Cụm từ "out of sight" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "out of sight" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "out of sight" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • "Ngoài tầm nhìn", "không nhìn thấy được"
  • "Tuyệt vời", "xuất sắc đến khó tin"
  • "Không còn quan trọng", "bị lãng quên"

Ví dụ:

  • The car disappeared out of sight as it drove over the hill.

    Chiếc xe biến mất khỏi tầm nhìn khi nó chạy qua ngọn đồi.

  • The balloon floated out of sight within minutes.

    Chiếc bóng bay đã lơ lửng khỏi tầm nhìn chỉ trong vài phút.

  • This concert was out of sight! The best I've ever been to.

    Buổi hòa nhạc này thật tuyệt vời! Đây là buổi hay nhất tôi từng tham dự.

  • The problem seems to be out of sight now.

    Vấn đề dường như đã bị quên lãng.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "out of sight"?

Cụm từ này có thể sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số trường hợp thường gặp:

  • Chỉ một vật hoặc người không còn trong tầm nhìn: Khi một vật hoặc người không còn có thể nhìn thấy được nữa.

    Ví dụ:

    • The airplane flew out of sight into the clouds.

      Chiếc máy bay bay vào mây và khỏi tầm nhìn.

    • The cat ran out of sight into the bushes.

      Con mèo chạy khuất tầm mắt vào trong bụi cây.

    • After a few minutes, the ship was completely out of sight.

      Chỉ sau vài phút, con tàu đã khuất hẳn khỏi tầm nhìn.

  • Chỉ một điều gì đó rất tuyệt vời, khó tin: Sử dụng như một từ lóng để chỉ điều gì đó xuất sắc, tuyệt vời đến mức không thể tin được.

    Ví dụ:

    • Her new dress is absolutely out of sight.

      Chiếc váy mới của cô ấy thật sự tuyệt vời.

    • The food at this restaurant is out of sight!

      Đồ ăn ở nhà hàng này ngon tuyệt vời!

    • That car is totally out of sight, I wish I could buy it.

      Chiếc xe đó thật tuyệt đẹp, ước gì tôi có thể mua nó.

  • Chỉ một điều gì bị quên lãng hoặc xem là không còn quan trọng.

    Ví dụ:

    • Once the novelty wore off, the new toy was quickly out of sight.

      Khi cái mới lạ qua đi, món đồ chơi mới nhanh chóng bị lãng quên.

    • With so many new projects coming up, the old one has been largely out of sight.

      Với quá nhiều dự án mới, dự án cũ đã phần lớn bị bỏ qua.

    • The issue of climate change, though pressing, often becomes out of sight, out of mind for many people.

      Vấn đề biến đổi khí hậu, dù cấp bách, nhưng thường bị nhiều người lãng quên.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "out of sight"?

  • Cụm từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, nên cần cân nhắc ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng.

  • Khi sử dụng "out of sight" để mô tả điều gì đó tuyệt vời, nó thường mang tính thân mật và không trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "out of sight"?

  • Invisible: không thể nhìn thấy.

    • Ví dụThe ship became invisible after it sailed past the horizon.
      Con tàu trở nên vô hình sau khi vượt qua đường chân trời.
  • Hidden: bị ẩn đi, không thể nhìn thấy.

    • Ví dụThe treasure is hidden deep in the cave.
      Kho báu được giấu sâu trong hang động.
  • Awesome: tuyệt vời, xuất sắc (đồng nghĩa khi "out of sight" có nghĩa là "tuyệt vời").

    • Ví dụThat movie was awesome!
      Bộ phim đó thật tuyệt vời!

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "out of sight"?

  • Visible: có thể nhìn thấy.

    • Ví dụThe mountains are still visible even from this distance.
      Những ngọn núi vẫn có thể nhìn thấy từ khoảng cách này.
  • In plain sight: ở ngay trước mắt, dễ dàng nhìn thấy.

    • Ví dụThe key was hidden in plain sight on the shelf.
      Chiếc chìa khóa đã được giấu ngay trước mắt trên kệ.
  • Obvious: rõ ràng, hiển nhiên.

    • Ví dụThe mistake was so obvious that everyone noticed it.
      Lỗi sai rõ ràng đến mức ai cũng nhận ra.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "out of sight"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The beautiful sunset over the ocean was truly out of sight.

A. Visible

B. Awesome

C. Hidden

D. Obvious

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch: Hoàng hôn đẹp tuyệt vời trên đại dương thực sự tuyệt vời.

Dịch đáp án:

A. Có thể nhìn thấy

B. Tuyệt vời

C. Bị ẩn đi

D. Rõ ràng

Câu 2: The balloon flew up and quickly went out of sight.

A. Invisible

B. Obvious

C. Awesome

D. Visible

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch: Quả bóng bay lên và nhanh chóng biến mất khỏi tầm nhìn.

Dịch đáp án:

A. Vô hình

B. Rõ ràng

C. Tuyệt vời

D. Có thể nhìn thấy

Câu 3: The kids ran behind the hill and were soon out of sight.

A. Obvious

B. Visible

C. Awesome

D. Hidden

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch: Bọn trẻ chạy ra sau ngọn đồi và nhanh chóng khuất tầm mắt.

Dịch đáp án:

A. Rõ ràng

B. Có thể nhìn thấy

C. Tuyệt vời

D. Bị ẩn đi

Câu 4: The mountain peak was almost completely out of sight due to the fog.

A. Invisible

B. Awesome

C. Obvious

D. Visible

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch: Đỉnh núi gần như không còn thấy được do sương mù.

Dịch đáp án:

A. Vô hình

B. Tuyệt vời

C. Rõ ràng

D. Có thể nhìn thấy

Câu 5: The party last night was absolutely out of sight!

A. Visible

B. Obvious

C. Amazing

D. Hidden

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch: Buổi tiệc tối qua thực sự tuyệt vời!

Dịch đáp án:

A. Có thể nhìn thấy

B. Rõ ràng

C. Tuyệt vời

D. Bị ẩn đi

Câu 6: The old castle was out of sight behind the thick forest.

A. Obvious

B. Visible

C. Hidden

D. Awesome

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch: Lâu đài cổ khuất tầm mắt sau cánh rừng dày đặc.

Dịch đáp án:

A. Rõ ràng

B. Có thể nhìn thấy

C. Bị ẩn đi

D. Tuyệt vời

Câu 7: His talent is really out of sight; he plays the guitar like a pro.

A. Obvious

B. Visible

C. Hidden

D. Amazing

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch: Tài năng của anh ấy thực sự tuyệt vời; anh ấy chơi guitar như một chuyên nghiệp.

Dịch đáp án:

A. Rõ ràng

B. Có thể nhìn thấy

C. Bị ẩn đi

D. Tuyệt vời

Câu 8: The car disappeared out of sight after it turned the corner.

A. Visible

B. Obvious

C. Invisible

D. Awesome

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch: Chiếc xe khuất khỏi tầm nhìn sau khi nó rẽ qua góc đường.

Dịch đáp án:

A. Có thể nhìn thấy

B. Rõ ràng

C. Vô hình

D. Tuyệt vời

Câu 9: The bird flew so high that it was soon out of sight.

A. Visible

B. Obvious

C. Amazing

D. Hidden

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch: Con chim bay cao đến mức nó nhanh chóng khuất tầm mắt.

Dịch đáp án:

A. Có thể nhìn thấy

B. Rõ ràng

C. Tuyệt vời

D. Bị ẩn đi

Câu 10: The food at that restaurant is just out of sight.

A. Hidden

B. Visible

C. Amazing

D. Obvious

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch: Đồ ăn ở nhà hàng đó thật sự tuyệt vời.

Dịch đáp án:

A. Bị ẩn đi

B. Có thể nhìn thấy

C. Tuyệt vời

D. Rõ ràng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết