Cụm từ "see off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "see off" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tiễn ai đó" (nghĩa phổ biến) hoặc "xua đuổi", "đánh bại" (nghĩa bóng).
Ví dụ:
- I went to the airport to see off my friend.
- Tôi đã đến sân bay để tiễn bạn tôi.
- She was sad when her parents saw her off at the train station.
- Cô ấy buồn khi bố mẹ tiễn cô ấy ở nhà ga.
- We all gathered to see him off before his journey to Europe.
- Chúng tôi đều tụ họp để tiễn anh ấy trước khi anh ấy khởi hành đến châu Âu.
- We had to see off a few unwanted guests last night.
- Chúng tôi đã phải xua đuổi một vài vị khách không mong muốn tối qua.
- He saw off the competition with ease.
- Anh ấy đã đánh bại đối thủ một cách dễ dàng.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "see off"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Tiễn ai đó khi họ rời đi: Dùng để mô tả việc tiễn một người thân hoặc bạn bè khi họ chuẩn bị lên đường hoặc di chuyển đến một nơi khác.
Ví dụ:
- My family came to see me off at the bus station.
- Gia đình tôi đã đến tiễn tôi ở bến xe buýt.
- He saw off his colleague who was transferring to another city.
- Anh ấy đã tiễn đồng nghiệp của mình khi họ chuyển đến một thành phố khác.
- We always see off our guests after a party.
- Chúng tôi luôn tiễn khách sau bữa tiệc.
- Chúng tôi luôn tiễn khách sau bữa tiệc.
-
The fans gathered to see off their favorite band.
- Các fan đã tụ họp để tiễn ban nhạc yêu thích của họ.
- Các fan đã tụ họp để tiễn ban nhạc yêu thích của họ.
- My family came to see me off at the bus station.
-
Đánh bại hoặc xua đuổi ai đó: Dùng để diễn tả việc đánh bại hoặc làm cho ai đó bỏ cuộc.
Ví dụ:
- The home team saw off their opponents in a thrilling match.
- Đội nhà đã đánh bại đối thủ của họ trong một trận đấu gay cấn.
- The security guards managed to see off the intruders.
- Các nhân viên bảo vệ đã thành công trong việc xua đuổi những kẻ xâm nhập.
- He saw off all his competitors in the final round.
- Anh ấy đã đánh bại tất cả các đối thủ của mình trong vòng chung kết.
- The home team saw off their opponents in a thrilling match.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "see off"?
-
Hãy chắc chắn rằng sử dụng cụm từ này phù hợp với ngữ cảnh, vì nó có thể chỉ việc tiễn ai đó nhưng cũng có thể chỉ việc xua đuổi hoặc đánh bại.
-
Cụm từ "see off" có thể được theo sau bởi một đại từ hoặc danh từ chỉ người. Ví dụ: "see him off", "see my friend off".
Ví dụ:
-
I went to the airport to see him off.
Tôi đã đến sân bay để tiễn anh ấy. -
She came to the station to see her friend off.
Cô ấy đến nhà ga để tiễn bạn của mình.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "see off"?
-
Bid farewell: Tạm biệt, tiễn đưa.
Ví dụ:
- We gathered to bid farewell to our old friend.
- Chúng tôi tụ họp để tiễn biệt người bạn cũ.
- We gathered to bid farewell to our old friend.
-
Send off: Tiễn đưa, tiễn biệt.
Ví dụ:
- The team gave him a great send-off after the final game.
- Đội bóng đã tiễn biệt anh ấy rất chu đáo sau trận đấu cuối cùng.
- The team gave him a great send-off after the final game.
-
Escort: Hộ tống, tiễn đưa.
Ví dụ:
- He was escorted to the airport by his colleagues.
- Anh ấy đã được hộ tống ra sân bay bởi các đồng nghiệp.
- He was escorted to the airport by his colleagues.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "see off"?
-
Welcome: Chào đón.
Ví dụ:
- They were at the door to welcome us.
- Họ đã ở cửa để chào đón chúng tôi.
- They were at the door to welcome us.
-
Receive: Đón nhận, tiếp đón.
Ví dụ:
- She was there to receive her guests.
- Cô ấy đã ở đó để đón tiếp khách của mình.
- She was there to receive her guests.
-
Greet: Chào hỏi.
Ví dụ:
- He greeted them warmly when they arrived.
- Anh ấy đã chào đón họ nồng nhiệt khi họ đến.
- He greeted them warmly when they arrived.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "see off"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: We all gathered at the airport to see off our colleague who was moving to another country.
- A. welcome
- B. greet
- C. send off
- D. receive
Chúng tôi đều tụ họp tại sân bay để tiễn đồng nghiệp của chúng tôi đang chuyển đến một quốc gia khác.
A. welcome: chào đón
B. greet: chào hỏi
C. send off: tiễn đưa
D. receive: đón tiếp
Câu 2: Her parents came to see her off at the train station.
- A. bid farewell
- B. welcome
- C. greet
- D. escort
Bố mẹ cô ấy đã đến nhà ga để tiễn cô ấy.
A. bid farewell: tiễn biệt
B. welcome: chào đón
C. greet: chào hỏi
D. escort: hộ tống
Câu 3: We were there to see off the guests after the party ended.
- A. greet
- B. receive
- C. welcome
- D. send off
Chúng tôi đã ở đó để tiễn khách sau khi bữa tiệc kết thúc.
A. greet: chào hỏi
B. receive: đón tiếp
C. welcome: chào đón
D. send off: tiễn đưa
Câu 4: The security guards managed to see off the trespassers.
- A. welcome
- B. greet
- C. receive
- D. drive away
Nhân viên bảo vệ đã thành công trong việc xua đuổi những kẻ xâm nhập.
A. welcome: chào đón
B. greet: chào hỏi
C. receive: đón tiếp
D. drive away: xua đuổi
Câu 5: They gathered to see off the ambassador who was leaving for another post.
- A. greet
- B. receive
- C. bid farewell
- D. welcome
Họ tụ họp để tiễn đại sứ sắp chuyển công tác.
A. greet: chào hỏi
B. receive: đón tiếp
C. bid farewell: tiễn biệt
D. welcome: chào đón
Câu 6: The team saw off their rivals in the championship final.
- A. greet
- B. welcome
- C. receive
- D. defeat
Đội bóng đã đánh bại đối thủ của họ trong trận chung kết vô địch.
A. greet: chào hỏi
B. welcome: chào đón
C. receive: đón tiếp
D. defeat: đánh bại
Câu 7: He went to the bus station to see off his friend.
- A. bid farewell
- B. greet
- C. welcome
- D. receive
Anh ấy đã đến bến xe buýt để tiễn bạn mình.
A. bid farewell: tiễn biệt
B. greet: chào hỏi
C. welcome: chào đón
D. receive: đón tiếp
Câu 8: They decided to see off the salesperson who was bothering them.
- A. drive away
- B. greet
- C. receive
- D. welcome
Họ quyết định xua đuổi nhân viên bán hàng đang làm phiền họ.
A. drive away: xua đuổi
B. greet: chào hỏi
C. receive: đón tiếp
D. welcome: chào đón
Câu 9: The general saw off his troops before they embarked on the mission.
- A. greet
- B. welcome
- C. receive
- D. bid farewell
Vị tướng đã tiễn binh lính của mình trước khi họ bắt đầu nhiệm vụ.
A. greet: chào hỏi
B. welcome: chào đón
C. receive: đón tiếp
D. bid farewell: tiễn biệt
Câu 10: She saw off her children as they left for school.
- A. bid farewell
- B. welcome
- C. greet
- D. receive
Cô ấy đã tiễn các con khi chúng rời nhà đi học.
A. bid farewell: tiễn biệt
B. welcome: chào đón
C. greet: chào hỏi
D. receive: đón tiếp