Cụm từ "red tape" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "red tape" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "red tape" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thủ tục hành chính phức tạp".

Ví dụ:

  • The project was delayed for months due to red tape.
    • Dự án đã bị trì hoãn hàng tháng do thủ tục hành chính rườm rà.
  • Red tape can often be reduced by streamlining processes.
    • Thủ tục hành chính rườm rà thường có thể giảm bớt bằng cách đơn giản hóa quy trình.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "red tape"?

Cụm từ "red tape" thường được sử dụng trong các bối cảnh sau:

  1. Khi nói về sự phức tạp và khó khăn trong các quy trình hành chính hoặc pháp lý.
  2. Khi than phiền về sự chậm trễ và không hiệu quả do các quy định và thủ tục không cần thiết.
  3. Khi đề cập đến nhu cầu cải cách để giảm bớt thủ tục hành chính.

Ví dụ:

  • The government has pledged to cut red tape and make it easier for businesses to operate.
    • Chính phủ đã cam kết cắt giảm thủ tục rườm rà và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp hoạt động.
  • The company is streamlining its processes to reduce red tape and improve efficiency.
    • Công ty đang đơn giản hóa quy trình để giảm thủ tục rườm rà và nâng cao hiệu quả.
  • Reducing red tape is crucial for improving efficiency.
    • Việc giảm bớt thủ tục hành chính là rất quan trọng để cải thiện hiệu quả.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "red tape"?

  • Bureaucracy: Hệ thống quan liêu, thủ tục hành chính rườm rà, tốn thời gian.

 Ví dụ:

  • The government is trying to reduce bureaucracy to improve efficiency.
    • Chính phủ đang cố gắng giảm bớt thủ tục rườm rà để cải thiện hiệu quả.
  • The company is known for its bureaucracy.
    • Công ty nổi tiếng với hệ thống thủ tục rườm rà.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "red tape"?

  1. Efficiency (Hiệu quả)
  2. Simplification (Đơn giản hóa)
  3. Streamlining (Tinh gọn)

Ví dụ:

  • Increasing efficiency can help reduce costs.
    • Tăng cường hiệu quả có thể giúp giảm chi phí.
  • The simplification of the process saved a lot of time.
    • Đơn giản hóa quy trình đã tiết kiệm rất nhiều thời gian.
  • Streamlining procedures can improve productivity.
    • Tinh gọn thủ tục có thể cải thiện năng suất.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết