Cụm từ "quality for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "quality for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đủ điều kiện" hoặc "đủ tiêu chuẩn" cho một điều gì đó, thường là một công việc, vị trí, hoặc một chương trình,...
Ví dụ:
-
She didn't qualify for the scholarship because her grades were not high enough.
Cô ấy không đủ điều kiện nhận học bổng vì điểm của cô ấy không đủ cao. -
He hopes to qualify for the national team next year.
Anh ấy hy vọng sẽ đủ tiêu chuẩn cho đội tuyển quốc gia vào năm tới. -
This product does not qualify for a refund under our policy.
Sản phẩm này không đủ điều kiện để được hoàn tiền theo chính sách của chúng tôi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "quality for"?
-
Công việc và vị trí: Khi muốn nói ai đó đủ điều kiện hoặc tiêu chuẩn để nhận một công việc hoặc vị trí.
-
Ví dụ: After completing the training, she will qualify for the managerial position.
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, cô ấy sẽ đủ tiêu chuẩn cho vị trí quản lý.
-
Ví dụ: After completing the training, she will qualify for the managerial position.
-
Học bổng và hỗ trợ tài chính: Khi nói về việc ai đó đủ điều kiện nhận học bổng hoặc hỗ trợ tài chính.
-
Ví dụ: Only students with exceptional academic records qualify for this scholarship.
Chỉ những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc mới đủ điều kiện nhận học bổng này.
- The project qualifies for funding.
Dự án đủ điều kiện để nhận tài trợ
-
Ví dụ: Only students with exceptional academic records qualify for this scholarship.
-
Chương trình và sự kiện: Khi ai đó đủ điều kiện tham gia một chương trình hoặc sự kiện.
-
Ví dụ: Athletes who meet the criteria can qualify for the Olympics.
Những vận động viên đáp ứng các tiêu chí có thể đủ tiêu chuẩn tham gia Thế vận hội.
-
Ví dụ: Athletes who meet the criteria can qualify for the Olympics.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "quality for"?
-
Chủ ngữ và ngữ cảnh: Đảm bảo rằng chủ ngữ của câu là người hoặc vật đang đáp ứng điều kiện được đề cập.
Ví dụ:-
Incorrect: The program qualifies for students.
Sai: Chương trình đủ điều kiện cho học sinh. -
Correct: Students qualify for the program.
Đúng: Học sinh đủ điều kiện cho chương trình.
-
Incorrect: The program qualifies for students.
-
Thì động từ: Sử dụng thì đúng của động từ "qualify" để phù hợp với ngữ cảnh thời gian.
Ví dụ:-
Present: She qualifies for the job now.
Hiện tại: Cô ấy đủ tiêu chuẩn cho công việc bây giờ. -
Past: He qualified for the competition last year.
Quá khứ: Anh ấy đã đủ điều kiện cho cuộc thi vào năm ngoái. -
Future: They will qualify for the finals next month.
Tương lai: Họ sẽ đủ tiêu chuẩn cho vòng chung kết vào tháng tới.
-
Present: She qualifies for the job now.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "quality for"?
-
Be eligible for
-
Ví dụ: You must have a degree to be eligible for this job.
Bạn phải có bằng cấp để đủ điều kiện cho công việc này.
-
Ví dụ: You must have a degree to be eligible for this job.
-
Meet the criteria for
-
Ví dụ: She does not meet the criteria for admission to the university.
Cô ấy không đáp ứng các tiêu chí để vào học đại học.
-
Ví dụ: She does not meet the criteria for admission to the university.
-
Be entitled to
-
Ví dụ: Employees are entitled to a bonus after one year of service.
Nhân viên được quyền nhận tiền thưởng sau một năm làm việc.
-
Ví dụ: Employees are entitled to a bonus after one year of service.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "quality for"?
-
Be disqualified from
-
Ví dụ: He was disqualified from the competition for cheating.
Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi vì gian lận.
-
Ví dụ: He was disqualified from the competition for cheating.
-
Fail to meet the requirements for
-
Ví dụ: The application was rejected because it failed to meet the requirements for the grant.
Đơn đăng ký bị từ chối vì không đáp ứng các yêu cầu để nhận trợ cấp.
-
Ví dụ: The application was rejected because it failed to meet the requirements for the grant.
-
Be ineligible for
-
Ví dụ: Due to her age, she is ineligible for the prize.
Do tuổi tác, cô ấy không đủ điều kiện để nhận giải thưởng.
-
Ví dụ: Due to her age, she is ineligible for the prize.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "quality for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She didn't qualify for the scholarship because her grades were not high enough.
- A. Be eligible for
- B. Be disqualified from
- C. Fail to meet the requirements for
- D. Be ineligible for
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Cô ấy không đủ điều kiện nhận học bổng vì điểm của cô ấy không đủ cao.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Đủ điều kiện cho
- B. Bị loại khỏi
- C. Không đáp ứng các yêu cầu
- D. Không đủ điều kiện cho
- He hopes to qualify for the national team next year.
- A. Fail to meet the requirements for
- B. Be ineligible for
- C. Be disqualified from
- D. Meet the criteria for
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Anh ấy hy vọng sẽ đủ tiêu chuẩn cho đội tuyển quốc gia vào năm tới.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Không đáp ứng các yêu cầu
- B. Không đủ điều kiện cho
- C. Bị loại khỏi
- D. Đáp ứng các tiêu chí cho
- This product does not qualify for a refund under our policy.
- A. Be disqualified from
- B. Be eligible for
- C. Fail to meet the requirements for
- D. Be ineligible for
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Sản phẩm này không đủ điều kiện để được hoàn tiền theo chính sách của chúng tôi.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bị loại khỏi
- B. Đủ điều kiện cho
- C. Không đáp ứng các yêu cầu
- D. Không đủ điều kiện cho
- After completing the training, she will qualify for the managerial position.
- A. Be disqualified from
- B. Fail to meet the requirements for
- C. Be entitled to
- D. Be ineligible for
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, cô ấy sẽ đủ tiêu chuẩn cho vị trí quản lý.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bị loại khỏi
- B. Không đáp ứng các yêu cầu
- C. Được quyền nhận
- D. Không đủ điều kiện cho
- Only students with exceptional academic records qualify for this scholarship.
- A. Be disqualified from
- B. Meet the criteria for
- C. Fail to meet the requirements for
- D. Be ineligible for
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Chỉ những sinh viên có thành tích học tập xuất sắc mới đủ điều kiện nhận học bổng này.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bị loại khỏi
- B. Đáp ứng các tiêu chí cho
- C. Không đáp ứng các yêu cầu
- D. Không đủ điều kiện cho
- Athletes who meet the criteria can qualify for the Olympics.
- A. Be disqualified from
- B. Be ineligible for
- C. Be eligible for
- D. Fail to meet the requirements for
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Những vận động viên đáp ứng các tiêu chí có thể đủ tiêu chuẩn tham gia Thế vận hội.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bị loại khỏi
- B. Không đủ điều kiện cho
- C. Đủ điều kiện cho
- D. Không đáp ứng các yêu cầu
- He was disqualified from the competition for cheating, so he didn't qualify for the finals.
- A. Fail to meet the requirements for
- B. Be ineligible for
- C. Be entitled to
- D. Be disqualified from
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Anh ấy bị loại khỏi cuộc thi vì gian lận, vì vậy anh ấy không đủ tiêu chuẩn cho vòng chung kết.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Không đáp ứng các yêu cầu
- B. Không đủ điều kiện cho
- C. Được quyền nhận
- D. Bị loại khỏi
- Students who excel in their studies can qualify for advanced courses.
- A. Fail to meet the requirements for
- B. Meet the criteria for
- C. Be ineligible for
- D. Be disqualified from
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Những học sinh xuất sắc trong học tập có thể đủ điều kiện tham gia các khóa học nâng cao.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Không đáp ứng các yêu cầu
- B. Đáp ứng các tiêu chí cho
- C. Không đủ điều kiện cho
- D. Bị loại khỏi
- Your application must qualify for consideration by the committee.
- A. Be disqualified from
- B. Meet the criteria for
- C. Fail to meet the requirements for
- D. Be ineligible for
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Đơn của bạn phải đủ điều kiện để được xem xét bởi ủy ban.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bị loại khỏi
- B. Đáp ứng các tiêu chí cho
- C. Không đáp ứng các yêu cầu
- D. Không đủ điều kiện cho
- The candidate did not qualify for the interview round due to a lack of experience.
- A. Be ineligible for
- B. Be eligible for
- C. Be disqualified from
- D. Fail to meet the requirements for
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Ứng viên không đủ điều kiện cho vòng phỏng vấn do thiếu kinh nghiệm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Không đủ điều kiện cho
- B. Đủ điều kiện cho
- C. Bị loại khỏi
- D. Không đáp ứng các yêu cầu