Cụm từ "point out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "point out" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "nêu ra" một điều gì đó để thu hút sự chú ý hoặc làm rõ thông tin.
Ví dụ:
- He pointed out the mistake in the report.
- Anh ấy chỉ ra lỗi sai trong báo cáo.
- She points out that we need more time to finish the project.
- Cô ấy nêu ra rằng chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.
- The teacher pointed out the importance of studying every day.
- Giáo viên chỉ ra tầm quan trọng của việc học hàng ngày.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "point out"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:
-
Chỉ ra một sai sót hoặc vấn đề:
-
Ví dụ: The manager pointed out the inconsistencies in the report.
Quản lý chỉ ra những điểm không nhất quán trong báo cáo. -
She pointed out the issues politely, so no one felt offended.
Cô ấy chỉ ra vấn đề một cách lịch sự, nên không ai cảm thấy bị xúc phạm.
-
Ví dụ: The manager pointed out the inconsistencies in the report.
-
Nêu lên một quan điểm hoặc ý kiến:
-
Ví dụ: He pointed out that the new plan might be risky.
Anh ấy nêu lên rằng kế hoạch mới có thể rủi ro. - The data points out the growing demand for this product.
Dữ liệu chỉ ra nhu cầu ngày càng tăng đối với sản phẩm này.
-
Ví dụ: He pointed out that the new plan might be risky.
-
Nhấn mạnh một thực tế quan trọng:
-
Ví dụ: She pointed out that safety should be our top priority.
Cô ấy nhấn mạnh rằng an toàn nên là ưu tiên hàng đầu của chúng ta. - He points out that mistakes are inevitable but should be corrected.
Anh ấy chỉ ra rằng sai lầm là không thể tránh khỏi nhưng cần được sửa chữa.
-
Ví dụ: She pointed out that safety should be our top priority.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "point out"?
Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn làm rõ vấn đề. Hạn chế dùng cụm này trong những ngữ cảnh thân mật nếu không cần thiết, vì dễ làm người nghe cảm thấy bị phê bình hoặc chỉ trích.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "point out"?
-
Indicate (chỉ ra, biểu thị): Dùng để ám chỉ hoặc biểu thị điều gì một cách rõ ràng.
-
Ví dụ: She indicated the direction to the nearest store.
Cô ấy chỉ ra hướng đến cửa hàng gần nhất.
-
Ví dụ: She indicated the direction to the nearest store.
-
Highlight (nhấn mạnh, làm nổi bật): Dùng để nhấn mạnh một điều gì đó quan trọng hoặc nổi bật.
-
Ví dụ: The report highlighted the importance of good communication.
Báo cáo đã nhấn mạnh tầm quan trọng của giao tiếp tốt.
-
Ví dụ: The report highlighted the importance of good communication.
-
Bring up (nêu ra, đưa ra): Dùng để đưa ra một chủ đề hoặc vấn đề nào đó trong cuộc thảo luận.
-
Ví dụ: He brought up the need for more resources during the meeting.
Anh ấy nêu ra nhu cầu về nhiều tài nguyên hơn trong cuộc họp.
-
Ví dụ: He brought up the need for more resources during the meeting.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "point out"?
-
Ignore (phớt lờ, bỏ qua): Trái ngược với "point out", từ này mang ý nghĩa bỏ qua hoặc không chú ý đến một điều gì đó.
-
Ví dụ: He ignored the warning signs.
Anh ấy đã phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.
-
Ví dụ: He ignored the warning signs.
-
Overlook (bỏ sót, bỏ qua): Dùng để chỉ việc không chú ý hoặc bỏ qua một điều gì quan trọng.
-
Ví dụ: She overlooked the errors in the document.
Cô ấy đã bỏ sót các lỗi trong tài liệu.
-
Ví dụ: She overlooked the errors in the document.
-
Conceal (che giấu, giấu đi): Mang nghĩa là che giấu hoặc không cho người khác biết về một điều gì đó.
-
Ví dụ: He concealed the true reason for his absence.
Anh ấy đã che giấu lý do thật sự cho sự vắng mặt của mình.
-
Ví dụ: He concealed the true reason for his absence.
6. Bài tập về cụm từ "point out"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The teacher pointed out the errors in the assignment.
A. ignore
B. indicate
C. conceal
D. overlook
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Giáo viên chỉ ra những lỗi trong bài tập.
Dịch các đáp án:
A. phớt lờ
B. chỉ ra
C. che giấu
D. bỏ sót
2. She points out that we should finish the project by the end of the week.
A. highlights
B. overlooks
C. ignores
D. conceals
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Cô ấy nhấn mạnh rằng chúng ta nên hoàn thành dự án trước cuối tuần.
Dịch các đáp án:
A. nhấn mạnh
B. bỏ sót
C. phớt lờ
D. che giấu
3. He pointed out the differences between the two products.
A. concealed
B. ignored
C. overlooked
D. brought up
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Anh ấy nêu ra sự khác biệt giữa hai sản phẩm.
Dịch các đáp án:
A. che giấu
B. phớt lờ
C. bỏ sót
D. nêu ra
4. The report points out the main challenges of the project.
A. ignored
B. concealed
C. overlooked
D. highlights
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Báo cáo nhấn mạnh những thách thức chính của dự án.
Dịch các đáp án:
A. phớt lờ
B. che giấu
C. bỏ sót
D. nhấn mạnh
5. During the meeting, he pointed out the need for additional resources.
A. ignored
B. concealed
C. overlooked
D. brought up
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Trong cuộc họp, anh ấy nêu ra nhu cầu về các nguồn lực bổ sung.
Dịch các đáp án:
A. phớt lờ
B. che giấu
C. bỏ sót
D. nêu ra
6. She points out the benefits of using this new software.
A. ignores
B. overlooks
C. indicates
D. conceals
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Cô ấy chỉ ra những lợi ích của việc sử dụng phần mềm mới này.
Dịch các đáp án:
A. phớt lờ
B. bỏ sót
C. chỉ ra
D. che giấu
7. He pointed out the importance of teamwork in the project.
A. overlooked
B. concealed
C. highlighted
D. ignored
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm trong dự án.
Dịch các đáp án:
A. bỏ sót
B. che giấu
C. nhấn mạnh
D. phớt lờ
8. The manager points out that deadlines should be met.
A. ignored
B. overlooked
C. concealed
D. highlights
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Người quản lý nhấn mạnh rằng các hạn chót cần được tuân thủ.
Dịch các đáp án:
A. phớt lờ
B. bỏ sót
C. che giấu
D. nhấn mạnh
9. She pointed out the flaws in the design during the presentation.
A. ignored
B. indicated
C. overlooked
D. concealed
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Cô ấy chỉ ra những sai sót trong thiết kế trong suốt bài thuyết trình.
Dịch các đáp án:
A. phớt lờ
B. chỉ ra
C. bỏ sót
D. che giấu
10. The director points out the key achievements of the company over the past year.
A. overlooked
B. highlights
C. ignored
D. concealed
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Giám đốc nhấn mạnh những thành tựu chính của công ty trong năm qua.
Dịch các đáp án:
A. bỏ sót
B. nhấn mạnh
C. phớt lờ
D. che giấu