Cụm từ "put down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "put down" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:
- Đặt xuống
- Ghi chép lại
- Hạ gục, đánh bại
- Đổ lỗi
- Chê bai, coi thường
Ví dụ:
-
"She put down the cup and walked away."
(Cô ấy đặt cốc xuống và bước đi.)
-
"The teacher put down the notes on the board."
(Giáo viên ghi chép các ghi chú lên bảng.) -
"The company's new product put down the competition."
(Sản phẩm mới của công ty đã đánh bại đối thủ cạnh tranh.) -
"She was put down for her failure by her boss."
(Cô ấy bị sếp đổ lỗi cho thất bại của mình.) -
"He always puts down other people's ideas."
(Anh ta luôn hạ thấp ý tưởng của người khác.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "put down"?
1. Đặt xuống (To place something down)
-
Ví dụ 1:
- He put down the book on the table.
Anh ấy đặt xuống cuốn sách trên bàn.
- He put down the book on the table.
-
Ví dụ 2:
- She put down her bag and sat on the chair.
Cô ấy đặt xuống chiếc túi và ngồi lên ghế.
- She put down her bag and sat on the chair.
-
Ví dụ 3:
- The child put down his toys before dinner.
Đứa trẻ đặt xuống đồ chơi của mình trước bữa tối.
- The child put down his toys before dinner.
2. Ghi chép lại (To write something down)
-
Ví dụ 1:
- Can you put down your phone number here?
Bạn có thể ghi lại số điện thoại của mình ở đây không?
- Can you put down your phone number here?
-
Ví dụ 2:
- I always put down my thoughts in a journal.
Tôi luôn ghi lại suy nghĩ của mình vào nhật ký.
- I always put down my thoughts in a journal.
-
Ví dụ 3:
- Please put down the important points during the meeting.
Làm ơn ghi lại những điểm quan trọng trong cuộc họp.
- Please put down the important points during the meeting.
3. Chê bai (To belittle someone)
-
Ví dụ 1:
- He constantly puts down his colleagues.
Anh ta liên tục chê bai đồng nghiệp của mình.
- He constantly puts down his colleagues.
-
Ví dụ 2:
- She felt hurt when her friend put her down in front of others.
Cô ấy cảm thấy bị tổn thương khi bạn của cô chê bai cô trước mặt người khác.
- She felt hurt when her friend put her down in front of others.
-
Ví dụ 3:
- It's not nice to put someone down for their mistakes.
Không hay ho gì khi chê bai ai đó vì lỗi lầm của họ.
- It's not nice to put someone down for their mistakes.
4. Đánh bại
-
Ví dụ 1:
-
The boxer put down his opponent with a knockout punch.
Tay đấm hạ gục đối thủ bằng cú đấm knock-out.
-
The boxer put down his opponent with a knockout punch.
-
Ví dụ 2:
-
Our team was put down by two goals in the first half.
Đội chúng tôi bị dẫn trước hai bàn trong hiệp một.
-
-
Ví dụ 3:
-
The small startup put down the industry giants.
Công ty khởi nghiệp nhỏ đã hạ gục những gã khổng lồ trong ngành.
-
5. Đổ lỗi
-
Ví dụ 1:
-
He was always putting down his problems on others.
Anh ta luôn đổ lỗi cho những vấn đề của mình cho người khác.
-
-
Ví dụ 2:
-
He was put down for the broken window, even though it wasn't his fault.
Cậu bé bị đổ lỗi cho việc vỡ cửa sổ, mặc dù đó không phải là lỗi của cậu bé.
-
-
Ví dụ 3:
-
The economic crisis was put down to a number of factors, including the housing market collapse and the global recession.
Khủng hoảng kinh tế được cho là do một số yếu tố, bao gồm sự sụp đổ thị trường nhà ở và suy thoái toàn cầu.
-
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "put down"?
Do cụm từ này mang nhiều nghĩa, nên cần chú ý ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
- Đặt xuống: Dùng khi nói về việc đặt một vật gì đó xuống bề mặt.
- Ghi chép lại: Dùng trong ngữ cảnh viết hoặc ghi lại thông tin.
- Chê bai, đánh bại, đổ lỗi: Thường mang tính tiêu cực, cần tránh trong các tình huống giao tiếp lịch sự.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "put down"?
-
Lay down
-
Ví dụ: She laid down the law to her children.
Cô ấy đặt ra quy tắc cho các con mình.
-
Ví dụ: She laid down the law to her children.
-
Set down
-
Ví dụ: Please set down your bags here.
Làm ơn đặt xuống túi của bạn ở đây.
-
Ví dụ: Please set down your bags here.
-
Write down
-
Ví dụ: He always writes down important notes during class.
Anh ấy luôn ghi lại các ghi chú quan trọng trong lớp học.
-
Ví dụ: He always writes down important notes during class.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "put down"?
-
Pick up
-
Ví dụ: He picked up the book from the table.
Anh ấy nhặt lên cuốn sách từ trên bàn.
-
Ví dụ: He picked up the book from the table.
-
Lift
-
Ví dụ: She lifted the box onto the shelf.
Cô ấy nhấc cái hộp lên kệ.
-
Ví dụ: She lifted the box onto the shelf.
-
Praise
-
Ví dụ: He always praises his colleagues for their hard work.
Anh ấy luôn khen ngợi đồng nghiệp vì sự chăm chỉ của họ.
-
Ví dụ: He always praises his colleagues for their hard work.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "put down"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: He put down the heavy bag on the floor.
- A. Lifted
- B. Picked up
- C. Laid down
- D. Praised
Đáp án đúng: C. Laid down
Anh ấy đặt xuống chiếc túi nặng xuống sàn.
A. Nhấc lên
B. Nhặt lên
C. Đặt xuống
D. Khen ngợi
Câu 2: She put down her thoughts in a journal every night.
- A. Wrote down
- B. Picked up
- C. Lifted
- D. Praised
Đáp án đúng: A. Wrote down
Cô ấy ghi lại suy nghĩ của mình vào nhật ký mỗi đêm.
A. Ghi lại
B. Nhặt lên
C. Nhấc lên
D. Khen ngợi
Câu 3: The teacher put down the names of the absent students.
- A. Recorded
- B. Picked up
- C. Lifted
- D. Praised
Đáp án đúng: A. Recorded
Giáo viên ghi lại tên của các học sinh vắng mặt.
A. Ghi lại
B. Nhặt lên
C. Nhấc lên
D. Khen ngợi
Câu 4: He felt humiliated when his boss put him down in front of his colleagues.
- A. Picked up
- B. Lifted
- C. Wrote down
- D. Belittled
Đáp án đúng: D. Belittled
Anh ấy cảm thấy bị sỉ nhục khi sếp chê bai anh ấy trước đồng nghiệp.
A. Nhặt lên
B. Nhấc lên
C. Ghi lại
D. Chê bai
Câu 5: She put down her phone and paid attention to the meeting.
- A. Picked up
- B. Laid down
- C. Lifted
- D. Praised
Đáp án đúng: B. Laid down
Cô ấy đặt xuống điện thoại và chú ý đến cuộc họp.
A. Nhặt lên
B. Đặt xuống
C. Nhấc lên
D. Khen ngợi
Câu 6: He decided to put down all his expenses in a notebook.
- A. Write down
- B. Pick up
- C. Lift
- D. Praise
Đáp án đúng: A. Write down
Anh ấy quyết định ghi lại tất cả các khoản chi tiêu của mình vào sổ tay.
A. Ghi lại
B. Nhặt lên
C. Nhấc lên
D. Khen ngợi
Câu 7: He always puts down his co-workers during meetings.
- A. Belittles
- B. Picks up
- C. Lifts
- D. Writes down
Đáp án đúng: A. Belittles
Anh ta luôn chê bai đồng nghiệp của mình trong các cuộc họp.
A. Chê bai
B. Nhặt lên
C. Nhấc lên
D. Ghi lại
Câu 8: She put down the rules clearly for everyone to understand.
- A. Picked up
- B. Lifted
- C. Wrote down
- D. Laid down
Đáp án đúng: D. Laid down
Cô ấy đặt ra quy tắc rõ ràng để mọi người hiểu.
A. Nhặt lên
B. Nhấc lên
C. Ghi lại
D. Đặt ra