Cụm từ "prepare for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "prepare for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị cho" một điều gì đó hoặc ai đó. Nó thường được sử dụng khi bạn sắp xếp, sẵn sàng hoặc dự định làm một điều gì đó trong tương lai.
Ví dụ:
-
We need to prepare for the upcoming exam.
Chúng ta cần chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới. -
She is preparing for her trip to Japan next month.
Cô ấy đang chuẩn bị cho chuyến đi Nhật Bản vào tháng tới. -
The team is preparing for the big match this weekend.
Đội đang chuẩn bị cho trận đấu lớn vào cuối tuần này.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "prepare for"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như học tập, công việc, sự kiện, du lịch, và các tình huống đặc biệt khác.
Ví dụ:
-
Students are preparing for their final exams.
Sinh viên đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ của họ. -
He is preparing for a job interview next week.
Anh ấy đang chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc tuần tới. -
We need to prepare for the storm that is coming.
Chúng ta cần chuẩn bị cho cơn bão đang đến. -
Make sure you prepare for the meeting by reading the agenda.
Hãy chắc chắn rằng bạn chuẩn bị cho cuộc họp bằng cách đọc trước chương trình nghị sự. -
They have been preparing for this event for months.
Họ đã chuẩn bị cho sự kiện này trong nhiều tháng. -
Are you prepared for the test tomorrow?
Bạn đã chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai chưa?
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "prepare for"?
-
Get ready for
-
Ví dụ: We need to get ready for the conference.
Chúng ta cần sẵn sàng cho hội nghị.
-
Ví dụ: We need to get ready for the conference.
-
Plan for
-
Ví dụ: They are planning for the new project.
Họ đang lên kế hoạch cho dự án mới.
-
Ví dụ: They are planning for the new project.
-
Set up for
-
Ví dụ: We should set up for the party early.
Chúng ta nên chuẩn bị cho bữa tiệc sớm.
-
Ví dụ: We should set up for the party early.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "prepare for"?
-
Neglect
-
Ví dụ: He neglected to prepare for the presentation.
Anh ấy đã bỏ qua việc chuẩn bị cho buổi thuyết trình.
-
Ví dụ: He neglected to prepare for the presentation.
-
Ignore
-
Ví dụ: They ignored the need to prepare for the exam.
Họ đã phớt lờ nhu cầu chuẩn bị cho kỳ thi.
-
Ví dụ: They ignored the need to prepare for the exam.
-
Overlook
-
Ví dụ: She overlooked the importance of preparing for the meeting.
Cô ấy đã bỏ qua tầm quan trọng của việc chuẩn bị cho cuộc họp.
-
Ví dụ: She overlooked the importance of preparing for the meeting.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "prepare for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. We need to prepare for the annual company meeting.
- A. neglect
- B. get ready for
- C. ignore
- D. overlook
Chúng ta cần chuẩn bị cho cuộc họp thường niên của công ty.
neglect: bỏ qua
get ready for: sẵn sàng cho
ignore: phớt lờ
overlook: bỏ qua
2. She is preparing for her presentation at the conference.
- A. overlook
- B. ignore
- C. neglect
- D. planning for
Cô ấy đang chuẩn bị cho bài thuyết trình tại hội nghị.
overlook: bỏ qua
ignore: phớt lờ
neglect: bỏ qua
planning for: lên kế hoạch cho
3. The athletes are preparing for the upcoming competition.
- A. getting ready for
- B. neglecting
- C. ignoring
- D. overlooking
Các vận động viên đang chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
getting ready for: sẵn sàng cho
neglecting: bỏ qua
ignoring: phớt lờ
overlooking: bỏ qua
4. We should prepare for the worst-case scenario.
- A. ignoring
- B. neglecting
- C. overlooking
- D. get ready for
Chúng ta nên chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.
ignoring: phớt lờ
neglecting: bỏ qua
overlooking: bỏ qua
get ready for: sẵn sàng cho
5. He needs to prepare for the job interview.
- A. plan for
- B. overlook
- C. neglect
- D. ignore
Anh ấy cần chuẩn bị cho buổi phỏng vấn xin việc.
plan for: lên kế hoạch cho
overlook: bỏ qua
neglect: bỏ qua
ignore: phớt lờ
6. They are preparing for a big family reunion.
- A. overlooking
- B. neglecting
- C. ignoring
- D. getting ready for
Họ đang chuẩn bị cho buổi họp mặt gia đình lớn.
overlooking: bỏ qua
neglecting: bỏ qua
ignoring: phớt lờ
getting ready for: sẵn sàng cho
7. We should prepare for any unexpected challenges.
- A. neglect
- B. plan for
- C. ignore
- D. overlook
Chúng ta nên chuẩn bị cho những thử thách bất ngờ.
neglect: bỏ qua
plan for: lên kế hoạch cho
ignore: phớt lờ
overlook: bỏ qua
8. She is preparing for her role in the play.
- A. neglecting
- B. ignoring
- C. setting up for
- D. overlooking
Cô ấy đang chuẩn bị cho vai diễn của mình trong vở kịch.
neglecting: bỏ qua
ignoring: phớt lờ
setting up for: chuẩn bị cho
overlooking: bỏ qua
9. We are preparing for a long journey ahead.
- A. ignoring
- B. getting ready for
- C. overlooking
- D. neglecting
Chúng ta đang chuẩn bị cho một hành trình dài phía trước.
ignoring: phớt lờ
getting ready for: sẵn sàng cho
overlooking: bỏ qua
neglecting: bỏ qua
10. The company is preparing for a major product launch.
- A. overlooking
- B. ignoring
- C. planning for
- D. neglecting
Công ty đang chuẩn bị cho việc ra mắt sản phẩm lớn.
overlooking: bỏ qua
ignoring: phớt lờ
planning for: lên kế hoạch cho
neglecting: bỏ qua