Cụm từ "pour into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pour into" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đổ vào", "tràn vào" hoặc "dồn vào" một lượng lớn cái gì đó. Nó thường mô tả việc đổ hoặc dồn một thứ gì đó (chất lỏng, nguồn lực, tiền bạc, năng lượng, v.v.) vào một địa điểm, một dự án hoặc một nỗ lực nào đó.
Ví dụ:
- They poured into the stadium as soon as the gates opened.
Họ tràn vào sân vận động ngay khi cổng mở. - Investors are pouring money into new technology startups.
Các nhà đầu tư đang dồn tiền vào các công ty khởi nghiệp công nghệ mới. - The government is pouring resources into education reform.
Chính phủ đang dồn nguồn lực vào cải cách giáo dục.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pour into"?
-
Mô tả sự di chuyển đột ngột hoặc ồ ạt của một lượng lớn người hoặc vật vào một nơi nào đó.
-
Ví dụ: Fans poured into the concert hall.
Người hâm mộ đổ xô vào hội trường. - Refugees poured into the neighboring countries.
Người tị nạn đổ xô đến các quốc gia láng giềng.
- Volunteers poured into the disaster zone to help.
Các tình nguyện viên đổ về khu vực thảm họa để giúp đỡ.
-
Ví dụ: Fans poured into the concert hall.
-
Chỉ sự đầu tư lớn về thời gian, tiền bạc, hoặc nỗ lực vào một dự án hoặc hoạt động nào đó.
-
Ví dụ: They poured a lot of effort into the charity event.
Họ dồn rất nhiều nỗ lực vào sự kiện từ thiện này. - Companies are pouring millions into developing AI technologies.
Các công ty đang dồn hàng triệu đô la vào phát triển các công nghệ AI. - She has poured her heart into this book.
Cô ấy đã dồn cả tâm huyết vào cuốn sách này.
-
Ví dụ: They poured a lot of effort into the charity event.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pour into"?
Cụm từ này thường diễn tả một hành động có quy mô lớn hoặc sự đổ dồn với cường độ mạnh.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pour into"
-
Flood into: Tràn vào một cách ồ ạt.
-
Ví dụ: Tourists flooded into the city during the festival.
Khách du lịch tràn vào thành phố trong dịp lễ hội.
-
Ví dụ: Tourists flooded into the city during the festival.
-
Surge into: Dâng trào, ào ạt vào.
-
Ví dụ: People surged into the building when the sale began.
Mọi người đổ xô vào tòa nhà khi đợt giảm giá bắt đầu.
-
Ví dụ: People surged into the building when the sale began.
-
Invest heavily in: Đầu tư mạnh vào.
-
Ví dụ: The company is investing heavily in renewable energy.
Công ty đang đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo.
-
Ví dụ: The company is investing heavily in renewable energy.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pour into"
-
Withdraw from: Rút ra khỏi.
-
Ví dụ: Investors are withdrawing from the project due to financial concerns.
Các nhà đầu tư đang rút khỏi dự án vì lo ngại tài chính.
-
Ví dụ: Investors are withdrawing from the project due to financial concerns.
-
Trickle out of: Chảy ra từ từ, dần dần.
-
Ví dụ: People trickled out of the theater after the show ended.
Mọi người lần lượt ra khỏi nhà hát sau khi buổi diễn kết thúc.
-
Ví dụ: People trickled out of the theater after the show ended.
-
Hold back from: Kìm lại, không tham gia.
-
Ví dụ: Many companies are holding back from making big investments during the recession.
Nhiều công ty kìm lại việc đầu tư lớn trong thời kỳ suy thoái.
-
Ví dụ: Many companies are holding back from making big investments during the recession.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "pour into"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:
Câu 1:
Investors are pouring money into the stock market, hoping for quick gains.
- A. trickling out of
- B. investing heavily in
- C. holding back from
- D. withdrawing from
*Các nhà đầu tư đang dồn tiền vào thị trường chứng khoán, hy vọng có lợi nhuận nhanh chóng.*
- A. Chảy ra từ từ
- B. Đầu tư mạnh vào
- C. Kìm lại không tham gia
- D. Rút khỏi
Câu 2:
Fans poured into the stadium as the game was about to start.
- A. flooded into
- B. trickled out of
- C. surged out of
- D. withdrew from
*Người hâm mộ đã tràn vào sân vận động khi trận đấu sắp bắt đầu.*
- A. Tràn vào
- B. Chảy ra từ từ
- C. Dâng trào ra
- D. Rút lui khỏi
Câu 3:
Volunteers poured into the disaster area to offer their help.
- A. surged out of
- B. held back from
- C. flooded into
- D. withdrew from
*Các tình nguyện viên đổ về khu vực thảm họa để hỗ trợ.*
- A. Dâng trào ra
- B. Kìm lại không tham gia
- C. Tràn vào
- D. Rút lui khỏi
Câu 4:
Companies are pouring millions into research to develop new technologies.
- A. investing heavily in
- B. trickling out of
- C. holding back from
- D. withdrawing from
*Các công ty đang dồn hàng triệu đô la vào nghiên cứu để phát triển các công nghệ mới.*
- A. Đầu tư mạnh vào
- B. Chảy ra từ từ
- C. Kìm lại không tham gia
- D. Rút lui khỏi
Câu 5:
People poured into the streets to celebrate the national victory.
- A. withdrew from
- B. flooded into
- C. trickled out of
- D. held back from
*Mọi người tràn ra đường phố để ăn mừng chiến thắng quốc gia.*
- A. Rút lui khỏi
- B. Tràn vào
- C. Chảy ra từ từ
- D. Kìm lại không tham gia
Câu 6:
Tourists are pouring into the city for the annual festival.
- A. trickling out of
- B. flooding into
- C. withdrawing from
- D. surging out of
*Khách du lịch đang tràn vào thành phố để tham dự lễ hội hàng năm.*
- A. Chảy ra từ từ
- B. Tràn vào
- C. Rút lui khỏi
- D. Dâng trào ra
Câu 7:
After the announcement, people poured into the building to get their free samples.
- A. trickled out of
- B. surged into
- C. withdrew from
- D. held back from
*Sau khi có thông báo, mọi người dồn vào tòa nhà để nhận mẫu thử miễn phí.*
- A. Chảy ra từ từ
- B. Dâng trào vào
- C. Rút lui khỏi
- D. Kìm lại không tham gia
Câu 8:
Refugees poured into the neighboring country in search of safety.
- A. surged out of
- B. flooded into
- C. trickled out of
- D. withdrew from
*Người tị nạn đổ xô đến quốc gia láng giềng để tìm kiếm an toàn.*
- A. Dâng trào ra
- B. Tràn vào
- C. Chảy ra từ từ
- D. Rút lui khỏi
Câu 9:
Donations poured into the charity after the fundraising event.
- A. trickled out of
- B. withdrew from
- C. surged out of
- D. flooded into
*Các khoản quyên góp đổ về tổ chức từ thiện sau sự kiện gây quỹ.*
- A. Chảy ra từ từ
- B. Rút khỏi
- C. Dâng trào ra
- D. Tràn vào
Câu 10:
New students poured into the university during the orientation week.
- A. flooded into
- B. withdrew from
- C. trickled out of
- D. held back from
*Các sinh viên mới đã tràn vào trường đại học trong tuần lễ định hướng.*
- A. Tràn vào
- B. Rút khỏi
- C. Chảy ra từ từ
- D. Kìm lại không tham gia