Cụm từ "put in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "put in" là gì?
Cụm từ này thường có nghĩa là "đặt vào", "đưa vào", "tham gia vào" hoặc hành động cài đặt một cái gì đó vào một vị trí hoặc hoàn cảnh cụ thể.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "put in"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là một số trường hợp phổ biến:
-
Đặt vào, đưa vào: Khi bạn đặt một vật vào một nơi nào đó.
- Ví dụ:
- She put in the book on the shelf.
(Cô ấy đặt cuốn sách lên kệ.) - They put in a new carpet in the living room.
(Họ đã trải một tấm thảm mới trong phòng khách.) - Please put in the key to start the car.
(Vui lòng đưa chìa khóa vào để khởi động xe.)
- She put in the book on the shelf.
- Ví dụ:
-
Đóng góp, đưa ra (ý kiến, công sức, thời gian): Khi bạn đóng góp hoặc cống hiến thời gian, công sức hay ý kiến vào một công việc nào đó.
- Ví dụ:
- He put in a lot of effort to finish the project.
(Anh ấy đã bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.) - She put in her ideas during the meeting.
(Cô ấy đã đưa ra ý tưởng của mình trong buổi họp.) - They put in long hours at the office.
(Họ đã bỏ nhiều giờ làm việc tại văn phòng.)
- He put in a lot of effort to finish the project.
- Ví dụ:
- Tham gia vào hoạt động nào đó:
- Ví dụ:
- She put in a bid for the contract
(Cô ấy đã tham gia đấu thầu hợp đồng.) - Many young people put in for the navy to serve their country.
Nhiều thanh niên tham gia hải quân để phục vụ đất nước. -
I'm thinking of putting in for the marathon this year.
Tôi đang nghĩ đến việc tham gia chạy marathon năm nay. -
Đệ đơn, gửi đơn: Khi bạn nộp đơn xin việc, đơn khiếu nại hay bất kỳ loại đơn từ nào.
- Ví dụ:
- I put in an application for the job.
(Tôi đã nộp đơn xin việc.) - She put in a complaint about the service.
(Cô ấy đã gửi đơn khiếu nại về dịch vụ.) - They put in a request for vacation.
(Họ đã gửi yêu cầu nghỉ phép.)
- I put in an application for the job.
- Ví dụ:
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "put in"?
- Cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng cụm từ này đúng nghĩa. Ví dụ, trong ngữ cảnh nói về công sức thì "put in" nghĩa là "cống hiến", còn trong ngữ cảnh nộp đơn thì nghĩa là "gửi đơn".
- Khi sử dụng với các đại từ nhân xưng, cụm từ có thể tách ra. Ví dụ: "put it in" thay vì "put in it".
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "put in"?
-
Insert: Đưa vào, chèn vào
- Ví dụ:
- Insert the key into the lock.
(Chèn chìa khóa vào ổ khóa.) - She inserted a new paragraph into the document.
(Cô ấy đã chèn một đoạn mới vào tài liệu.) - He inserted the coin into the slot.
(Anh ấy đã chèn đồng xu vào khe.)
- Insert the key into the lock.
- Ví dụ:
-
Place: Đặt, để
- Ví dụ:
- Please place the book on the table.
(Vui lòng đặt cuốn sách lên bàn.) - She placed her bag on the chair.
(Cô ấy đã đặt túi xách của mình lên ghế.) - He placed his hand on her shoulder.
(Anh ấy đã đặt tay lên vai cô ấy.)
- Please place the book on the table.
- Ví dụ:
-
Submit: Nộp, gửi
- Ví dụ:
- Submit your assignment by Friday.
(Nộp bài tập của bạn trước thứ Sáu.) - She submitted the form online.
(Cô ấy đã nộp mẫu đơn trực tuyến.) - They submitted a bid for the project.
(Họ đã gửi một bản đấu thầu cho dự án.)
- Submit your assignment by Friday.
- Ví dụ:
- Contribute: Đóng góp, góp phần
- Offer: Đề nghị, hiến tặng
- Join: Tham gia, gia nhập
- Take part in: Tham gia, đóng vai trò
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "put in"?
-
Remove: Gỡ bỏ, lấy ra
- Ví dụ:
- Remove the book from the shelf.
(Lấy cuốn sách ra khỏi kệ.) - She removed the old carpet.
(Cô ấy đã gỡ tấm thảm cũ ra.) - He removed the key from the ignition.
(Anh ấy đã lấy chìa khóa ra khỏi ổ.)
- Remove the book from the shelf.
- Ví dụ:
-
Take out: Lấy ra, rút ra
- Ví dụ:
- Take out the trash.
(Đổ rác đi.) - She took out her phone from her bag.
(Cô ấy đã lấy điện thoại ra khỏi túi xách.) - He took out some money from the ATM.
(Anh ấy đã rút tiền từ ATM.)
- Take out the trash.
- Ví dụ:
-
Extract: Trích ra, lấy ra
- Ví dụ:
- Extract the juice from the fruit.
(Trích nước ép từ trái cây.) - She extracted the information from the report.
(Cô ấy đã trích thông tin từ báo cáo.) - He extracted the file from the archive.
(Anh ấy đã lấy tệp tin ra khỏi kho lưu trữ.)
- Extract the juice from the fruit.
- Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "put in"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "put in":
1. She put in a lot of effort to finish the project.
A. removed
B. extracted
C. took out
D. inserted
ĐÁP ÁN: D. Dịch tiếng Việt: Cô ấy bỏ rất nhiều công sức để hoàn thành dự án.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. trích ra, C. lấy ra, D. chèn vào.
2. He put in a request for vacation days.
A. submitted
B. removed
C. took out
D. extracted
ĐÁP ÁN: A. Dịch tiếng Việt: Anh ấy gửi một yêu cầu xin nghỉ phép.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. nộp, B. gỡ bỏ, C. lấy ra, D. trích ra.
3. They put in new light fixtures in the office.
A. installed
B. removed
C. took out
D. extracted
ĐÁP ÁN: A. Dịch tiếng Việt: Họ đã lắp đặt các thiết bị chiếu sáng mới trong văn phòng.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. lắp đặt, B. gỡ bỏ, C. lấy ra, D. trích ra.
4. Please put in your card to start the machine.
A. removed
B. extracted
C. insert
D. took out
ĐÁP ÁN: C. Dịch tiếng Việt: Vui lòng chèn thẻ của bạn để khởi động máy.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. trích ra, C. chèn vào, D. lấy ra.
5. I put in an application for the scholarship.
A. removed
B. extracted
C. took out
D. submitted
ĐÁP ÁN: D. Dịch tiếng Việt: Tôi đã nộp đơn xin học bổng.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. trích ra, C. lấy ra, D. nộp.
6. She put in long hours at work every day.
A. removed
B. invested
C. took out
D. extracted
ĐÁP ÁN: B. Dịch tiếng Việt: Cô ấy bỏ nhiều giờ làm việc mỗi ngày.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. đầu tư, C. lấy ra, D. trích ra.
7. He put in a new battery into the remote control.
A. inserted
B. removed
C. took out
D. extracted
ĐÁP ÁN: A. Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã chèn một viên pin mới vào điều khiển từ xa.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. chèn vào, B. gỡ bỏ, C. lấy ra, D. trích ra.
8. They put in a complaint about the noisy neighbors.
A. removed
B. submitted
C. took out
D. extracted
ĐÁP ÁN: B. Dịch tiếng Việt: Họ đã gửi đơn khiếu nại về hàng xóm ồn ào.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. nộp, C. lấy ra, D. trích ra.
9. She put in her ideas during the brainstorming session.
A. removed
B. took out
C. contributed
D. extracted
ĐÁP ÁN: C. Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã đóng góp ý tưởng của mình trong buổi họp động não.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. lấy ra, C. đóng góp, D. trích ra.
10. He put in the code to unlock the door.
A. removed
B. entered
C. took out
D. extracted
ĐÁP ÁN: B. Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã nhập mã để mở khóa cửa.
Dịch tiếng Việt các đáp án: A. gỡ bỏ, B. nhập vào, C. lấy ra, D. trích ra.