Cụm từ "prevail on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "prevail on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "prevail on" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "thuyết phục" ai đó làm điều gì mà họ có thể không muốn làm hoặc do dự.

Ví dụ:

  1. She finally prevailed on him to go to the doctor.
    • Cô ấy cuối cùng đã thuyết phục anh ấy đi khám bác sĩ.
  2. We tried to prevail on him to change his mind, but he refused.
    • Chúng tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy thay đổi ý định, nhưng anh ấy từ chối.
  3. His friends prevailed on him to join the trip despite his initial hesitation.
    • Bạn bè của anh ấy đã thuyết phục anh tham gia chuyến đi dù anh ban đầu do dự.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "prevail on"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi thuyết phục ai đó làm điều gì họ không muốn hoặc không chắc chắn.
  • Khi có sự tác động mạnh mẽ từ một hoặc nhiều người để thay đổi suy nghĩ của ai đó.
  • Trong các tình huống đàm phán hoặc thương lượng để đạt được một thỏa thuận.

Ví dụ:

  1. The manager prevailed on the employees to work overtime for the important project.
    • Người quản lý đã thuyết phục nhân viên làm thêm giờ cho dự án quan trọng.
  2. They prevailed on the committee to approve the new plan.
    • Họ đã thuyết phục ủy ban phê duyệt kế hoạch mới.
  3. She managed to prevail on her parents to let her study abroad.
    • Cô ấy đã thuyết phục được bố mẹ cho cô đi du học.
  4. It took a lot of effort to prevail on him to accept the job offer.
    • Phải rất nỗ lực mới có thể thuyết phục anh ấy chấp nhận lời mời làm việc.
  5. Don't try to prevail on me; I have already made my decision.
    • Đừng cố thuyết phục tôi; tôi đã quyết định rồi.
  6. She will need to prevail on her boss to get approval for the project extension.
    • Cô ấy sẽ cần thuyết phục sếp để được phê duyệt kéo dài dự án.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "prevail on"?

  1. Persuade - Thuyết phục

    • Ví dụ: He persuaded her to stay longer.

      • Anh ấy đã thuyết phục cô ở lại lâu hơn.
  2. Convince - Thuyết phục

    • Ví dụ: She convinced them to invest in the company.
      • Cô ấy đã thuyết phục họ đầu tư vào công ty.
  3. Urge - Thúc giục, khuyến khích

    • Ví dụ: They urged him to take the offer immediately.
      • Họ đã khuyến khích anh ấy chấp nhận lời mời ngay lập tức.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "prevail on"?

  1. Dissuade - Can ngăn

    • Ví dụ: He tried to dissuade her from quitting her job.
      • Anh ấy cố gắng can ngăn cô ấy nghỉ việc.
  2. Discourage - Làm nản lòng

    • Ví dụ: His friends discouraged him from pursuing a risky career path.
      • Bạn bè của anh ấy đã làm nản lòng anh khỏi theo đuổi con đường sự nghiệp rủi ro.
  3. Prevent - Ngăn cản

    • Ví dụ: They prevented him from making a hasty decision.
      • Họ đã ngăn cản anh ấy đưa ra quyết định vội vàng.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "prevail on"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: She tried to prevail on her brother to help her with the project.

  • A. discourage
  • B. prevent
  • C. ignore
  • D. persuade
Đáp án đúng: D
Dịch: Cô ấy đã cố thuyết phục anh trai giúp cô với dự án.
Dịch các đáp án:
- A. Can ngăn
- B. Ngăn cản
- C. Bỏ qua
- D. Thuyết phục

Câu 2: The coach managed to prevail on the team to give their best performance.

  • A. dissuade
  • B. prevent
  • C. convince
  • D. hinder
Đáp án đúng: C
Dịch: Huấn luyện viên đã thuyết phục đội bóng cống hiến màn trình diễn tốt nhất.
Dịch các đáp án:
- A. Can ngăn
- B. Ngăn cản
- C. Thuyết phục
- D. Cản trở

Câu 3: They couldn't prevail on him to attend the meeting.

  • A. encourage
  • B. avoid
  • C. reject
  • D. persuade
Đáp án đúng: D
Dịch: Họ không thể thuyết phục anh ấy tham dự cuộc họp.
Dịch các đáp án:
- A. Khuyến khích
- B. Tránh
- C. Từ chối
- D. Thuyết phục

Câu 4: We managed to prevail on her to accept the job offer.

  • A. persuade
  • B. discourage
  • C. ignore
  • D. reject
Đáp án đúng: A
Dịch: Chúng tôi đã thuyết phục cô ấy chấp nhận lời mời làm việc.
Dịch các đáp án:
- A. Thuyết phục
- B. Can ngăn
- C. Bỏ qua
- D. Từ chối

Câu 5: He was able to prevail on his parents to let him go on the trip.

  • A. convince
  • B. prevent
  • C. ignore
  • D. discourage
Đáp án đúng: A
Dịch: Anh ấy đã thuyết phục bố mẹ cho anh đi du lịch.
Dịch các đáp án:
- A. Thuyết phục
- B. Ngăn cản
- C. Bỏ qua
- D. Can ngăn

Câu 6: We couldn't prevail on her to change her mind about the decision.

  • A. avoid
  • B. encourage
  • C. persuade
  • D. distract
Đáp án đúng: C
Dịch: Chúng tôi không thể thuyết phục cô ấy thay đổi quyết định.
Dịch các đáp án:
- A. Tránh
- B. Khuyến khích
- C. Thuyết phục
- D. Làm sao lãng

Câu 7: His friends tried to prevail on him to join the new club.

  • A. convince
  • B. reject
  • C. avoid
  • D. dissuade
Đáp án đúng: A
Dịch: Bạn bè của anh ấy đã cố thuyết phục anh tham gia câu lạc bộ mới.
Dịch các đáp án:
- A. Thuyết phục
- B. Từ chối
- C. Tránh
- D. Can ngăn

Câu 8: The teacher finally prevailed on the students to submit their assignments on time.

  • A. ignore
  • B. prevent
  • C. convince
  • D. discourage
Đáp án đúng: C
Dịch: Giáo viên cuối cùng đã thuyết phục học sinh nộp bài đúng hạn.
Dịch các đáp án:
- A. Bỏ qua
- B. Ngăn cản
- C. Thuyết phục
- D. Can ngăn

Câu 9: He failed to prevail on her to change her career path.

  • A. urge
  • B. persuade
  • C. discourage
  • D. avoid
Đáp án đúng: B
Dịch: Anh ấy không thể thuyết phục cô thay đổi con đường sự nghiệp.
Dịch các đáp án:
- A. Thúc giục
- B. Thuyết phục
- C. Can ngăn
- D. Tránh

Câu 10: They successfully prevailed on him to invest in the new venture.

  • A. prevent
  • B. dissuade
  • C. persuade
  • D. ignore
Đáp án đúng: C
Dịch: Họ đã thuyết phục anh đầu tư vào dự án mới.
Dịch các đáp án:
- A. Ngăn cản
- B. Can ngăn
- C. Thuyết phục
- D. Bỏ qua

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết