Cụm từ "push oneself" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "push oneself" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cố gắng hết sức mình", "thúc ép bản thân" làm điều gì đó, thường là điều khó khăn hoặc không thoải mái, để đạt được mục tiêu hoặc cải thiện bản thân.
Chi tiết gồm có:
- push herself
- push himself
- push itself
- push themselves
- push myself
- push yourself
Ví dụ:
- He always tries to push himself to learn new things.
Anh ấy luôn cố gắng thúc ép bản thân học những điều mới. - She had to push herself to finish the marathon.
Cô ấy phải thúc ép bản thân để hoàn thành cuộc thi marathon. - They pushed themselves to meet the deadline.
Họ đã thúc ép bản thân để kịp thời hạn.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "push oneself"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
-
Học tập và phát triển bản thân: Khi ai đó cố gắng học hỏi hoặc phát triển kỹ năng mới.
-
Ví dụ: He pushed himself to get better grades.
Anh ấy thúc ép bản thân để đạt được điểm cao hơn.
-
Ví dụ: He pushed himself to get better grades.
-
Thể thao và thể lực: Khi ai đó cố gắng đạt được một mục tiêu thể thao hoặc cải thiện sức khỏe.
-
Ví dụ: She pushed herself to run faster.
Cô ấy thúc ép bản thân chạy nhanh hơn.
-
Ví dụ: She pushed herself to run faster.
-
Công việc và sự nghiệp: Khi ai đó nỗ lực làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu công việc.
-
Ví dụ: They pushed themselves to complete the project on time.
Họ đã thúc ép bản thân để hoàn thành dự án đúng hạn.
-
Ví dụ: They pushed themselves to complete the project on time.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "push oneself"
-
Challenge oneself: Thử thách bản thân.
-
Ví dụ: He always tries to challenge himself with new tasks.
Anh ấy luôn cố gắng thử thách bản thân với những nhiệm vụ mới.
-
Ví dụ: He always tries to challenge himself with new tasks.
-
Motivate oneself: Tự động viên bản thân.
-
Ví dụ: She finds ways to motivate herself to keep going.
Cô ấy tìm cách tự động viên bản thân để tiếp tục tiến lên.
-
Ví dụ: She finds ways to motivate herself to keep going.
-
Drive oneself: Tự thúc đẩy bản thân.
-
Ví dụ: They always drive themselves to achieve the best results.
Họ luôn tự thúc đẩy bản thân để đạt được kết quả tốt nhất.
-
Ví dụ: They always drive themselves to achieve the best results.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "push oneself"
-
Relax: Thư giãn.
-
Ví dụ: After a hard day, it's important to relax.
Sau một ngày làm việc vất vả, điều quan trọng là phải thư giãn.
-
Ví dụ: After a hard day, it's important to relax.
-
Take it easy: Thư thả.
-
Ví dụ: Sometimes you need to take it easy and not stress too much.
Đôi khi bạn cần thư thả và không căng thẳng quá.
-
Ví dụ: Sometimes you need to take it easy and not stress too much.
-
Rest: Nghỉ ngơi.
-
Ví dụ: You should rest if you're feeling exhausted.
Bạn nên nghỉ ngơi nếu cảm thấy kiệt sức.
-
Ví dụ: You should rest if you're feeling exhausted.
5. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Push Oneself"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. He always tries to push himself to improve his skills.
- A. Challenge himself
- B. Relax
- C. Rest
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: A. Challenge himself.
Dịch: Anh ấy luôn cố gắng thúc ép bản thân để cải thiện kỹ năng của mình.
A. Thử thách bản thân
B. Thư giãn
C. Nghỉ ngơi
D. Thư thả
2. She had to push herself to complete the assignment on time.
- A. Rest
- B. Motivate herself
- C. Relax
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: B. Motivate herself.
Dịch: Cô ấy phải thúc ép bản thân để hoàn thành bài tập đúng hạn.
A. Nghỉ ngơi
B. Tự động viên bản thân
C. Thư giãn
D. Thư thả
3. They pushed themselves to achieve their goals.
- A. Drive themselves
- B. Rest
- C. Relax
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: A. Drive themselves.
Dịch: Họ thúc ép bản thân để đạt được mục tiêu của mình.
A. Tự thúc đẩy bản thân
B. Nghỉ ngơi
C. Thư giãn
D. Thư thả
4. You need to push yourself if you want to succeed.
- A. Rest
- B. Relax
- C. Take it easy
- D. Challenge yourself
ĐÁP ÁN: D. Challenge yourself.
Dịch: Bạn cần thúc ép bản thân nếu bạn muốn thành công.
A. Nghỉ ngơi
B. Thư giãn
C. Thư thả
D. Thử thách bản thân
5. He often pushes himself to stay in shape.
- A. Motivate himself
- B. Relax
- C. Rest
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: A. Motivate himself.
Dịch: Anh ấy thường thúc ép bản thân để giữ dáng.
A. Tự động viên bản thân
B. Thư giãn
C. Nghỉ ngơi
D. Thư thả
6. She finds it hard to push herself after a long day.
- A. Rest
- B. Relax
- C. Take it easy
- D. Drive herself
ĐÁP ÁN: D. Drive herself.
Dịch: Cô ấy thấy khó thúc ép bản thân sau một ngày dài.
A. Nghỉ ngơi
B. Thư giãn
C. Thư thả
D. Tự thúc đẩy bản thân
7. They pushed themselves to finish the project early.
- A. Rest
- B. Motivate themselves
- C. Relax
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: B. Motivate themselves.
Dịch: Họ đã thúc ép bản thân để hoàn thành dự án sớm.
A. Nghỉ ngơi
B. Tự động viên bản thân
C. Thư giãn
D. Thư thả
8. He knew he had to push himself to meet the deadline.
- A. Rest
- B. Challenge himself
- C. Relax
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: B. Challenge himself.
Dịch: Anh ấy biết mình phải thúc ép bản thân để kịp thời hạn.
A. Nghỉ ngơi
B. Thử thách bản thân
C. Thư giãn
D. Thư thả
9. She pushed herself to study for the exam.
- A. Rest
- B. Drive herself
- C. Relax
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: B. Drive herself.
Dịch: Cô ấy thúc ép bản thân để học cho kỳ thi.
A. Nghỉ ngơi
B. Tự thúc đẩy bản thân
C. Thư giãn
D. Thư thả
10. They often push themselves to excel in their careers.
- A. Rest
- B. Motivate themselves
- C. Relax
- D. Take it easy
ĐÁP ÁN: B. Motivate themselves.
Dịch: Họ thường thúc ép bản thân để xuất sắc trong sự nghiệp của mình.
A. Nghỉ ngơi
B. Tự động viên bản thân
C. Thư giãn
D. Thư thả