Cụm từ "point to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "point to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "point to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chỉ ra", "đề cập" hoặc "hướng đến" một cái gì đó.

Ví dụ:

  • The sign points to the nearest restroom.
    Biển hiệu chỉ ra nhà vệ sinh gần nhất.

  • All evidence points to him being the culprit.
    Tất cả bằng chứng chỉ ra rằng anh ta là thủ phạm.

  • The arrows on the map point to the treasure location.
    Những mũi tên trên bản đồ chỉ ra vị trí kho báu.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "point to"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

  • Chỉ dẫn hoặc hướng dẫn
  • Đưa ra bằng chứng hoặc chỉ dấu
  • Ám chỉ hoặc đề cập đến điều gì đó.

Ví dụ:

  • The teacher pointed to the blackboard to explain the lesson.
    Giáo viên chỉ vào bảng đen để giải thích bài học.

  • The symptoms point to a common cold rather than the flu.
    Các triệu chứng chỉ ra cảm lạnh thông thường hơn là cúm.

  • During the presentation, he pointed to several key statistics.
    Trong buổi thuyết trình, anh ấy đề cập đến một số thống kê quan trọng.

  • In the report, make sure to point to credible sources.
    Trong báo cáo, hãy chắc chắn chỉ ra các nguồn đáng tin cậy.

  • The doctor pointed to the importance of regular exercise.
    Bác sĩ nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn.

  • The study points to a significant increase in temperatures.
    Nghiên cứu chỉ ra sự gia tăng đáng kể về nhiệt độ.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "point to"?

  • Indicate (Chỉ ra, biểu thị, cho thấy)
  • Refer to (Đề cập đến, ám chỉ, nhắc tới)
  • Signal (dấu hiệu, báo hiệu)

Ví dụ:

  • The gauge indicates the fuel level.
    Đồng hồ chỉ ra mức nhiên liệu.

  • The speaker referred to several historical events.
    Diễn giả đề cập đến một số sự kiện lịch sử.

  • The traffic light signals when to stop and go.
    Đèn giao thông báo hiệu khi nào dừng và đi.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "point to"?

  • Ignore (Bỏ qua, không chú ý đến)
  • Overlook (Bỏ qua, không để ý đến)
  • Disregard (Không quan tâm, coi thường)

Ví dụ:

  • The manager ignored the complaints.
    Người quản lý phớt lờ các khiếu nại.

  • He overlooked the mistakes in the report.
    Anh ấy bỏ qua những sai sót trong báo cáo.

  • They disregarded the warning signs.
    Họ không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "point to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The arrow points to the exit.

A. overlook

B. indicate

C. ignore

D. disregard

ĐÁP ÁN: B. indicate

Dịch: Mũi tên chỉ ra lối thoát.

Dịch các đáp án: A. bỏ qua, B. chỉ ra, C. phớt lờ, D. không chú ý

2. All the signs point to an economic downturn.

A. signal

B. ignore

C. overlook

D. indicate

ĐÁP ÁN: D. indicate

Dịch: Tất cả các dấu hiệu chỉ ra một sự suy thoái kinh tế.

Dịch các đáp án: A. báo hiệu, B. phớt lờ, C. bỏ qua, D. chỉ ra

3. The evidence clearly points to him as the suspect.

A. indicates

B. disregards

C. ignores

D. overlooks

ĐÁP ÁN: A. indicates

Dịch: Bằng chứng rõ ràng chỉ ra anh ta là nghi phạm.

Dịch các đáp án: A. chỉ ra, B. không chú ý, C. phớt lờ, D. bỏ qua

4. The symptoms point to a viral infection.

A. overlook

B. indicate

C. ignore

D. disregard

ĐÁP ÁN: B. indicate

Dịch: Các triệu chứng chỉ ra một sự nhiễm virus.

Dịch các đáp án: A. bỏ qua, B. chỉ ra, C. phớt lờ, D. không chú ý

5. The data points to a significant trend.

A. signal

B. ignore

C. overlook

D. indicate

ĐÁP ÁN: D. indicate

Dịch: Dữ liệu chỉ ra một xu hướng đáng kể.

Dịch các đáp án: A. báo hiệu, B. phớt lờ, C. bỏ qua, D. chỉ ra

6. This clue points to the solution.

A. indicates

B. disregards

C. ignores

D. overlooks

ĐÁP ÁN: A. indicates

Dịch: Manh mối này chỉ ra giải pháp.

Dịch các đáp án: A. chỉ ra, B. không chú ý, C. phớt lờ, D. bỏ qua

7. All signs point to a positive outcome.

A. ignore

B. indicate

C. overlook

D. disregard

ĐÁP ÁN: B. indicate

Dịch: Tất cả dấu hiệu chỉ ra một kết quả tích cực.

Dịch các đáp án: A. phớt lờ, B. chỉ ra, C. bỏ qua, D. không chú ý

8. The map points to the hidden treasure.

A. signal

B. ignore

C. overlook

D. indicate

ĐÁP ÁN: D. indicate

Dịch: Bản đồ chỉ ra kho báu ẩn giấu.

Dịch các đáp án: A. báo hiệu, B. phớt lờ, C. bỏ qua, D. chỉ ra

9. The guide points to the best route.

A. ignore

B. disregard

C. indicates

D. overlook

ĐÁP ÁN: C. indicates

Dịch: Hướng dẫn viên chỉ ra lộ trình tốt nhất.

Dịch các đáp án: A. phớt lờ, B. không chú ý, C. chỉ ra, D. bỏ qua

10. The results point to a need for change.

A. signal

B. ignore

C. overlook

D. indicate

ĐÁP ÁN: D. indicate

Dịch: Kết quả chỉ ra nhu cầu cần thay đổi.

Dịch các đáp án: A. báo hiệu, B. phớt lờ, C. bỏ qua, D. chỉ ra

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết