Cụm từ "put into words" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "put into words" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "diễn tả bằng lời" hoặc "nói thành lời". Nó diễn đạt một điều gì đó bằng lời nói hoặc viết ra thành ngôn ngữ. Đây là cách diễn tả ý tưởng, cảm xúc hoặc suy nghĩ mà không chỉ dừng lại ở cảm nhận hay ý thức mà đã được cụ thể hóa bằng ngôn từ.
Ví dụ:
- She found it difficult to put into words her gratitude for his help.
- Cô ấy cảm thấy khó diễn đạt bằng lời lòng biết ơn của mình vì sự giúp đỡ của anh ấy.
- The beauty of the sunset was so breathtaking that it was hard to put it into words.
- Vẻ đẹp của hoàng hôn quá ngoạn mục đến mức khó diễn tả bằng lời được.
- He tried to put his feelings into words, but he struggled to find the right ones.
- Anh ấy cố gắng diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời, nhưng anh ấy gặp khó khăn khi tìm từ thích hợp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "put into words"?
Cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như:
- Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ, ý tưởng
- Giải thích một khái niệm phức tạp
- Tường thuật lại một trải nghiệm
- Viết lách, sáng tác
Ví dụ:
- When writing a poem, poets often try to put their emotions into words.
- Khi viết thơ, các nhà thơ thường cố gắng diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời.
- Sometimes, it’s hard to put into words the pain that one feels.
- Đôi khi, rất khó để diễn đạt bằng lời nỗi đau mà người ta cảm nhận được.
- In therapy, patients are encouraged to put their thoughts into words to better understand their emotions.
- Trong liệu pháp, bệnh nhân được khuyến khích diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời để hiểu rõ hơn cảm xúc của họ.
- It's hard to put into words how much I love you.
- Thật khó để nói thành lời rằng anh yêu em nhiều như thế nào.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "put into words"?
-
Express: Diễn đạt hoặc bày tỏ một suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý tưởng nào đó bằng lời nói hoặc hành động.
-
Ví dụ: He expressed his love for her in a heartfelt letter.
- Anh ấy đã bày tỏ tình yêu của mình dành cho cô ấy trong một lá thư chân thành.
-
Ví dụ: He expressed his love for her in a heartfelt letter.
-
Articulate: Diễn đạt một cách rõ ràng và chính xác, thường liên quan đến khả năng sử dụng ngôn ngữ.
-
Ví dụ: She found it hard to articulate her thoughts under pressure.
- Cô ấy cảm thấy khó diễn đạt suy nghĩ của mình khi bị áp lực.
-
Ví dụ: She found it hard to articulate her thoughts under pressure.
-
Verbalize: Đưa suy nghĩ hoặc cảm xúc thành lời nói, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức.
-
Ví dụ: He struggled to verbalize his emotions during the meeting.
- Anh ấy đã gặp khó khăn khi diễn đạt cảm xúc của mình trong cuộc họp.
-
Ví dụ: He struggled to verbalize his emotions during the meeting.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "put into words"?
-
Conceal: Che giấu hoặc không bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ hoặc thông tin nào đó.
-
Ví dụ: She chose to conceal her true feelings instead of putting them into words.
- Cô ấy đã chọn che giấu cảm xúc thật của mình thay vì diễn đạt chúng bằng lời.
-
Ví dụ: She chose to conceal her true feelings instead of putting them into words.
-
Suppress: Kìm nén hoặc ngăn cản không cho cảm xúc hoặc suy nghĩ được biểu hiện ra ngoài.
-
Ví dụ: He had to suppress his anger instead of putting it into words.
- Anh ấy phải kìm nén sự tức giận của mình thay vì diễn đạt nó bằng lời.
-
Ví dụ: He had to suppress his anger instead of putting it into words.
-
Internalize: Giữ lại hoặc để một cảm xúc, suy nghĩ ở bên trong, không biểu hiện ra ngoài.
-
Ví dụ: Instead of putting her pain into words, she chose to internalize it.
- Thay vì diễn đạt nỗi đau của mình bằng lời, cô ấy chọn cách giữ lại nó bên trong.
-
Ví dụ: Instead of putting her pain into words, she chose to internalize it.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Put into Words"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
She was finally able to put into words her feelings after the long conversation.
A. Conceal
B. Express
C. Suppress
D. Internalize
Đáp án: B. Express
Dịch: Cô ấy cuối cùng đã có thể diễn đạt bằng lời cảm xúc của mình sau cuộc trò chuyện dài.
Dịch các đáp án:
- A: Che giấu
- B: Bày tỏ
- C: Kìm nén
- D: Giữ lại bên trong
Câu 2:
He tried to put into words the beauty of the landscape, but nothing seemed adequate.
A. Articulate
B. Hide
C. Withhold
D. Silence
Đáp án: A. Articulate
Dịch: Anh ấy cố gắng diễn đạt bằng lời vẻ đẹp của cảnh quan, nhưng không có gì dường như đủ.
Dịch các đáp án:
- A: Diễn đạt rõ ràng
- B: Che giấu
- C: Giữ lại
- D: Im lặng
Câu 3:
She struggled to put her thoughts into words during the interview.
A. Articulate
B. Keep
C. Muffle
D. Erase
Đáp án: A. Articulate
Dịch: Cô ấy gặp khó khăn trong việc diễn đạt suy nghĩ của mình bằng lời trong cuộc phỏng vấn.
Dịch các đáp án:
- A: Diễn đạt rõ ràng
- B: Giữ lại
- C: Làm nghẹn
- D: Xóa đi
Câu 4:
The poet was able to put into words emotions that others could only feel.
A. Express
B. Retain
C. Conceal
D. Ignore
Đáp án: A. Express
Dịch: Nhà thơ có thể diễn đạt bằng lời những cảm xúc mà người khác chỉ có thể cảm nhận được.
Dịch các đáp án:
- A: Bày tỏ
- B: Giữ lại
- C: Che giấu
- D: Bỏ qua
Câu 5:
He found it challenging to put into words the complexity of the situation.
A. Articulate
B. Disguise
C. Suppress
D. Bury
Đáp án: A. Articulate
Dịch: Anh ấy cảm thấy khó khăn khi diễn đạt bằng lời sự phức tạp của tình huống.
Dịch các đáp án:
- A: Diễn đạt rõ ràng
- B: Ngụy trang
- C: Kìm nén
- D: Chôn giấu
Câu 6:
Sometimes it's hard to put into words what you really want.
A. Retain
B. Smother
C. Verbalize
D. Silence
Đáp án: C. Verbalize
Dịch: Đôi khi rất khó để diễn đạt bằng lời những gì bạn thực sự muốn.
Dịch các đáp án:
- A: Giữ lại
- B: Làm nghẹn
- C: Diễn đạt bằng lời
- D: Im lặng
Câu 7:
He could barely put into words the depth of his gratitude.
A. Conceal
B. Suppress
C. Express
D. Ignore
Đáp án: C. Express
Dịch: Anh ấy hầu như không thể diễn đạt bằng lời độ sâu của lòng biết ơn của mình.
Dịch các đáp án:
- A: Che giấu
- B: Kìm nén
- C: Bày tỏ
- D: Bỏ qua
Câu 8:
She needed time to put into words what she was feeling.
A. Articulate
B. Hide
C. Disguise
D. Suppress
Đáp án: A. Articulate
Dịch: Cô ấy cần thời gian để diễn đạt bằng lời những gì cô ấy đang cảm thấy.
Dịch các đáp án:
- A: Diễn đạt rõ ràng
- B: Che giấu
- C: Ngụy trang
- D: Kìm nén
Câu 9:
He struggled to put into words his sorrow.
A. Conceal
B. Verbalize
C. Suppress
D. Smother
Đáp án: B. Verbalize
Dịch: Anh ấy gặp khó khăn trong việc diễn đạt bằng lời nỗi buồn của mình.
Dịch các đáp án:
- A: Che giấu
- B: Diễn đạt bằng lời
- C: Kìm nén
- D: Làm nghẹn
Câu 10:
She was able to put her ideas into words clearly during the meeting.
A. Articulate
B. Conceal
C. Suppress
D. Retain
Đáp án: A. Articulate
Dịch: Cô ấy có thể diễn đạt ý tưởng của mình bằng lời một cách rõ ràng trong cuộc họp.
Dịch các đáp án:
- A: Diễn đạt rõ ràng
- B: Che giấu
- C: Kìm nén
- D: Giữ lại