Cụm từ "set free" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "set free" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "set free" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thả tự do", "giải phóng" hoặc cho phép một người hay vật nào đó thoát khỏi sự giam cầm hoặc ràng buộc.

Ví dụ:

  1. The prisoner was set free after serving 10 years in jail.
    Tù nhân đã được thả tự do sau khi thụ án 10 năm.

  2. They set the deer free after nursing it back to health.
    Họ đã thả tự do con nai sau khi chăm sóc cho nó khỏe lại.

  3. The hostages were finally set free after the negotiations ended successfully.
    Các con tin cuối cùng đã được thả tự do sau khi cuộc đàm phán kết thúc thành công.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "set free"?

  1. Khi nói về người bị giam cầm: Sử dụng để nói về việc thả tự do cho ai đó bị giam giữ hoặc bị bắt giữ.

    Ví dụ:

    • The prisoners were set free after the war ended.
      Các tù nhân được thả tự do sau khi chiến tranh kết thúc.
    • She has been set free after a long legal battle.
      Cô ấy đã được thả tự do sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài.
       
  2. Khi nói về động vật hoặc đồ vật: Được sử dụng khi phóng sinh một con vật hoặc đồ vật khỏi sự ràng buộc hay kiểm soát.

    Ví dụ:

    • We set the horse free from the stable so it could run in the field.
      Chúng tôi đã thả tự do cho con ngựa khỏi chuồng để nó có thể chạy trên cánh đồng.
    • The stray dog was set free after being caught in a trap.
      Con chó hoang đã được thả tự do sau khi bị mắc vào bẫy.

  3. Khi trong ngữ cảnh tinh thần: Cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh trừu tượng hơn, như việc giải phóng khỏi những gánh nặng về tinh thần hoặc cảm xúc.

    Ví dụ:

    • He felt set free after he let go of his anger and resentment.
      Anh ấy cảm thấy được giải phóng sau khi buông bỏ sự tức giận và oán hận.
    • Meditation can help you set your soul free.
      Thiền định có thể giúp bạn giải phóng tâm hồn.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "set free"?

  1. Release (thả ra, phóng thích): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, liên quan đến việc cho phép ai đó hoặc cái gì đó thoát khỏi sự kiểm soát hoặc giam giữ.

    Ví dụ:

    • The fish was released back into the water.
      Con cá đã được thả ra trở lại nước.

  2. Liberate (giải phóng): Sử dụng khi nói về việc giải thoát ai đó hoặc cái gì đó khỏi tình trạng áp bức hoặc kiểm soát.

    Ví dụ:

    • The army liberated the city from the enemy forces.
      Quân đội đã giải phóng thành phố khỏi lực lượng địch.

  3. Unchain (tháo xích): Mang nghĩa giải phóng khỏi sự ràng buộc vật lý hoặc tinh thần, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tượng trưng.

    Ví dụ:

    • She felt unchained after quitting her stressful job.
      Cô ấy cảm thấy được giải phóng sau khi bỏ công việc căng thẳng.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "set free"?

  1. Imprison (bỏ tù, giam giữ): Là hành động trái ngược với "set free", tức là giam giữ ai đó trong nhà tù hoặc nơi giam cầm.

    Ví dụ:

    • The thief was imprisoned for five years.
      Kẻ trộm bị bỏ tù năm năm.

  2. Confine (giam hãm, hạn chế): Mang ý nghĩa hạn chế sự di chuyển hoặc quyền tự do của ai đó.

    Ví dụ:

    • The prisoner was confined to his cell.
      Tù nhân bị giam giữ trong phòng giam.

  3. Detain (tạm giữ): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tạm thời giữ ai đó lại, thường bởi lực lượng thực thi pháp luật.

    Ví dụ:

    • The police detained several people for questioning.
      Cảnh sát đã tạm giữ một số người để thẩm vấn.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "set free"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. After many years of captivity, the animals were set free into the wild.
    • A. Confined
    • B. Detained
    • C. Imprisoned
    • D. Released

    Đáp án: D. Released

    Dịch câu: Sau nhiều năm bị giam cầm, những con vật đã được thả tự do vào tự nhiên.

    A. Giam giữ
    B. Tạm giữ
    C. Bỏ tù
    D. Thả ra

  2. The prisoner was finally set free after new evidence proved his innocence.
    • A. Liberated
    • B. Confined
    • C. Detained
    • D. Imprisoned

    Đáp án: A. Liberated

    Dịch câu: Tù nhân cuối cùng được thả tự do sau khi có bằng chứng mới chứng minh anh ta vô tội.

    A. Giải phóng
    B. Giam hãm
    C. Tạm giữ
    D. Bỏ tù

  3. The princess was set free from the tower by the brave knight.
    • A. Confined
    • B. Liberated
    • C. Detained
    • D. Imprisoned

    Đáp án: B. Liberated

    Dịch câu: Nàng công chúa được chàng hiệp sĩ dũng cảm giải thoát khỏi ngọn tháp.

    A. Giam giữ
    B. Giải phóng
    C. Tạm giữ
    D. Bỏ tù

  4. The bird was caught in a net, but they set it free.
    • A. Released
    • B. Detained
    • C. Confined
    • D. Imprisoned

    Đáp án: A. Released

    Dịch câu: Con chim bị mắc vào lưới nhưng họ đã thả nó ra.

    A. Thả ra
    B. Tạm giữ
    C. Giam hãm
    D. Bỏ tù

  5. The kidnapped child was safely set free after a week-long search.
    • A. Imprisoned
    • B. Confined
    • C. Detained
    • D. Released

    Đáp án: D. Released

    Dịch câu: Đứa trẻ bị bắt cóc đã được giải cứu an toàn sau một tuần tìm kiếm.

    A. Bỏ tù
    B. Giam giữ
    C. Tạm giữ
    D. Thả ra

  6. After the trial, the wrongly accused man was set free immediately.
    • A. Confined
    • B. Liberated
    • C. Imprisoned
    • D. Detained

    Đáp án: B. Liberated

    Dịch câu: Sau phiên tòa, người đàn ông bị buộc tội sai đã được thả tự do ngay lập tức.

    A. Giam giữ
    B. Giải phóng
    C. Bỏ tù
    D. Tạm giữ

  7. Once all the paperwork was completed, they were set free without any charges.
    • A. Liberated
    • B. Imprisoned
    • C. Confined
    • D. Detained

    Đáp án: A. Liberated

    Dịch câu: Khi tất cả các thủ tục giấy tờ hoàn tất, họ đã được thả tự do mà không có bất kỳ cáo buộc nào.

    A. Giải phóng
    B. Bỏ tù
    C. Giam hãm
    D. Tạm giữ

  8. The petty thief was set free with a warning.
    • A. Liberated
    • B. Confined
    • C. Detained
    • D. Imprisoned

    Đáp án: A. Liberated

    Dịch câu: Tên trộm vặt được thả tự do với một lời cảnh cáo.

    A. Giải phóng
    B. Giam giữ
    C. Tạm giữ
    D. Bỏ tù

  9. The hero saved the kingdom and set free all the captives.
    • A. Confined
    • B. Liberated
    • C. Detained
    • D. Imprisoned

    Đáp án: B. Liberated

    Dịch câu: Người anh hùng đã cứu vương quốc và giải phóng tất cả các tù nhân.

    A. Giam giữ
    B. Giải phóng
    C. Tạm giữ
    D. Bỏ tù

  10. The hostages were set free after the negotiations ended peacefully.
    • A. Imprisoned
    • B. Released
    • C. Confined
    • D. Detained

    Đáp án: B. Released

    Dịch câu: Các con tin đã được thả tự do sau khi cuộc đàm phán kết thúc trong hòa bình.

    A. Bỏ tù
    B. Thả ra
    C. Giam hãm
    D. Tạm giữ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết