Cụm từ "pick a fight" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pick a fight" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cố ý kiếm chuyện", "cố tình gây sự", "cãi nhau",... Nó thường mô tả các hành động khơi mào mâu thuẫn mà không cần thiết.
Ví dụ:
- He always tries to pick a fight whenever he feels frustrated.
Anh ta luôn cố gắng gây sự mỗi khi cảm thấy bực tức. - Don’t pick a fight with your brother over something so small.
Đừng gây chuyện với em trai chỉ vì chuyện nhỏ nhặt như vậy. - She seemed like she wanted to pick a fight with me just because I was late.
Cô ấy có vẻ muốn bắt đầu tranh cãi với tôi chỉ vì tôi đến trễ.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pick a fight"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi ai đó cố ý gây mâu thuẫn dù không cần thiết.
- Khi có người phản ứng quá mức trước những vấn đề nhỏ.
- Khi có một ai đó khơi mào cuộc cãi vã để thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc vì họ đang bực bội.
Ví dụ:
- He often picks fights with his coworkers when he’s stressed.
Anh ấy thường gây chuyện với đồng nghiệp khi bị căng thẳng. - I don’t understand why she picked a fight over such a minor mistake.
Tôi không hiểu sao cô ấy lại gây sự chỉ vì một lỗi nhỏ như vậy. - Kids often pick fights to get attention from their parents.
Trẻ con thường gây chuyện để thu hút sự chú ý của cha mẹ. - If you always pick a fight, people will start avoiding you.
Nếu bạn luôn gây chuyện, mọi người sẽ bắt đầu tránh xa bạn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pick a fight"?
- Chú ý về ngữ cảnh: Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống tiêu cực, vì vậy tránh dùng khi muốn thể hiện mối quan hệ tốt hoặc sự hòa hợp.
- Dùng cho hành động cố ý: Cụm từ này thường ám chỉ việc gây sự có chủ đích, vì vậy không phù hợp để mô tả các cuộc cãi vã vô tình.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pick a fight"?
-
Start an argument (bắt đầu cuộc tranh cãi): Tương tự như "pick a fight", cụm từ này cũng ám chỉ việc khởi đầu một cuộc tranh luận, thường với mục đích gây mâu thuẫn.
-
Ví dụ:
- She tried to start an argument with me over the smallest thing.
Cô ấy cố gắng gây tranh cãi với tôi chỉ vì chuyện nhỏ nhặt. - Don’t start an argument with your parents about the rules.
Đừng gây tranh cãi với bố mẹ về những quy định.
- She tried to start an argument with me over the smallest thing.
-
Ví dụ:
-
Cause trouble (gây rắc rối): Cụm từ này ám chỉ hành động làm cho tình huống trở nên tồi tệ hơn, thường là bằng cách gây xung đột.
-
Ví dụ:
- He loves to cause trouble at school by picking on others.
Anh ấy thích gây rắc rối ở trường bằng cách bắt nạt người khác. - If you cause trouble, you’ll be punished.
Nếu bạn gây rắc rối, bạn sẽ bị phạt.
- He loves to cause trouble at school by picking on others.
-
Ví dụ:
-
Provoke (khiêu khích): Đây là một từ đồng nghĩa gần với "pick a fight", ám chỉ hành động khiến ai đó nổi giận hoặc phản ứng mạnh mẽ.
-
Ví dụ:
- He tries to provoke me by bringing up past mistakes.
Anh ta cố khiêu khích tôi bằng cách nhắc lại những sai lầm cũ. - Don’t provoke him, he’s already angry.
Đừng khiêu khích anh ấy, anh ấy đã đang giận dữ rồi.
- He tries to provoke me by bringing up past mistakes.
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pick a fight"?
-
Make peace (hòa giải): Trái ngược với "pick a fight", cụm từ này ám chỉ hành động cố gắng giải quyết xung đột một cách ôn hòa.
-
Ví dụ:
- They decided to make peace after years of conflict.
Họ quyết định hòa giải sau nhiều năm mâu thuẫn. - You should make peace with your friend instead of fighting.
Bạn nên hòa giải với bạn mình thay vì gây gổ.
- They decided to make peace after years of conflict.
-
Ví dụ:
-
Avoid conflict (tránh xung đột): Cụm từ này chỉ hành động né tránh hoặc không muốn tham gia vào cuộc tranh cãi.
-
Ví dụ:
- He tries to avoid conflict at work to maintain a calm environment.
Anh ta cố gắng tránh xung đột ở chỗ làm để giữ môi trường yên tĩnh. - She always avoids conflict because she dislikes drama.
Cô ấy luôn tránh xung đột vì không thích sự căng thẳng.
- He tries to avoid conflict at work to maintain a calm environment.
-
Ví dụ:
-
Stay calm (giữ bình tĩnh): Đây là hành động giữ sự bình tĩnh và không gây tranh cãi, trái ngược với việc pick a fight.
-
Ví dụ:
- It’s important to stay calm even when you’re frustrated.
Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh ngay cả khi bạn đang bực bội. -
Stay calm, don’t let him drag you into an argument.
Giữ bình tĩnh, đừng để anh ta kéo bạn vào một cuộc tranh cãi.
- It’s important to stay calm even when you’re frustrated.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "pick a fight"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: Why do you always try to pick a fight with your coworkers over minor issues?
- A. Make peace
- B. Stay calm
- C. Start an argument
- D. Avoid conflict
Đáp án: C. Start an argument
Dịch câu: Tại sao bạn luôn cố gây sự với đồng nghiệp về những vấn đề nhỏ nhặt?
Dịch các đáp án:
- A. Hòa giải
- B. Giữ bình tĩnh
- C. Bắt đầu một cuộc tranh cãi
- D. Tránh xung đột
Câu 2: She seems to enjoy picking fights with her friends just to get attention.
- A. Avoid conflict
- B. Stay calm
- C. Cause trouble
- D. Make peace
Đáp án: C. Cause trouble
Dịch câu: Cô ấy dường như thích gây sự với bạn bè chỉ để thu hút sự chú ý.
Dịch các đáp án:
- A. Tránh xung đột
- B. Giữ bình tĩnh
- C. Gây rắc rối
- D. Hòa giải
Câu 3: He deliberately tried to pick a fight with his neighbor over the parking spot.
- A. Stay calm
- B. Avoid conflict
- C. Make peace
- D. Provoke
Đáp án: D. Provoke
Dịch câu: Anh ta cố tình gây sự với hàng xóm về chỗ đậu xe.
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Tránh xung đột
- C. Hòa giải
- D. Khiêu khích
Câu 4: He likes to pick fights when he’s in a bad mood.
- A. Avoid conflict
- B. Make peace
- C. Stay calm
- D. Start an argument
Đáp án: D. Start an argument
Dịch câu: Anh ấy thích gây sự khi đang có tâm trạng tồi tệ.
Dịch các đáp án:
- A. Tránh xung đột
- B. Hòa giải
- C. Giữ bình tĩnh
- D. Bắt đầu một cuộc tranh cãi
Câu 5: It’s not a good idea to pick a fight over something so insignificant.
- A. Stay calm
- B. Make peace
- C. Avoid conflict
- D. Provoke
Đáp án: D. Provoke
Dịch câu: Không nên gây sự vì một chuyện nhỏ nhặt như vậy.
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Hòa giải
- C. Tránh xung đột
- D. Khiêu khích
Câu 6: She’s always looking to pick a fight with someone, even if there’s no reason.
- A. Stay calm
- B. Make peace
- C. Avoid conflict
- D. Cause trouble
Đáp án: D. Cause trouble
Dịch câu: Cô ấy luôn tìm cách gây sự với ai đó, ngay cả khi không có lý do.
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Hòa giải
- C. Tránh xung đột
- D. Gây rắc rối
Câu 7: If you continue to pick fights, people will start avoiding you.
- A. Stay calm
- B. Provoke
- C. Make peace
- D. Avoid conflict
Đáp án: B. Provoke
Dịch câu: Nếu bạn tiếp tục gây sự, mọi người sẽ bắt đầu tránh xa bạn.
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Khiêu khích
- C. Hòa giải
- D. Tránh xung đột
Câu 8: Don’t try to pick a fight with him, he’s already stressed out.
- A. Stay calm
- B. Avoid conflict
- C. Provoke
- D. Make peace
Đáp án: C. Provoke
Dịch câu: Đừng cố gây sự với anh ta, anh ấy đã rất căng thẳng rồi.
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Tránh xung đột
- C. Khiêu khích
- D. Hòa giải
Câu 9: He’s known for picking fights with his classmates during break time.
- A. Stay calm
- B. Make peace
- C. Avoid conflict
- D. Cause trouble
Đáp án: D. Cause trouble
Dịch câu: Anh ấy nổi tiếng với việc gây sự với các bạn cùng lớp trong giờ nghỉ.
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Hòa giải
- C. Tránh xung đột
- D. Gây rắc rối
Câu 10: Instead of trying to pick a fight, why don’t you just talk it out calmly?
- A. Stay calm
- B. Avoid conflict
- C. Start an argument
- D. Make peace
Đáp án: C. Start an argument
Dịch câu: Thay vì cố gây sự, tại sao bạn không thử nói chuyện một cách bình tĩnh?
Dịch các đáp án:
- A. Giữ bình tĩnh
- B. Tránh xung đột
- C. Bắt đầu một cuộc tranh cãi
- D. Hòa giải