Cụm từ "pay attention" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "pay attention" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tập trung" hoặc "chú ý" đến một điều gì đó.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "pay attention"?
-
Khi bạn cần lắng nghe ai đó nói:
- Please pay attention to what the teacher is saying.
Hãy chú ý lắng nghe những gì giáo viên đang nói.
- Please pay attention to what the teacher is saying.
-
Khi cần tập trung vào một nhiệm vụ:
- You need to pay attention to your work.
Bạn cần chú ý vào công việc của mình. - She need to pay attention to every little detail.
Cô ấy cần phải chú ý đến từng chi tiết nhỏ.
- You need to pay attention to your work.
-
Khi cần cảnh giác với môi trường xung quanh:
-
Pay attention to the traffic signs while driving.
Chú ý đến các biển báo giao thông khi lái xe.
-
Pay attention to the traffic signs while driving.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "pay attention"?
1. Thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu sự cảnh giác hoặc tập trung cao độ:
-
Ví dụ: Parents should always pay attention to their children's online activities.
(Cha mẹ luôn phải chú ý đến hoạt động trực tuyến của con cái.)
- "Chú ý" này là cần thiết khi có liên quan đến an toàn và bảo vệ.
2. Tránh lặp lại quá nhiều khi nói:
-
Ví dụ: She needs to pay attention to her health, and also pay attention to her studies.
(Cô ấy cần chú ý đến sức khỏe và cũng chú ý đến việc học.)
- Tìm cách dùng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "pay attention"?
-
Focus on:
- You need to focus on your studies.
- Bạn cần tập trung vào việc học của mình.
-
Take notice of:
- Please take notice of the changes in the schedule.
- Hãy lưu ý đến những thay đổi trong lịch trình.
-
Be aware of:
- Be aware of your surroundings.
- Nhận thức về môi trường xung quanh của bạn.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "pay attention"?
-
Ignore:
- He tends to ignore important details.
- Anh ấy thường bỏ qua những chi tiết quan trọng.
-
Neglect:
- Don't neglect your duties.
- Đừng bỏ bê nhiệm vụ của bạn.
-
Overlook:
- She accidentally overlooked the mistake.
- Cô ấy đã bỏ sót lỗi đó.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "pay attention"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "pay attention":
- Please pay attention to the instructions given by the teacher.
- A. ignore
- B. focus on
- C. neglect
- D. overlook
ĐÁP ÁN: B. focus on
Hãy chú ý đến các chỉ dẫn được giáo viên đưa ra.
- ignore: bỏ qua
- focus on: tập trung vào
- neglect: bỏ bê
- overlook: bỏ sót - It’s important to pay attention to the details in this report.
- A. disregard
- B. take notice of
- C. miss
- D. forget
ĐÁP ÁN: B. take notice of
Điều quan trọng là chú ý đến các chi tiết trong báo cáo này.
- disregard: không để ý
- take notice of: lưu ý
- miss: bỏ lỡ
- forget: quên - Make sure to pay attention while crossing the street.
- A. ignore
- B. be aware of
- C. neglect
- D. overlook
ĐÁP ÁN: B. be aware of
Hãy chắc chắn chú ý khi băng qua đường.
- ignore: bỏ qua
- be aware of: nhận thức
- neglect: bỏ bê
- overlook: bỏ sót - You should pay attention to your surroundings at all times.
- A. neglect
- B. forget
- C. ignore
- D. be aware of
ĐÁP ÁN: D. be aware of
Bạn nên chú ý đến môi trường xung quanh mọi lúc.
- neglect: bỏ bê
- forget: quên
- ignore: bỏ qua
- be aware of: nhận thức -
Pay attention to your health and well-being.
- A. neglect
- B. disregard
- C. focus on
- D. overlook
ĐÁP ÁN: C. focus on
Chú ý đến sức khỏe và sự hạnh phúc của bạn.
- neglect: bỏ bê
- disregard: không để ý
- focus on: tập trung vào
- overlook: bỏ sót - The coach asked the players to pay attention during practice.
- A. overlook
- B. take notice of
- C. miss
- D. ignore
ĐÁP ÁN: B. take notice of
Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ chú ý trong buổi tập.
- overlook: bỏ sót
- take notice of: lưu ý
- miss: bỏ lỡ
- ignore: bỏ qua -
Pay attention to the safety instructions before using the equipment.
- A. forget
- B. disregard
- C. neglect
- D. be aware of
ĐÁP ÁN: D. be aware of
Chú ý đến hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng thiết bị.
- forget: quên
- disregard: không để ý
- neglect: bỏ bê
- be aware of: nhận thức - Please pay attention to the announcements.
- A. focus on
- B. neglect
- C. ignore
- D. overlook
ĐÁP ÁN: A. focus on
Vui lòng chú ý đến các thông báo.
- focus on: tập trung vào
- neglect: bỏ bê
- ignore: bỏ qua
- overlook: bỏ sót - It’s crucial to pay attention during the lecture.
- A. overlook
- B. miss
- C. take notice of
- D. ignore
ĐÁP ÁN: C. take notice of
Điều quan trọng là chú ý trong suốt bài giảng.
- overlook: bỏ sót
- miss: bỏ lỡ
- take notice of: lưu ý
- ignore: bỏ qua - They failed to pay attention to the warning signs.
- A. disregard
- B. miss
- C. forget
- D. be aware of
ĐÁP ÁN: D. be aware of
Họ đã không chú ý đến các dấu hiệu cảnh báo.
- disregard: không để ý
- miss: bỏ lỡ
- forget: quên
- be aware of: nhận thức
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....