Cụm từ "pay lip-service" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "pay lip-service" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pay lip-service" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "nói suông", "nói xã giao", "nói nhiều" hoặc "nói miệng"

Ví dụ:

  • Many companies pay lip-service to diversity but don't implement any real changes.

    • Nhiều công ty chỉ nói suông về sự đa dạng nhưng không thực hiện bất kỳ thay đổi thực tế nào.
  • The leader paid lip-service to workers' rights, but never improved their working conditions.

    • Người lãnh đạo đó chỉ nói suông về quyền lợi của người lao động nhưng chưa bao giờ cải thiện điều kiện làm việc của họ.
  • The politician paid lip-service to the environmental issues, but his policies did nothing to protect nature.

    • Chính trị gia đó chỉ nói suông về các vấn đề môi trường, nhưng chính sách của ông ta không làm gì để bảo vệ thiên nhiên.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pay lip-service"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó bề ngoài tỏ ra ủng hộ hoặc tán thành một điều gì đó nhưng không có hành động thực tế để chứng minh điều đó. Nó thường dùng trong công việc, các cuộc thảo luận về đạo đức, trách nhiệm xã hội,...

Ví dụ:

  • The company paid lip-service to employee well-being but failed to improve working conditions.

    • Công ty chỉ nói suông về phúc lợi nhân viên nhưng không cải thiện điều kiện làm việc.
  • He pays lip service to the idea of equality but discriminates against women in the workplace.

    • Anh ta nói rất nhiều về bình đẳng nhưng lại phân biệt đối xử với phụ nữ ở nơi làm việc.
  • While the company pays lip service to work-life balance, employees are often expected to work long hours and weekends.
    • Mặc dù công ty nói nhiều về cân bằng giữa công việc và cuộc sống, nhưng nhân viên thường phải làm việc nhiều giờ và vào cuối tuần.
    • The manager paid lip-service to the idea of teamwork but never supported his team.

      • Người quản lý chỉ nói suông về ý tưởng làm việc nhóm nhưng chưa bao giờ hỗ trợ đội của mình.
    • The Board paid lip-service to the cause of transparency but continued to act in secrecy.

      • Ban điều hành chỉ nói suông về sự minh bạch nhưng vẫn tiếp tục hành động trong bí mật.
    • The brand pays lip-service to sustainability, but their production processes are still harmful to the environment.

      • Thương hiệu đó chỉ nói suông về sự bền vững, nhưng quy trình sản xuất của họ vẫn gây hại cho môi trường.

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pay lip-service"?

    Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc để chỉ trích, thể hiện sự bất mãn với những lời hứa hoặc cam kết không thực hiện.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pay lip-service"?

    1. Talk the talk (but not walk the walk): nói mà không làm, chỉ hứa hẹn bằng lời nói.

      • Ví dụ: They talk the talk about supporting local businesses, but they never buy from local shops.
        • Họ chỉ nói suông về việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương, nhưng họ không bao giờ mua hàng từ các cửa hàng địa phương.
    2. Empty promises: hứa hẹn suông, không có hành động thực hiện.

      • Ví dụ: She's tired of his empty promises.
        • Cô ấy mệt mỏi vì những lời hứa hão của anh ta.
      • Pay compliments without meaning them: khen ngợi mà không thực sự có ý định chân thành.

        • Ví dụ: He paid compliments to her work, but it was clear he didn't mean it.
          • Anh ta chỉ nói khen ngợi về công việc của cô ấy, nhưng rõ ràng là anh ta không có ý chân thành.

      5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pay lip-service"?

      1. Take action: hành động thực tế, không chỉ nói suông.

        • Ví dụ: Instead of just talking about it, they took action and made real changes in the community.
          • Thay vì chỉ nói suông, họ đã hành động thực tế và mang lại những thay đổi thực sự cho cộng đồng.
      2. Follow through: thực hiện lời hứa, hành động theo lời nói.

        • Ví dụShe always follows through with her promises and delivers results.
          • Cô ấy luôn thực hiện lời hứa và mang lại kết quả.
      3. Walk the walk: hành động phù hợp với lời nói, làm theo đúng cam kết.

        • Ví dụHe doesn't just talk about helping; he walks the walk by volunteering every week.
          • Anh ấy không chỉ nói về việc giúp đỡ; anh ấy thực sự hành động bằng cách tình nguyện mỗi tuần.

      6. Bài tập về cụm từ "pay lip-service"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu sau:

      Câu 1: That school pays lip service to creativity but the curriculum is very rigid.

      A. Take action
      B. Follow through
      C. Walk the walk
      D. Talk the talk

      Đáp án: D

      Trường học đó nói rất nhiều về sự sáng tạo nhưng chương trình học lại rất cứng nhắc.

      A. Hành động (Take action)
      B. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      C. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      D. Nói mà không làm (Talk the talk)

      Câu 2: Many companies pay lip-service to diversity in the workplace but don’t hire a diverse staff.

      A. Empty promises
      B. Take action
      C. Walk the walk
      D. Follow through

      Đáp án: A

      Nhiều công ty chỉ nói suông về sự đa dạng tại nơi làm việc nhưng không tuyển dụng nhân viên đa dạng.

      A. Những lời hứa suông (Empty promises)
      B. Hành động (Take action)
      C. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      D. Thực hiện lời hứa (Follow through)

      Câu 3: They pay lip-service to environmental concerns, but their factories continue to pollute the rivers.

      A. Take action
      B. Follow through
      C. Walk the walk
      D. Pay compliments without meaning them

      Đáp án: D

      Họ chỉ nói suông về các vấn đề môi trường, nhưng nhà máy của họ vẫn tiếp tục gây ô nhiễm các con sông.

      A. Hành động (Take action)
      B. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      C. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      D. Khen ngợi mà không có ý chân thành (Pay compliments without meaning them)

      Câu 4: The manager paid lip-service to the importance of employee feedback but never acted on their suggestions.

      A. Walk the walk
      B. Take action
      C. Follow through
      D. Talk the talk

      Đáp án: D

      Người quản lý chỉ nói suông về tầm quan trọng của phản hồi từ nhân viên nhưng chưa bao giờ thực hiện theo các đề xuất của họ.

      A. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      B. Hành động (Take action)
      C. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      D. Nói mà không làm (Talk the talk)

      Câu 5: The CEO paid lip-service to the company's values of honesty and transparency, but his actions showed otherwise.

      A. Walk the walk
      B. Follow through
      C. Take action
      D. Talk the talk

      Đáp án: D

      Giám đốc điều hành chỉ nói suông về các giá trị trung thực và minh bạch của công ty, nhưng hành động của ông lại cho thấy điều ngược lại.

      A. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      B. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      C. Hành động (Take action)
      D. Nói mà không làm (Talk the talk)

      Câu 6: The organization pays lip-service to helping the poor but never donates any funds to charities.

      A. Empty promises
      B. Walk the walk
      C. Follow through
      D. Take action

      Đáp án: A

      Tổ chức đó chỉ nói suông về việc giúp đỡ người nghèo nhưng chưa bao giờ quyên góp bất kỳ khoản tiền nào cho các tổ chức từ thiện.

      A. Những lời hứa suông (Empty promises)
      B. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      C. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      D. Hành động (Take action)

      Câu 7: The company pays lip-service to customer service, but it is nearly impossible to get any real help when you need it.

      A. Take action
      B. Follow through
      C. Walk the walk
      D. Talk the talk

      Đáp án: D

      Công ty chỉ nói suông về dịch vụ chăm sóc khách hàng, nhưng gần như không thể nhận được sự trợ giúp thực sự khi bạn cần.

      A. Hành động (Take action)
      B. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      C. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      D. Nói mà không làm (Talk the talk)

      Câu 8: He pays lip service to his commitment to the relationship but continues to prioritize his work.

      A. Talk the talk
      B. Empty promises
      C. Walk the walk
      D. Follow through

      Đáp án: B

      Anh ta nói rất nhiều về sự cam kết trong mối quan hệ nhưng lại tiếp tục ưu tiên công việc.

      A. Nói mà không làm (Talk the talk)
      B. Những lời hứa suông (Empty promises)
      C. Hành động theo lời nói (Walk the walk)
      D. Thực hiện lời hứa (Follow through)

      Câu 9: The team pays lip-service to collaboration but always ends up working separately.

      A. Empty promises
      B. Take action
      C. Follow through
      D. Talk the talk

      Đáp án: A

      Đội chỉ nói suông về sự hợp tác nhưng cuối cùng luôn làm việc riêng lẻ.

      A. Những lời hứa suông (Empty promises)
      B. Hành động (Take action)
      C. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      D. Nói mà không làm (Talk the talk)

      Câu 10: He paid lip-service to fairness in the competition, but the rules were clearly biased.

      A. Follow through
      B. Empty promises
      C. Pay compliments without meaning them
      D. Take action

      Đáp án: C

      Anh ta chỉ nói khen ngợi về sự công bằng trong cuộc thi, nhưng các quy tắc rõ ràng là thiên vị.

      A. Thực hiện lời hứa (Follow through)
      B. Những lời hứa suông (Empty promises)
      C. Khen ngợi mà không có ý chân thành (Pay compliments without meaning them)
      D. Hành động (Take action)

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết