Cụm từ "result in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "result in" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "dẫn đến", "gây ra" hoặc "kết quả là".
Ví dụ:
-
The heavy rain resulted in flooding in many areas.
Mưa lớn dẫn đến lũ lụt ở nhiều khu vực. -
His careless driving resulted in a serious accident.
Việc lái xe bất cẩn của anh ta gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng. -
The new policy will result in significant changes in the company.
Chính sách mới sẽ dẫn đến những thay đổi đáng kể trong công ty.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "result in"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp:
1. Khi một nguyên nhân tạo ra một kết quả cụ thể:-
Ví dụ: His poor health resulted in his early retirement.
Sức khỏe kém của ông ta dẫn đến việc nghỉ hưu sớm. - Lack of exercise can result in health problems.
Thiếu vận động có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.
2. Khi một sự kiện tạo ra một tình huống mới:
-
Ví dụ: The team's hard work resulted in their victory.
Sự nỗ lực của đội đã dẫn đến chiến thắng của họ. - The project resulted in a lot of valuable insights.
Dự án đã dẫn đến nhiều thông tin quý giá.
3. Khi một thay đổi mang lại một hệ quả:
-
Ví dụ: The changes in law resulted in fewer traffic accidents.
Những thay đổi trong luật pháp đã dẫn đến việc giảm số vụ tai nạn giao thông. - This new strategy will result in better customer satisfaction.
Chiến lược mới này sẽ dẫn đến sự hài lòng của khách hàng tốt hơn.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "result in"?
-
Lead to: Mang nghĩa là dẫn đến một kết quả hay tình trạng nào đó.
Ví dụ: Poor diet can lead to obesity.
(Chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến béo phì.) -
Cause: Mang nghĩa là gây ra một kết quả hay tình trạng nào đó.
Ví dụ: Smoking causes lung cancer.
(Hút thuốc gây ra ung thư phổi.) -
Bring about: Mang nghĩa là mang lại một kết quả hay tình trạng nào đó.
Ví dụ: The new law brought about significant changes.
(Luật mới đã mang lại những thay đổi đáng kể.)
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "result in"?
-
Prevent: Mang nghĩa là ngăn chặn một kết quả hay tình trạng nào đó xảy ra.
Ví dụ: Vaccination prevents the spread of diseases.
(Tiêm chủng ngăn chặn sự lây lan của bệnh tật.) -
Avoid: Mang nghĩa là tránh hoặc ngăn một kết quả hay tình trạng xảy ra.
Ví dụ: Careful planning avoids unnecessary risks.
(Lập kế hoạch cẩn thận tránh được những rủi ro không cần thiết.) -
Hinder: Mang nghĩa là cản trở hoặc làm chậm lại một kết quả hoặc quá trình nào đó.
Ví dụ: Bad weather hindered the progress of the construction.
(Thời tiết xấu đã cản trở tiến độ xây dựng.)
5. Bài tập thực hành về cụm từ "result in"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
The company’s new policy resulted in increased productivity.
A. Prevented
B. Led to
C. Avoided
D. Hindered
ĐÁP ÁN: B
Chính sách mới của công ty đã dẫn đến tăng năng suất.
Dịch các đáp án:
A. Ngăn chặn
B. Dẫn đến
C. Tránh được
D. Cản trở
Câu 2:
The heavy rainfall resulted in severe flooding in the region.
A. Avoided
B. Caused
C. Prevented
D. Hindered
ĐÁP ÁN: B
Mưa lớn đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng trong khu vực.
Dịch các đáp án:
A. Tránh được
B. Gây ra
C. Ngăn chặn
D. Cản trở
Câu 3:
His consistent efforts resulted in a promotion at work.
A. Hindered
B. Led to
C. Avoided
D. Prevented
ĐÁP ÁN: B
Những nỗ lực kiên định của anh ấy đã dẫn đến việc được thăng chức tại nơi làm việc.
Dịch các đáp án:
A. Cản trở
B. Dẫn đến
C. Tránh được
D. Ngăn chặn
Câu 4:
The changes in the law resulted in more safety regulations being implemented.
A. Prevented
B. Avoided
C. Brought about
D. Hindered
ĐÁP ÁN: C
Những thay đổi trong luật pháp đã mang lại nhiều quy định an toàn hơn được thực hiện.
Dịch các đáp án:
A. Ngăn chặn
B. Tránh được
C. Mang lại
D. Cản trở
Câu 5:
The lack of communication resulted in misunderstandings.
A. Avoided
B. Led to
C. Hindered
D. Prevented
ĐÁP ÁN: B
Sự thiếu giao tiếp đã dẫn đến những hiểu lầm.
Dịch các đáp án:
A. Tránh được
B. Dẫn đến
C. Cản trở
D. Ngăn chặn
Câu 6:
Overeating can result in health problems.
A. Prevented
B. Avoided
C. Led to
D. Cause
ĐÁP ÁN: D
Ăn quá nhiều có thể gây ra các vấn đề sức khỏe.
Dịch các đáp án:
A. Ngăn chặn
B. Tránh được
C. Dẫn đến
D. Gây ra
Câu 7:
The financial crisis resulted in many people losing their jobs.
A. Avoided
B. Prevented
C. Brought about
D. Hindered
ĐÁP ÁN: C
Cuộc khủng hoảng tài chính đã mang lại nhiều người mất việc.
Dịch các đáp án:
A. Tránh được
B. Ngăn chặn
C. Mang lại
D. Cản trở
Câu 8:
The team’s hard work resulted in a major victory.
A. Led to
B. Prevented
C. Avoided
D. Hindered
ĐÁP ÁN: A
Sự nỗ lực của đội đã dẫn đến một chiến thắng lớn.
Dịch các đáp án:
A. Dẫn đến
B. Ngăn chặn
C. Tránh được
D. Cản trở
Câu 9:
His negligence resulted in an accident.
A. Avoided
B. Caused
C. Hindered
D. Prevented
ĐÁP ÁN: B
Sự cẩu thả của anh ta đã gây ra một tai nạn.
Dịch các đáp án:
A. Tránh được
B. Gây ra
C. Cản trở
D. Ngăn chặn
Câu 10:
The introduction of new technology resulted in improved efficiency.
A. Avoided
B. Prevented
C. Hindered
D. Brought about
ĐÁP ÁN: D
Việc áp dụng công nghệ mới đã mang lại hiệu quả cao hơn.
Dịch các đáp án:
A. Tránh được
B. Ngăn chặn
C. Cản trở
D. Mang lại