Cụm từ "pull someone's leg" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pull someone's leg" là gì?
Cụm từ này mang nghĩa là "trêu chọc", "đùa giỡn" ai đó một cách nhẹ nhàng, thường không gây hại và nhằm mục đích vui vẻ. Khi ai đó "pull someone's leg", họ thường nói điều gì đó không thật để đùa giỡn, nhưng không có ý xấu.
Chi tiết gồm có:
- pull my leg
- pull your leg
- pull her leg
- pull his leg
Ví dụ:
-
He told me I had won a million dollars, but he was just pulling my leg.
Anh ấy bảo tôi đã trúng một triệu đô, nhưng anh ấy chỉ đang đùa giỡn tôi thôi. -
I thought she was serious, but she was actually pulling my leg.
Tôi tưởng cô ấy nghiêm túc, nhưng thực ra cô ấy chỉ trêu chọc tôi thôi. -
Don’t worry, I’m just pulling your leg about that surprise test.
Đừng lo, tôi chỉ đùa giỡn về bài kiểm tra bất ngờ đó thôi.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pull someone's leg"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi người nói muốn tạo không khí thoải mái và vui vẻ bằng cách đùa giỡn hoặc nói điều gì đó không có thật. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
- Khi bạn muốn trêu đùa nhẹ nhàng với bạn bè hoặc người thân.
- Khi bạn cố ý nói một thông tin sai lệch nhưng để người nghe nhanh chóng nhận ra đó chỉ là đùa.
- Trong các câu chuyện hài hước hoặc tình huống giao tiếp vui vẻ.
Ví dụ:
-
I can't believe you fell for that! I was just pulling your leg!
Tôi không tin là bạn tin điều đó! Tôi chỉ đang trêu chọc bạn thôi! -
She said she was moving to Australia, but she was just pulling my leg.
Cô ấy nói cô ấy sắp chuyển đến Úc, nhưng cô ấy chỉ đùa giỡn tôi thôi. -
You didn't really break my favorite cup, did you? You're pulling my leg, right?
Bạn không thực sự làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi, đúng không? Bạn đang đùa giỡn tôi thôi, đúng không? - He doesn't like it when people pull his leg, so avoid joking with him.
Anh ấy không thích bị trêu chọc, nên hãy tránh đùa giỡn với anh ấy.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pull someone's leg"?
- Cụm từ này phù hợp trong các tình huống không chính thức, chủ yếu là trong giao tiếp giữa bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp thân thiết.
- Không nên dùng cụm từ này trong các tình huống trang trọng hoặc với những người mà bạn không quen biết rõ, vì có thể gây hiểu nhầm hoặc khó chịu.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pull someone's leg"?
- Tease: Có nghĩa là trêu chọc, giống như "pull someone's leg", thường dùng để chỉ hành động đùa giỡn với ai đó một cách nhẹ nhàng.
- Joke around: Cụm từ này cũng mang ý nghĩa là đùa giỡn, thường dùng khi muốn nói ai đó đang đùa cợt một cách thoải mái.
- Kid: Động từ này mang nghĩa là trêu đùa, nói điều gì đó không thật để làm người khác cười.
Ví dụ:
-
He always teases his younger brother.
Anh ấy luôn trêu chọc em trai mình. -
Stop joking around and tell me the truth!
Đừng đùa giỡn nữa và nói cho tôi sự thật! -
I’m just kidding, don’t take it seriously.
Tôi chỉ đùa thôi, đừng coi nó là nghiêm trọng.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pull someone's leg"?
- Be serious: Mang nghĩa là nghiêm túc, hoàn toàn đối lập với việc đùa giỡn.
- Tell the truth: Nghĩa là nói sự thật, không phải đùa cợt hay nói điều sai sự thật.
- Be sincere: Mang nghĩa là chân thành, không nói những điều để trêu đùa hay làm người khác hiểu lầm.
Ví dụ:
-
Please be serious, this is not a time for jokes.
Làm ơn nghiêm túc đi, đây không phải là lúc để đùa giỡn. -
I want you to tell the truth, no more jokes.
Tôi muốn bạn nói sự thật, đừng đùa giỡn nữa. -
He is always sincere when he talks about his work.
Anh ấy luôn chân thành khi nói về công việc của mình.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "pull someone's leg"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: He said he saw a UFO, but I know he's just pulling my leg.
- A. Joking with me
- B. Being serious
- C. Ignoring me
- D. Complimenting me
Anh ấy nói rằng anh ấy nhìn thấy một UFO, nhưng tôi biết anh ấy chỉ đang đùa giỡn tôi thôi.
A. Đùa giỡn với tôi
B. Nghiêm túc
C. Phớt lờ tôi
D. Khen ngợi tôi
Câu 2: I thought she was being serious, but she was actually pulling my leg.
- A. Teasing me
- B. Praising me
- C. Being honest
- D. Ignoring me
Tôi tưởng cô ấy đang nghiêm túc, nhưng thực ra cô ấy chỉ đang trêu chọc tôi.
A. Trêu chọc tôi
B. Khen ngợi tôi
C. Thành thật
D. Phớt lờ tôi
Câu 3: He’s always pulling my leg about my new haircut.
- A. Teasing me
- B. Supporting me
- C. Being honest
- D. Comforting me
Anh ấy luôn trêu chọc tôi về kiểu tóc mới của tôi.
A. Trêu chọc tôi
B. Ủng hộ tôi
C. Thành thật
D. An ủi tôi
Câu 4: When he said we had to work on Saturday, I knew he was pulling my leg.
- A. Joking with me
- B. Warning me
- C. Encouraging me
- D. Telling the truth
Khi anh ấy nói chúng tôi phải làm việc vào thứ Bảy, tôi biết anh ấy đang đùa giỡn tôi.
A. Đùa giỡn với tôi
B. Cảnh báo tôi
C. Khuyến khích tôi
D. Nói sự thật
Câu 5: I can't believe you thought I was serious! I was just pulling your leg.
- A. Being sincere
- B. Joking with you
- C. Praising you
- D. Ignoring you
Tôi không thể tin là bạn nghĩ tôi nghiêm túc! Tôi chỉ đang đùa giỡn bạn thôi.
A. Thành thật
B. Đùa giỡn với bạn
C. Khen ngợi bạn
D. Phớt lờ bạn
Câu 6: She’s just pulling your leg, don’t take it so seriously.
- A. Lying to you
- B. Praising you
- C. Teasing you
- D. Encouraging you
Cô ấy chỉ đang trêu chọc bạn thôi, đừng coi nó quá nghiêm trọng.
A. Nói dối bạn
B. Khen ngợi bạn
C. Trêu chọc bạn
D. Khuyến khích bạn
Câu 7: I told him I was moving to Canada, but I was just pulling his leg.
- A. Joking with him
- B. Encouraging him
- C. Telling him the truth
- D. Ignoring him
Tôi nói với anh ấy rằng tôi sẽ chuyển đến Canada, nhưng tôi chỉ đang đùa giỡn anh ấy thôi.
A. Đùa giỡn với anh ấy
B. Khuyến khích anh ấy
C. Nói sự thật với anh ấy
D. Phớt lờ anh ấy
Câu 8: I thought you were serious about the new car, but you’re just pulling my leg, right?
- A. Praising me
- B. Joking with me
- C. Ignoring me
- D. Supporting me
Tôi tưởng bạn nghiêm túc về chiếc xe mới, nhưng bạn chỉ đang đùa giỡn tôi, đúng không?
A. Khen ngợi tôi
B. Đùa giỡn với tôi
C. Phớt lờ tôi
D. Ủng hộ tôi
Câu 9: They told me there was a spider on my head, but they were just pulling my leg.
- A. Ignoring me
- B. Joking with me
- C. Telling me the truth
- D. Warning me
Họ nói với tôi rằng có một con nhện trên đầu tôi, nhưng họ chỉ đang đùa giỡn tôi thôi.
A. Phớt lờ tôi
B. Đùa giỡn với tôi
C. Nói sự thật với tôi
D. Cảnh báo tôi
Câu 10: You’re not really quitting your job, are you? You’re just pulling my leg.
- A. Warning me
- B. Praising me
- C. Teasing me
- D. Ignoring me
Bạn không thực sự nghỉ việc đúng không? Bạn chỉ đang trêu chọc tôi thôi.
A. Cảnh báo tôi
B. Khen ngợi tôi
C. Trêu chọc tôi
D. Phớt lờ tôi