Cụm từ "put on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "put on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "put on" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:

  • Mặc vào
  • Đặt lên
  • Giả vờ
  • Tăng cân
  • Trình diễn (một chương trình, vở kịch, v.v.)

Ví dụ:

  • "Put on your coat. It's cold outside."
    (Mặc áo khoác vào đi. Ngoài trời lạnh lắm.)
  • "Put on the table."
    (Đặt lên bàn.)
  • "He's putting on a brave face."
    (Anh ấy đang cố tỏ ra dũng cảm.)
  • "She's put on a lot of weight."
    (Cô ấy tăng cân rất nhiều.)
  • "They're putting on a play this weekend."
    (Họ đang trình diễn một vở kịch vào cuối tuần này.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "put on"?

a. Mặc quần áo hoặc phụ kiện như nón, giày,...

Ví dụ:

  1. She put on her coat before going out.
    Cô ấy mặc vào chiếc áo khoác trước khi ra ngoài.
  2. He put on his hat and left the house.
    Anh ấy đội vào chiếc mũ và rời khỏi nhà.
  3. They put on their shoes quickly.
    Họ mang vào giày một cách nhanh chóng.

b. Đem một món đồ đặt lên đâu đó

Ví dụ:

  • She put her glasses on the nightstand.
    Cô ấy đặt kính lên tủ đầu giường.
  • Can you put the plate on the counter?
    Bạn có thể đặt cái đĩa lên mặt bàn không?
  • He put the box on the shelf.
    Anh ấy đặt cái hộp lên kệ.

c. Nói về việc giả vờ

Ví dụ:

  • He's putting on a brave face, but I know he's scared.
    Anh ấy đang cố tỏ ra dũng cảm, nhưng tôi biết anh ấy sợ lắm.
  • She's always putting on an act to get attention.
    Cô ấy luôn giả vờ để thu hút sự chú ý.
  • Her accent sounded a bit put-on.
    Giọng nói của cô ấy nghe có vẻ hơi giả.

d. Nói về sự việc tăng cân

Ví dụ:

  1. She has put on a lot of weight recently.
    Cô ấy đã tăng cân rất nhiều gần đây.
  2. After the holidays, many people put on a few pounds.
    Sau kỳ nghỉ, nhiều người tăng vài cân.
  3. He tends to put on weight easily.
    Anh ấy có xu hướng dễ tăng cân.

e. Khi trình diễn, biểu diễn

Ví dụ:

  1. The theater group put on a great show.
    Nhóm kịch đã trình diễn một buổi diễn tuyệt vời.
  2. They put on a play for the school.
    Họ biểu diễn một vở kịch cho trường.
  3. She put on a concert to raise funds.
    Cô ấy đã tổ chức một buổi hòa nhạc để gây quỹ.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "put on"?

  1. Ngữ cảnh sử dụng: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ngữ cảnh khi sử dụng từ này vì nghĩa của nó có thể thay đổi.
    Ví dụ, "put on" có thể mang nghĩa mặc đồ, tăng cân hoặc trình diễn.

  2. Biến thể: Hãy chú ý đến các biến thể của cụm từ này khi chia động từ hoặc trong các thì khác nhau.
    Ví dụ: He is putting on his shoes.
    (Anh ấy đang mang vào giày của mình.)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "put on"?

  1. Dress
    • Ví dụShe dressed quickly and left the house.
      Cô ấy mặc đồ nhanh chóng và rời khỏi nhà.
  2. Wear
    • Ví dụHe always wears a hat in the winter.
      Anh ấy luôn đội mũ vào mùa đông.
  3. Don
    • Ví dụShe donned her best dress for the party.
      Cô ấy mặc vào chiếc váy đẹp nhất để dự tiệc.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "put on"?

  1. Take off
    • Ví dụShe took off her coat when she got home.
      Cô ấy cởi ra chiếc áo khoác khi về đến nhà.
  2. Remove
    • Ví dụHe removed his shoes before entering the house.
      Anh ấy tháo giày trước khi vào nhà.
  3. Undress
    • Ví dụThey undressed quickly and jumped into the pool.
      Họ cởi đồ nhanh chóng và nhảy vào bể bơi.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "put on"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. She put on her coat before leaving the house.

  • A. remove
  • B. wear
  • C. take off
  • D. dress
Đáp án: B
Cô ấy mặc vào chiếc áo khoác trước khi rời khỏi nhà.
- remove: cởi bỏ
- wear: mặc
- take off: cởi ra
- dress: mặc

2. He always puts on his hat when it’s sunny.

  • A. take off
  • B. remove
  • C. dons
  • D. undress
Đáp án: C
Anh ấy luôn đội mũ khi trời nắng.
- take off: cởi ra
- remove: tháo
- dons: mặc vào
- undress: cởi

3. They put on their shoes before going outside.

  • A. remove
  • B. undress
  • C. wear
  • D. take off
Đáp án: C
Họ mang vào giày trước khi ra ngoài.
- remove: tháo
- undress: cởi
- wear: mặc
- take off: cởi ra

4. She puts on her glasses to read.

  • A. take off
  • B. remove
  • C. wears
  • D. undress
Đáp án: C
Cô ấy đeo vào kính để đọc.
- take off: cởi ra
- remove: tháo
- wears: đeo vào
- undress: cởi

5. He put on a few pounds during the holidays.

  • A. remove
  • B. undress
  • C. take off
  • D. gained
Đáp án: D
Anh ấy đã tăng vài cân trong kỳ nghỉ.
- remove: tháo
- undress: cởi
- take off: cởi ra
- gained: tăng

6. The actor put on a new costume for the next scene.

  • A. donned
  • B. remove
  • C. take off
  • D. undress
Đáp án: A
Diễn viên mặc vào trang phục mới cho cảnh tiếp theo.
- donned: mặc vào
- remove: tháo
- take off: cởi ra
- undress: cởi

7. She put on a brave face despite the bad news.

  • A. assumed
  • B. remove
  • C. take off
  • D. undress
Đáp án: A
Cô ấy tỏ ra dũng cảm mặc dù nhận tin xấu.
- assumed: giả vờ
- remove: tháo
- take off: cởi ra
- undress: cởi

8. He put on a performance for the guests.

  • A. join
  • B. performed
  • C. take part in
  • D. remove
Đáp án: B
Anh ấy đã biểu diễn cho các khách mời.
- join: tham gia
- performed: biểu diễn
- take part in: tham gia
- remove: tháo

9. They put on their jackets and went out into the cold.

  • A. remove
  • B. undress
  • C. take off
  • D. wore
Đáp án: D
Họ mặc vào áo khoác và ra ngoài trời lạnh.
- remove: tháo
- undress: cởi
- take off: cởi ra
- wore: mặc

10. She put on her favorite earrings for the party.

  • A. remove
  • B. undress
  • C. take off
  • D. donned
Đáp án: D
Cô ấy đeo vào đôi bông tai yêu thích để dự tiệc.
- remove: tháo
- undress: cởi
- take off: cởi ra
- donned: mặc vào

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết