Cụm từ "put pressure on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "put pressure on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gây áp lực" lên ai đó hoặc cái gì đó để đạt được điều mình mong muốn.
Ví dụ:
-
The manager put pressure on the employees to finish the project on time.
Người quản lý gây áp lực lên nhân viên để hoàn thành dự án đúng hạn. -
The government is putting pressure on companies to reduce carbon emissions.
Chính phủ đang gây áp lực lên các công ty để giảm lượng khí thải carbon. -
Parents sometimes put too much pressure on their children to succeed.
Các bậc phụ huynh đôi khi gây quá nhiều áp lực lên con cái để đạt được thành công.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "put pressure on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một người hoặc tổ chức cố gắng thúc đẩy hoặc ép buộc người khác phải làm gì đó. Cụm từ này có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau như công việc, giáo dục, gia đình và các hoạt động hàng ngày.
Ví dụ:
-
The shareholders are putting pressure on the CEO to increase profits.
Các cổ đông đang gây áp lực lên CEO để tăng lợi nhuận. -
The teacher put pressure on the students to perform better in the exams.
Giáo viên gây áp lực lên học sinh để làm bài thi tốt hơn. -
You shouldn't put too much pressure on yourself.
Bạn không nên gây quá nhiều áp lực lên bản thân. -
It's important not to put pressure on employees unnecessarily.
Điều quan trọng là không nên gây áp lực lên nhân viên một cách không cần thiết. -
The media can sometimes put pressure on public figures unfairly.
Truyền thông đôi khi có thể gây áp lực lên các nhân vật công chúng một cách không công bằng.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "put pressure on"?
- Cụm từ này thường mang tính tiêu cực, ám chỉ việc thúc ép hoặc ép buộc.
- Khi sử dụng, cần lưu ý ngữ cảnh để tránh gây cảm giác áp đặt quá mức hoặc thiếu tôn trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "put pressure on"?
-
Push: Thúc ép, đẩy mạnh
-
Ví dụ: The team was pushed to meet the deadline.
Nhóm bị thúc ép để hoàn thành đúng hạn.
-
Ví dụ: The team was pushed to meet the deadline.
-
Urge: Thúc giục
-
Ví dụ: He urged her to apply for the job.
Anh ấy thúc giục cô ấy nộp đơn xin việc.
-
Ví dụ: He urged her to apply for the job.
-
Force: Ép buộc
-
Ví dụ: They tried to force him into making a decision.
Họ đã cố gắng ép buộc anh ấy đưa ra quyết định.
-
Ví dụ: They tried to force him into making a decision.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "put pressure on"?
-
Relieve: Giảm bớt, xoa dịu
-
Ví dụ: The manager tried to relieve the stress on his team.
Người quản lý cố gắng giảm bớt căng thẳng cho đội.
-
Ví dụ: The manager tried to relieve the stress on his team.
-
Support: Hỗ trợ
-
Ví dụ: Instead of putting pressure, they chose to support her through the project.
Thay vì gây áp lực, họ chọn cách hỗ trợ cô ấy trong dự án.
-
Ví dụ: Instead of putting pressure, they chose to support her through the project.
-
Encourage: Khuyến khích
-
Ví dụ: The teacher encouraged the students rather than pressuring them.
Giáo viên đã khuyến khích học sinh thay vì gây áp lực lên họ.
-
Ví dụ: The teacher encouraged the students rather than pressuring them.
6. Bài tập về cụm từ "put pressure on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The manager put pressure on his team to finish the project by Friday.
A. Support
B. Encourage
C. Relieve
D. Force
Dịch câu: Người quản lý gây áp lực lên đội của mình để hoàn thành dự án trước thứ Sáu.
Dịch đáp án:
A. Hỗ trợ
B. Khuyến khích
C. Giảm bớt
D. Ép buộc
2. Activists are putting pressure on the government to change environmental policies.
A. Support
B. Relieve
C. Urge
D. Encourage
Dịch câu: Các nhà hoạt động đang gây áp lực lên chính phủ để thay đổi các chính sách về môi trường.
Dịch đáp án:
A. Hỗ trợ
B. Giảm bớt
C. Thúc giục
D. Khuyến khích
3. The coach put pressure on the players to improve their performance.
A. Push
B. Support
C. Encourage
D. Relieve
Dịch câu: Huấn luyện viên gây áp lực lên các cầu thủ để cải thiện hiệu suất của họ.
Dịch đáp án:
A. Thúc ép
B. Hỗ trợ
C. Khuyến khích
D. Giảm bớt
4. The media often puts pressure on celebrities to act perfectly.
A. Force
B. Relieve
C. Encourage
D. Support
Dịch câu: Truyền thông thường gây áp lực lên các ngôi sao để họ hành động hoàn hảo.
Dịch đáp án:
A. Ép buộc
B. Giảm bớt
C. Khuyến khích
D. Hỗ trợ
5. She doesn't want to put pressure on her kids to choose a specific career path.
A. Push
B. Support
C. Relieve
D. Encourage
Dịch câu: Cô ấy không muốn gây áp lực lên các con để chọn một con đường sự nghiệp cụ thể.
Dịch đáp án:
A. Thúc ép
B. Hỗ trợ
C. Giảm bớt
D. Khuyến khích
6. The company puts pressure on employees to meet tight deadlines.
A. Support
B. Urge
C. Relieve
D. Encourage
Dịch câu: Công ty gây áp lực lên nhân viên để hoàn thành công việc đúng hạn.
Dịch đáp án:
A. Hỗ trợ
B. Thúc giục
C. Giảm bớt
D. Khuyến khích
7. Politicians are putting pressure on each other to gain public support.
A. Push
B. Encourage
C. Relieve
D. Support
Dịch câu: Các chính trị gia đang gây áp lực lên nhau để giành được sự ủng hộ của công chúng.
Dịch đáp án:
A. Thúc ép
B. Khuyến khích
C. Giảm bớt
D. Hỗ trợ
8. The teacher doesn't want to put pressure on her students before exams.
A. Support
B. Urge
C. Encourage
D. Relieve
Dịch câu: Giáo viên không muốn gây áp lực lên học sinh trước kỳ thi.
Dịch đáp án:
A. Hỗ trợ
B. Thúc giục
C. Khuyến khích
D. Giảm bớt
9. The board of directors put pressure on the CEO to increase revenue.
A. Push
B. Relieve
C. Support
D. Encourage
Dịch câu: Hội đồng quản trị gây áp lực lên CEO để tăng doanh thu.
Dịch đáp án:
A. Thúc ép
B. Giảm bớt
C. Hỗ trợ
D. Khuyến khích
10. They are putting pressure on the store to lower prices.
A. Force
B. Support
C. Encourage
D. Relieve
Dịch câu: Họ đang gây áp lực lên cửa hàng để hạ giá.
Dịch đáp án:
A. Ép buộc
B. Hỗ trợ
C. Khuyến khích
D. Giảm bớt