Cụm từ "out of the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "out of the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "out of the way" là gì?

Cụm từ này có một số nghĩa là:

  • Xa xôi
  • Ra khỏi
  • Hoàn thành trước

Ví dụ:

  1. The cottage is located out of the way, in a secluded forest.
    • Ngôi nhà gỗ nằm xa xôi, trong một khu rừng hẻo lánh.
  2. Please move these boxes out of the way so we can clean the floor.
    • Làm ơn di chuyển những chiếc hộp này ra khỏi đường để chúng tôi có thể lau sàn.
  3. He completed the task out of the way before the deadline.
    • Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "out of the way"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Chỉ một địa điểm xa xôi hoặc hẻo lánh.
  • Yêu cầu di chuyển vật gì đó để không cản trở.
  • Hoàn thành một công việc trước thời hạn hoặc trước khi làm việc khác.

Ví dụ:

  1. The restaurant is a bit out of the way, but the food is excellent.
    • Nhà hàng này hơi xa xôi, nhưng đồ ăn rất ngon.
  2. Can you get these chairs out of the way for the party?
    • Bạn có thể di chuyển những chiếc ghế này ra khỏi đường để chuẩn bị cho bữa tiệc không?
  3. Let's get this project out of the way before we start the next one.
    • Hãy hoàn thành dự án này trước khi chúng ta bắt đầu dự án tiếp theo.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "out of the way"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý:

  • Đảm bảo ngữ cảnh rõ ràng để người nghe hiểu đúng ý nghĩa.
  • Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chuyên nghiệp nếu không phù hợp.
  • Không nên dùng cụm từ này để chỉ người, vì có thể gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.

Ví dụ:

  1. It's important to get this issue out of the way before the meeting.
    • Điều quan trọng là giải quyết vấn đề này trước cuộc họp.
  2. The cabin is quite out of the way, so bring everything you need.
    • Ngôi nhà nhỏ khá xa xôi, vì vậy hãy mang theo mọi thứ bạn cần.
  3. She moved the vase out of the way to avoid breaking it.
    • Cô ấy di chuyển chiếc bình ra khỏi đường để tránh làm vỡ nó.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "out of the way"?

  • Remote (xa xôi)
  • Secluded (hẻo lánh)
  • Isolated (cô lập)
  • Completed (hoàn thành)

Ví dụ:

  1. The village is in a remote area.
    • Ngôi làng nằm ở khu vực xa xôi.
  2. They found a secluded spot for their picnic.
    • Họ tìm thấy một chỗ hẻo lánh để dã ngoại.
  3. The island is quite isolated from the mainland.
    • Hòn đảo này khá cô lập với đất liền.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "out of the way"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "out of the way"

  1. The cabin is located out of the way, deep in the forest.
    • A. Accessible
    • B. Central
    • C. Remote
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Remote

    Căn nhà gỗ nằm xa xôi, sâu trong rừng.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Trung tâm

    C. Xa xôi

    D. Thuận tiện

  2. Please move the boxes out of the way so we can clean the room.
    • A. Accessible
    • B. Central
    • C. Clear
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Clear

    Làm ơn di chuyển những chiếc hộp ra khỏi đường để chúng tôi có thể dọn phòng.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Trung tâm

    C. Sạch sẽ

    D. Thuận tiện

  3. The restaurant is a bit out of the way, but the food is worth it.
    • A. Accessible
    • B. Secluded
    • C. Central
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Secluded

    Nhà hàng này hơi xa xôi, nhưng đồ ăn rất đáng để thử.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Hẻo lánh

    C. Trung tâm

    D. Thuận tiện

  4. We need to get this task out of the way before the deadline.
    • A. Accessible
    • B. Completed
    • C. Central
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Completed

    Chúng ta cần hoàn thành nhiệm vụ này trước thời hạn.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Hoàn thành

    C. Trung tâm

    D. Thuận tiện

  5. The village is quite out of the way, requiring a long drive to get there.
    • A. Accessible
    • B. Central
    • C. Convenient
    • D. Isolated
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Isolated

    Ngôi làng này khá xa xôi, cần lái xe lâu để đến đó.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Trung tâm

    C. Thuận tiện

    D. Cô lập

  6. They found a nice spot out of the way for their picnic.
    • A. Accessible
    • B. Central
    • C. Secluded
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Secluded

    Họ tìm thấy một chỗ đẹp hẻo lánh để dã ngoại.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Trung tâm

    C. Hẻo lánh

    D. Thuận tiện

  7. The office is located out of the way, far from the city center.
    • A. Accessible
    • B. Central
    • C. Remote
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C. Remote

    Văn phòng nằm xa xôi, cách xa trung tâm thành phố.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Trung tâm

    C. Xa xôi

    D. Thuận tiện

  8. She moved the vase out of the way to avoid breaking it.
    • A. Accessible
    • B. Central
    • C. Convenient
    • D. Clear
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D. Clear

    Cô ấy di chuyển chiếc bình ra khỏi đường để tránh làm vỡ nó.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Trung tâm

    C. Thuận tiện

    D. Sạch sẽ

  9. The store is a bit out of the way, but it has everything you need.
    • A. Accessible
    • B. Secluded
    • C. Central
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Secluded

    Cửa hàng này hơi xa xôi, nhưng có mọi thứ bạn cần.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Hẻo lánh

    C. Trung tâm

    D. Thuận tiện

  10. Let's get this problem out of the way before we proceed.
    • A. Accessible
    • B. Solved
    • C. Central
    • D. Convenient
    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B. Solved

    Hãy giải quyết vấn đề này trước khi chúng ta tiếp tục.

    A. Dễ tiếp cận

    B. Giải quyết

    C. Trung tâm

    D. Thuận tiện


Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố