Cụm từ "propose to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "propose to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "propose to" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Cầu hôn" (đây là nghĩa phổ biến)
  • "Đề xuất" một ý tưởng hoặc một kế hoạch nào đó.

Ví dụ:

  1. He decided to propose to his girlfriend after three years of dating.
    Anh ấy quyết định cầu hôn bạn gái sau ba năm hẹn hò.

  2. He proposed to her during a romantic dinner.
    Anh ấy đã cầu hôn cô ấy trong một bữa tối lãng mạn.

  3. I will propose to the board that we should expand our business to the European market.
    Tôi sẽ đề xuất với hội đồng rằng chúng ta nên mở rộng kinh doanh sang thị trường châu Âu.

  4. She plans to propose to her friend a new strategy for their project.
    Cô ấy dự định đề xuất với bạn mình một chiến lược mới cho dự án của họ.

  5. The manager proposed to implement a new work schedule to improve efficiency.
    Quản lý đã đề xuất thực hiện một lịch làm việc mới để cải thiện hiệu suất.

  6. She proposed to start a new project that could benefit the company.
    Cô ấy đã đề xuất bắt đầu một dự án mới có thể mang lại lợi ích cho công ty.

2. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "propose to"?

Do từ này có nhiều nghĩa khác nhau, cần chú ý ngữ cảnh để sử dụng cho phù hợp, tránh gây hiểu nhầm ý.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "propose to"?

  • Suggest to: Đề xuất với ai đó.

    • Ví dụ: She suggested to her boss a new marketing strategy.
      • Cô ấy đã đề xuất với sếp một chiến lược tiếp thị mới.

  • Offer to: Đưa ra một đề nghị hoặc lời mời với ai đó.

    • Ví dụ: He offered to help her with the project.
      • Anh ấy đã đề nghị giúp cô ấy với dự án.

  • Present to: Trình bày hoặc giới thiệu với ai đó về một kế hoạch hoặc ý tưởng.

    • Ví dụ: They presented to the board their expansion plan.
      • Họ đã trình bày với hội đồng về kế hoạch mở rộng của họ.

4. Bài tập thực hành về cụm từ "propose to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
He decided to propose to his girlfriend during their vacation.
A. Suggest
B. Offer
C. Present
D. Ask

Đáp án: D
Anh ấy quyết định cầu hôn bạn gái trong kỳ nghỉ của họ.
A. Đề xuất
B. Đề nghị
C. Trình bày
D. Hỏi

Câu 2:
She proposed to her team that they should work on the project together.
A. Ask
B. Suggest
C. Decline
D. Reject

Đáp án: B
Cô ấy đã đề xuất với đội của mình rằng họ nên làm việc cùng nhau trong dự án này.
A. Hỏi
B. Đề xuất
C. Từ chối
D. Bác bỏ

Câu 3:
The manager proposed to implement a new policy starting next month.
A. Offer
B. Suggest
C. Reject
D. Decline

Đáp án: B
Người quản lý đã đề xuất thực hiện một chính sách mới bắt đầu từ tháng sau.
A. Đề nghị
B. Đề xuất
C. Bác bỏ
D. Từ chối

Câu 4:
John plans to propose to his partner on their anniversary.
A. Present
B. Suggest
C. Ask
D. Offer

Đáp án: C
John dự định cầu hôn bạn đời của mình vào ngày kỷ niệm của họ.
A. Trình bày
B. Đề xuất
C. Hỏi
D. Đề nghị

Câu 5:
The CEO proposed to expand the business to new markets.
A. Reject
B. Decline
C. Ask
D. Suggest

Đáp án: D
Giám đốc điều hành đã đề xuất mở rộng kinh doanh sang các thị trường mới.
A. Bác bỏ
B. Từ chối
C. Hỏi
D. Đề xuất

Câu 6:
She proposed to her boss a new way to increase sales.
A. Ask
B. Offer
C. Decline
D. Reject

Đáp án: B
Cô ấy đã đề xuất với sếp một cách mới để tăng doanh số.
A. Hỏi
B. Đề nghị
C. Từ chối
D. Bác bỏ

Câu 7:
They proposed to collaborate on the upcoming project.
A. Suggest
B. Decline
C. Reject
D. Ask

Đáp án: A
Họ đã đề xuất hợp tác trong dự án sắp tới.
A. Đề xuất
B. Từ chối
C. Bác bỏ
D. Hỏi

Câu 8:
He will propose to the committee at the next meeting.
A. Present
B. Ask
C. Reject
D. Decline

Đáp án: A
Anh ấy sẽ đề xuất với ủy ban trong cuộc họp tiếp theo.
A. Trình bày
B. Hỏi
C. Bác bỏ
D. Từ chối

Câu 9:
Sarah proposed to take on more responsibilities at work.
A. Present
B. Suggest
C. Decline
D. Ask

Đáp án: B
Sarah đã đề xuất đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn trong công việc.
A. Trình bày
B. Đề xuất
C. Từ chối
D. Hỏi

Câu 10:
Tom plans to propose to his girlfriend this weekend.
A. Reject
B. Ask
C. Decline
D. Suggest

Đáp án: B
Tom dự định cầu hôn bạn gái vào cuối tuần này.
A. Bác bỏ
B. Hỏi
C. Từ chối
D. Đề xuất

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "show around" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "show around" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dẫn đi tham quan", "chỉ dẫn đi xung quanh". Ví dụ: She showed me around...
Xem chi tiết

Cụm từ "flunk out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "flunk out" là gì? Cụm từ này mang nghĩa là "bị thôi học", "bị đuổi học", "bị loại" do không đạt yêu cầu...
Xem chi tiết

Cụm từ "through and through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "through and through" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "hoàn toàn", "toàn bộ", "từ đầu đến cuối". Ví dụ: He is...
Xem chi tiết

Cụm từ "keep on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "keep on" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tiếp tục", "không ngừng lại" hoặc "duy trì" một hành động. Ví...
Xem chi tiết

Cụm từ "in any case" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "in any case" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dù thế nào đi nữa", "tóm lại là". Ví dụ: In...
Xem chi tiết

Cụm từ "make out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make out" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhận ra", "hiểu ra", hoặc thể hiện một hành động tình cảm thân mật....
Xem chi tiết