Cụm từ "pay for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pay for" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa chính sau:
- Thanh toán cho, trả tiền cho (giao dịch tiền bạc)
- Trả giá cho, chịu trách nhiệm cho (chịu đựng hậu quả)
Ví dụ:
- I will pay for the dinner.
(Tôi sẽ thanh toán cho bữa tối.) - You have to pay for your mistakes.
(Bạn phải trả giá cho những sai lầm của mình.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pay for"?
-
Trả tiền cho một sản phẩm hoặc dịch vụ:
-
Ví dụ: She had to pay for the groceries before leaving the store.
Cô ấy phải trả tiền cho hàng tạp hóa trước khi rời cửa hàng. - I will pay for the meal tonight.
Tối nay tôi sẽ trả tiền cho bữa ăn này. - They paid for their tickets online.
Họ đã trả tiền cho vé của mình trực tuyến.
-
Ví dụ: She had to pay for the groceries before leaving the store.
-
Chịu hậu quả hoặc trách nhiệm cho một hành động nào đó:
-
Ví dụ: He will pay for his mistakes.
Anh ta sẽ chịu hậu quả cho những sai lầm của mình. - If you break it, you’ll have to pay for it.
Nếu bạn làm vỡ nó, bạn sẽ phải chịu trách nhiệm cho nó. - The company had to pay for its environmental violations.
Công ty đã phải chịu trách nhiệm cho các vi phạm về môi trường của mình.
-
Ví dụ: He will pay for his mistakes.
-
Gánh chịu một cái giá đắt cho một hành động không đúng:
-
Ví dụ: She paid for her arrogance by losing her friends.
Cô ấy đã gánh chịu hậu quả cho sự kiêu ngạo của mình bằng cách mất đi bạn bè. - They paid for their poor decisions with a heavy loss.
Họ đã chịu hậu quả cho những quyết định sai lầm của mình bằng một tổn thất nặng nề. - He paid for his lies when no one trusted him anymore.
Anh ta đã chịu hậu quả cho những lời nói dối của mình khi không ai còn tin tưởng anh ta nữa.
-
Ví dụ: She paid for her arrogance by losing her friends.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pay for"?
Do từ này có nhiều nghĩa khác nhau nên cần lưu ý về ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pay for"?
-
Settle (trả tiền):
-
Ví dụ: He needs to settle the bill.
Anh ấy cần trả hóa đơn. - Let me settle for the drinks.
Để tôi trả tiền cho đồ uống.
-
Ví dụ: He needs to settle the bill.
-
Cover (bao trả):
-
Ví dụ: Can you cover the expenses?
Bạn có thể trả các chi phí không? - I'll cover the cost of the tickets.
Tôi sẽ trả tiền cho vé.
-
Ví dụ: Can you cover the expenses?
-
Foot (chịu chi phí):
-
Ví dụ: We had to foot the bill for the repairs.
Chúng tôi phải chịu chi phí cho việc sửa chữa. - They refused to foot the cost.
Họ từ chối trả chi phí.
-
Ví dụ: We had to foot the bill for the repairs.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "pay for"?
-
Receive (nhận):
-
Ví dụ: She received a gift instead of having to pay for it.
Cô ấy nhận được một món quà thay vì phải trả tiền cho nó. - They received compensation for the damages.
Họ nhận bồi thường cho những thiệt hại.
-
Ví dụ: She received a gift instead of having to pay for it.
-
Earn (kiếm được):
-
Ví dụ: He earned enough money to not have to pay for his education.
Anh ấy đã kiếm được đủ tiền để không phải trả tiền cho việc học của mình. - She earned the prize without having to pay for anything.
Cô ấy đã kiếm được giải thưởng mà không phải trả tiền cho bất cứ điều gì.
-
Ví dụ: He earned enough money to not have to pay for his education.
-
Receive a free pass (nhận được miễn phí):
-
Ví dụ: They received a free pass and didn’t have to pay for the event.
Họ đã nhận được miễn phí và không phải trả tiền cho sự kiện này. - She received a free pass to the concert.
Cô ấy đã nhận được miễn phí vé concert.
-
Ví dụ: They received a free pass and didn’t have to pay for the event.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "pay for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. She had to pay for the damage she caused to the car.
A. Settle
B. Receive
C. Buy
D. Ignore
ĐÁP ÁN: A. Settle
*Cô ấy phải trả tiền cho thiệt hại mà cô ấy đã gây ra cho chiếc xe.*
A. Trả tiền
B. Nhận
C. Mua
D. Bỏ qua
2. He will pay for his mistakes sooner or later.
A. Suffer
B. Celebrate
C. Avoid
D. Escape
ĐÁP ÁN: A. Suffer
*Anh ta sẽ chịu hậu quả cho những sai lầm của mình sớm hay muộn.*
A. Chịu đựng
B. Ăn mừng
C. Tránh
D. Thoát
3. They paid for their new house in cash.
A. Steal
B. Receive
C. Buy
D. Sell
ĐÁP ÁN: C. Buy
*Họ đã trả tiền cho ngôi nhà mới bằng tiền mặt.*
A. Trộm
B. Nhận
C. Mua
D. Bán
4. She had to pay for her poor decision.
A. Celebrate
B. Hide
C. Earn
D. Suffer
ĐÁP ÁN: D. Suffer
*Cô ấy đã phải chịu hậu quả cho quyết định sai lầm của mình.*
A. Ăn mừng
B. Che giấu
C. Kiếm được
D. Chịu đựng
5. The company will pay for the repairs.
A. Ignore
B. Cover
C. Destroy
D. Deny
ĐÁP ÁN: B. Cover
*Công ty sẽ trả tiền cho việc sửa chữa.*
A. Bỏ qua
B. Trả tiền
C. Phá hủy
D. Phủ nhận
6. You will pay for your rudeness.
A. Celebrate
B. Ignore
C. Embrace
D. Suffer
ĐÁP ÁN: D. Suffer
*Bạn sẽ chịu hậu quả cho sự thô lỗ của mình.*
A. Ăn mừng
B. Bỏ qua
C. Chấp nhận
D. Chịu đựng
7. We had to pay for the meal before leaving the restaurant.
A. Sell
B. Settle
C. Escape
D. Celebrate
ĐÁP ÁN: B. Settle
*Chúng tôi phải trả tiền cho bữa ăn trước khi rời nhà hàng.*
A. Bán
B. Trả tiền
C. Thoát
D. Ăn mừng
8. The customer paid for the item with a credit card.
A. Destroy
B. Borrow
C. Buy
D. Receive
ĐÁP ÁN: C. Buy
*Khách hàng đã trả tiền cho món hàng bằng thẻ tín dụng.*
A. Phá hủy
B. Mượn
C. Mua
D. Nhận
9. He paid for his lack of preparation during the exam.
A. Succeed
B. Celebrate
C. Suffer
D. Escape
ĐÁP ÁN: C. Suffer
*Anh ta đã chịu hậu quả cho sự thiếu chuẩn bị của mình trong kỳ thi.*
A. Thành công
B. Ăn mừng
C. Chịu đựng
D. Thoát
10. She had to pay for the hotel room in advance.
A. Settle
B. Earn
C. Ignore
D. Destroy
ĐÁP ÁN: A. Settle
*Cô ấy phải trả tiền cho phòng khách sạn trước.*
A. Trả tiền
B. Kiếm được
C. Bỏ qua
D. Phá hủy