Cụm từ "play a trick on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "play a trick on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đánh lừa", "chơi khăm" hoặc "trêu chọc" ai đó bằng cách thực hiện một hành động lừa đảo hoặc giả mạo để làm cho họ tin vào điều gì đó không đúng sự thật.
Ví dụ:
- They decided to play a trick on their teacher by switching seats before class.
Họ quyết định đánh lừa giáo viên bằng cách đổi chỗ ngồi trước giờ học. - She played a trick on her friend by pretending to forget their meeting.
Cô ấy trêu chọc bạn mình bằng cách giả vờ quên cuộc hẹn của họ. - The kids played a trick on their parents by hiding their car keys.
Lũ trẻ trêu chọc bố mẹ bằng cách giấu chìa khóa xe của họ.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "play a trick on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Trong các trò đùa giữa bạn bè hoặc gia đình.
- Trong các sự kiện đặc biệt như Halloween hoặc ngày Cá tháng Tư (April Fool's Day),...
- Khi muốn kiểm tra sự tỉnh táo hoặc phản ứng của ai đó.
Ví dụ:
- On April Fool's Day, many people play tricks on their friends and colleagues.
Vào ngày Cá tháng Tư, nhiều người trêu chọc bạn bè và đồng nghiệp của họ. - He played a trick on his sister by hiding her homework.
Anh ấy trêu chọc em gái mình bằng cách giấu bài tập về nhà của cô ấy. - During the Halloween party, they played a trick on the guests by dressing up as ghosts.
Trong buổi tiệc Halloween, họ đánh lừa khách mời bằng cách hóa trang thành ma.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "play a trick on"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý những điều sau:
- Chỉ nên sử dụng trong những tình huống vui vẻ và người nhận trò đùa có thể chấp nhận được.
- Tránh sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc chuyên nghiệp.
Ví dụ:
- It's important not to play a trick on someone if it might hurt their feelings.
Điều quan trọng là không nên trêu chọc ai đó nếu điều đó có thể làm tổn thương cảm xúc của họ. -
Playing tricks on people at work can be unprofessional.
Trêu chọc người khác ở nơi làm việc có thể không chuyên nghiệp. - Ensure that the person you play a trick on understands it's just for fun.
Đảm bảo rằng người bạn trêu chọc hiểu rằng đó chỉ là để vui thôi.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "play a trick on"?
-
Prank - đùa giỡn:
-
Ví dụ: They decided to prank their friend by filling his room with balloons.
Họ quyết định đùa giỡn bạn mình bằng cách lấp đầy phòng của anh ấy bằng bóng bay.
-
Ví dụ: They decided to prank their friend by filling his room with balloons.
-
Fool - lừa gạt:
-
Ví dụ: She tried to fool him into thinking it was his birthday.
Cô ấy cố gắng đánh lừa anh ấy nghĩ rằng đó là sinh nhật của mình.
-
Ví dụ: She tried to fool him into thinking it was his birthday.
-
Joke - đùa:
-
Ví dụ: He always jokes around with his colleagues during lunch breaks.
Anh ấy luôn đùa với đồng nghiệp trong giờ nghỉ trưa.
-
Ví dụ: He always jokes around with his colleagues during lunch breaks.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "play a trick on"?
-
Be honest - trung thực:
-
Ví dụ: It's always better to be honest with your friends.
Luôn tốt hơn khi trung thực với bạn bè của mình.
-
Ví dụ: It's always better to be honest with your friends.
-
Tell the truth - nói sự thật:
-
Ví dụ: Instead of playing a trick on him, she decided to tell the truth.
Thay vì chơi khăm anh ấy, cô ấy quyết định nói sự thật.
-
Ví dụ: Instead of playing a trick on him, she decided to tell the truth.
-
Be sincere - chân thành:
-
Ví dụ: Being sincere in your relationships is crucial for trust.
Chân thành trong các mối quan hệ của bạn là rất quan trọng để tạo dựng niềm tin.
-
Ví dụ: Being sincere in your relationships is crucial for trust.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "play a trick on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. They decided to play a trick on their teacher by switching seats before class.
- A. tell the truth
- B. prank
- C. be sincere
- D. be honest
ĐÁP ÁN: B
Họ quyết định trêu chọc giáo viên bằng cách đổi chỗ ngồi trước giờ học.
- A. nói sự thật
- B. đùa giỡn
- C. chân thành
- D. trung thực
2. She played a trick on her friend by pretending to forget their meeting.
- A. be honest
- B. be sincere
- C. fool
- D. tell the truth
ĐÁP ÁN: C
Cô ấy trêu chọc bạn mình bằng cách giả vờ quên cuộc hẹn của họ.
- A. trung thực
- B. chân thành
- C. đánh lừa
- D. nói sự thật
3. The kids played a trick on their parents by hiding their car keys.
- A. tell the truth
- B. be sincere
- C. prank
- D. be honest
ĐÁP ÁN: C
Lũ trẻ trêu chọc bố mẹ bằng cách giấu chìa khóa xe của họ.
- A. nói sự thật
- B. chân thành
- C. đùa giỡn
- D. trung thực
4. On April Fool's Day, many people play tricks on their friends and colleagues.
- A. be honest
- B. prank
- C. be sincere
- D. tell the truth
ĐÁP ÁN: B
Vào ngày Cá tháng Tư, nhiều người trêu chọc bạn bè và đồng nghiệp của họ.
- A. trung thực
- B. đùa giỡn
- C. chân thành
- D. nói sự thật
5. He played a trick on his sister by hiding her homework.
- A. tell the truth
- B. be honest
- C. be sincere
- D. fool
ĐÁP ÁN: D
Anh ấy trêu chọc em gái mình bằng cách giấu bài tập về nhà của cô ấy.
- A. nói sự thật
- B. trung thực
- C. chân thành
- D. đánh lừa
6. During the Halloween party, they played a trick on the guests by dressing up as ghosts.
- A. tell the truth
- B. prank
- C. be sincere
- D. be honest
ĐÁP ÁN: B
Trong buổi tiệc Halloween, họ trêu chọc khách mời bằng cách hóa trang thành ma.
- A. nói sự thật
- B. đùa giỡn
- C. chân thành
- D. trung thực
7. It's important not to play a trick on someone if it might hurt their feelings.
- A. tell the truth
- B. be honest
- C. fool
- D. be sincere
ĐÁP ÁN: C
Điều quan trọng là không nên trêu chọc ai đó nếu điều đó có thể làm tổn thương cảm xúc của họ.
- A. nói sự thật
- B. trung thực
- C. đánh lừa
- D. chân thành
Playing tricks on people at work can be unprofessional.
- A. prank
- B. be sincere
- C. tell the truth
- D. be honest
ĐÁP ÁN: A
trêu chọc người khác ở nơi làm việc có thể không chuyên nghiệp.
- A. đùa giỡn
- B. chân thành
- C. nói sự thật
- D. trung thực
9. Ensure that the person you play a trick on understands it's just for fun.
- A. be honest
- B. be sincere
- C. fool
- D. tell the truth
ĐÁP ÁN: C
Đảm bảo rằng người bạn trêu chọc hiểu rằng đó chỉ là để vui thôi.
- A. trung thực
- B. chân thành
- C. đánh lừa
- D. nói sự thật
10. She often plays tricks on her younger brother to make him laugh.
- A. be honest
- B. tell the truth
- C. prank
- D. be sincere
ĐÁP ÁN: C
Cô ấy thường trêu chọc em trai mình để làm cho cậu ấy cười.
- A. trung thực
- B. nói sự thật
- C. đùa giỡn
- D. chân thành