Cụm từ "pass out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "pass out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "pass out" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bất tỉnh", "ngất xỉu", hoặc "phân phát".

Ví dụ:

  1. He passed out after standing in the sun for too long.
    Anh ấy đã ngất xỉu sau khi đứng dưới ánh nắng quá lâu.
  2. She nearly passed out when she heard the shocking news.
    Cô ấy gần như bất tỉnh khi nghe tin sốc.
  3. Please pass out the papers to the students.
    Xin vui lòng phát giấy cho các học sinh.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "pass out"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Ngất xỉu hoặc bất tỉnh do mệt mỏi, sốc hoặc bệnh tật.

    • Ví dụ: He passed out during the meeting because he hadn't eaten all day.
      Anh ấy đã ngất xỉu trong buổi họp vì chưa ăn gì cả ngày.
    • After the workout, I felt dizzy and almost passed out.
      Sau buổi tập, tôi cảm thấy chóng mặt và suýt ngất xỉu.
    • When he passes out from exhaustion, just let him rest.
      Khi anh ấy ngất xỉu do kiệt sức, hãy để anh ấy nghỉ ngơi.

  2. Phân phát thứ gì đó, đặc biệt là tài liệu, bài kiểm tra, hoặc đồ vật cho nhiều người.

    • Ví dụ: The teacher passed out the exams to all the students.
      Giáo viên đã phân phát bài kiểm tra cho tất cả học sinh.
    • Can you pass out these snacks to the guests?
      Bạn có thể phát những đồ ăn nhẹ này cho khách không?

  3. Ngoài ra, khi được dùng trong quân đội hoặc các tổ chức, "pass out" có nghĩa là hoàn thành khóa huấn luyện và được chính thức tham gia.

    • Ví dụ: He passed out from the military academy with honors.
      Anh ấy đã hoàn thành khóa huấn luyện tại học viện quân sự với thành tích xuất sắc.
    • Once you pass out from the academy, you'll be eligible for a promotion.
      Khi bạn hoàn thành khóa học tại học viện, bạn sẽ đủ điều kiện để được thăng chức.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "pass out"?

  • Khi dùng với nghĩa "phân phát" cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc công việc.

Ví dụ:

  1. The teacher asked me to pass out the textbooks to the students.
    Cô giáo yêu cầu tôi phát sách giáo khoa cho các bạn học sinh.
  2. Don't pass out the flyers yet; wait until everyone is here.
    Đừng phân phát tờ rơi vội; chờ đến khi mọi người có mặt.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "pass out"?

  1. Faint - Ngất xỉu

    • Ví dụ: She fainted at the sight of blood.
      Cô ấy đã ngất xỉu khi thấy máu.
  2. Collapse - Sụp xuống, ngã quỵ

    • Ví dụ: He collapsed after running a marathon.
      Anh ấy đã ngã quỵ sau khi chạy marathon.
  3. Blackout - Mất ý thức, bất tỉnh

    • Ví dụ: I almost blacked out during the heatwave.
      Tôi suýt mất ý thức trong đợt nắng nóng.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "pass out"?

  1. Wake up - Tỉnh dậy

    • Ví dụ: He woke up after a few minutes of being unconscious.
      Anh ấy đã tỉnh dậy sau vài phút bất tỉnh.
  2. Stay conscious - Giữ tỉnh táo

    • Ví dụShe managed to stay conscious despite the pain.
      Cô ấy đã giữ tỉnh táo dù rất đau đớn.
  3. Revive - Hồi tỉnh

    • Ví dụ: The doctors managed to revive him after he passed out.
      Các bác sĩ đã hồi tỉnh anh ấy sau khi anh ấy ngất xỉu.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "pass out"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: He passed out during the long meeting because it was too hot in the room.

  • A. Fainted
  • B. Revived
  • C. Stayed awake
  • D. Woke up

Đáp án: A.

Dịch: Anh ấy ngất xỉu trong buổi họp dài vì phòng quá nóng.

Dịch các đáp án: A. Ngất xỉu | B. Hồi tỉnh | C. Giữ tỉnh táo | D. Tỉnh dậy

Câu 2: She was so tired after the hike that she nearly passed out.

  • A. Revived
  • B. Stayed conscious
  • C. Collapsed
  • D. Woke up

Đáp án: C.

Dịch: Cô ấy mệt đến mức gần như ngã quỵ sau khi leo núi.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Giữ tỉnh táo | C. Ngã quỵ | D. Tỉnh dậy

Câu 3: The doctor advised him to lie down immediately if he feels like he's going to pass out.

  • A. Revive
  • B. Stay conscious
  • C. Faint
  • D. Wake up

Đáp án: C.

Dịch: Bác sĩ khuyên anh ấy nằm xuống ngay lập tức nếu cảm thấy mình sắp ngất xỉu.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Giữ tỉnh táo | C. Ngất xỉu | D. Tỉnh dậy

Câu 4: If you don’t eat breakfast, you might pass out during your workout.

  • A. Faint
  • B. Stay conscious
  • C. Revive
  • D. Wake up

Đáp án: A.

Dịch: Nếu bạn không ăn sáng, bạn có thể ngất xỉu trong buổi tập.

Dịch các đáp án: A. Ngất xỉu | B. Giữ tỉnh táo | C. Hồi tỉnh | D. Tỉnh dậy

Câu 5: He was so exhausted that he passed out as soon as he got home.

  • A. Revived
  • B. Stayed conscious
  • C. Blacked out
  • D. Woke up

Đáp án: C.

Dịch: Anh ấy kiệt sức đến mức mất ý thức ngay khi về nhà.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Giữ tỉnh táo | C. Mất ý thức | D. Tỉnh dậy

Câu 6: She felt dizzy and thought she might pass out.

  • A. Revive
  • B. Blackout
  • C. Stay conscious
  • D. Wake up

Đáp án: B.

Dịch: Cô ấy cảm thấy chóng mặt và nghĩ rằng mình có thể mất ý thức.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Mất ý thức | C. Giữ tỉnh táo | D. Tỉnh dậy

Câu 7: He needs to sit down immediately, or he will pass out.

  • A. Revive
  • B. Stay awake
  • C. Collapse
  • D. Wake up

Đáp án: C.

Dịch: Anh ấy cần ngồi xuống ngay, nếu không anh ấy sẽ ngã quỵ.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Giữ tỉnh táo | C. Ngã quỵ | D. Tỉnh dậy

Câu 8: After standing for hours, she felt weak and passed out.

  • A. Woke up
  • B. Blacked out
  • C. Stayed conscious
  • D. Revived

Đáp án: B.

Dịch: Sau khi đứng hàng giờ, cô ấy cảm thấy yếu và mất ý thức.

Dịch các đáp án: A. Tỉnh dậy | B. Mất ý thức | C. Giữ tỉnh táo | D. Hồi tỉnh

Câu 9: He was about to pass out, so we quickly got him some water.

  • A. Revive
  • B. Wake up
  • C. Faint
  • D. Stay conscious

Đáp án: C.

Dịch: Anh ấy sắp ngất xỉu, vì vậy chúng tôi nhanh chóng lấy nước cho anh ấy.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Tỉnh dậy | C. Ngất xỉu | D. Giữ tỉnh táo

Câu 10: She suddenly passed out in the middle of the speech, shocking everyone.

  • A. Revived
  • B. Stayed awake
  • C. Remained alert
  • D. Fainted

Đáp án: D.

Dịch: Cô ấy đột ngột ngất xỉu giữa bài phát biểu, khiến mọi người sửng sốt.

Dịch các đáp án: A. Hồi tỉnh | B. Giữ tỉnh táo | C. Duy trì tỉnh táo | D. Ngất xỉu

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết