Cụm từ "out of practice" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "out of practice" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "out of practice" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "lụt nghề", "mấy phong độ", "lạc hậu", hoặc "lỗi thời",... Nó được sử dụng để diễn tả tình trạng khi một người không thường xuyên thực hành một kỹ năng hoặc hoạt động nào đó, dẫn đến việc họ trở nên kém đi hoặc mất đi khả năng thực hiện kỹ năng đó một cách hiệu quả.

Ví dụ:

  • I used to play tennis every week, but now I'm completely out of practice.
    Trước đây tôi chơi tennis mỗi tuần, nhưng giờ tôi đã hoàn toàn mất phong độ rồi.
  • She hasn't used English in years, so she's a bit out of practice.
    Cô ấy đã không sử dụng tiếng Anh trong nhiều năm, vì vậy cô ấy đã hơi mất kỹ năng.
  • This company is way out of practice with the latest marketing trends.
    Công ty này đang rất lạc hậu so với xu hướng tiếp thị mới nhất.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "out of practice"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như khi nói về kỹ năng thể thao, âm nhạc, hay bất kỳ hoạt động nào yêu cầu luyện tập, cập nhật hoặc nâng cấp đều đặn.

Ví dụ:

  • I haven't played tennis in years, so I'm really out of practice.
    Tôi đã không chơi tennis nhiều năm rồi, vì vậy tôi thật sự mất phong độ.
  • After not drawing for so long, she found herself out of practice.
    Sau khi không vẽ một thời gian dài, cô ấy nhận thấy mình mất đi kỹ năng.
  • He used to be a great pianist, but he's out of practice now.
    Anh ấy từng là một nghệ sĩ piano tuyệt vời, nhưng bây giờ anh ấy đã đánh mất phong độ.
  • The doctor is a bit out of practice when it comes to treating children.
    Bác sĩ hơi ít kinh nghiệm trong việc điều trị trẻ em.
  • His knowledge of technology is a bit out of practice.
    Kiến thức về công nghệ của anh ấy hơi lỗi thời.
  • The factory's machinery was out of practice and needed to be replaced.
    Máy móc của nhà máy đã lỗi thời và cần được thay thế.

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "out of practice"?

Khi sử dụng cụm từ này, cần lưu ý rằng nó thường được dùng để chỉ sự suy giảm tạm thời của kỹ năng do không thực hành. Nó không mang nghĩa hoàn toàn mất khả năng.

Ví dụ:

  1. She felt out of practice with her French after not speaking it for a year.
    Cô ấy cảm thấy mất đi kỹ năng tiếng Pháp sau khi không nói nó trong một năm.

  2. Out of practice drivers may find it challenging to navigate busy streets.
    Những người mất kỹ năng lái xe có thể thấy khó khăn khi điều khiển xe trên đường phố đông đúc.

  3. Even though he's out of practice, he still remembers the basics.
    Dù anh ấy mất phong độ, anh ấy vẫn nhớ những điều cơ bản.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "out of practice"?

  1. Rusty:

    • Ví dụ: I haven't played the guitar in a while, so I'm a bit rusty.
      Tôi đã không chơi guitar một thời gian, vì vậy tôi hơi mất phong độ.
  2. Unpracticed:

    • Ví dụShe's feeling unpracticed after not dancing for months.
      Cô ấy cảm thấy mất kỹ năng sau nhiều tháng không nhảy.
  3. Inexperienced:

    • Ví dụHe was inexperienced at cooking after years of eating out.
      Anh ấy thiếu kinh nghiệm nấu ăn sau nhiều năm ăn ngoài.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "out of practice"?

  1. Proficient:

    • Ví dụHe is quite proficient at playing the violin.
      Anh ấy rất thành thạo khi chơi violin.
  2. Skilled:

    • Ví dụShe is very skilled in martial arts.
      Cô ấy rất thành thạo trong võ thuật.
  3. Practiced:

    • Ví dụHe remains practiced in public speaking despite his long absence.
      Anh ấy vẫn thành thạo trong việc nói trước công chúng mặc dù đã vắng mặt lâu dài.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "out of practice"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "out of practice":

1. After years without painting, she's feeling out of practice.

  • A. Experienced
  • B. Talented
  • C. Rusty
  • D. Skilled

ĐÁP ÁN: C. Rusty

Dịch: Sau nhiều năm không vẽ, cô ấy cảm thấy mất phong độ.

Dịch đáp án:

  • A. Có kinh nghiệm
  • B. Tài năng
  • C. Mất phong độ
  • D. Có kỹ năng

2. He found himself out of practice when trying to play his old favorite songs on the guitar.

  • A. Proficient
  • B. Adept
  • C. Capable
  • D. Unpracticed

ĐÁP ÁN: D. Unpracticed

Dịch: Anh ấy thấy mình mất kỹ năng khi cố gắng chơi những bài hát yêu thích cũ trên guitar.

Dịch đáp án:

  • A. Thành thạo
  • B. Lão luyện
  • C. Có khả năng
  • D. Mất kỹ năng

3. Without regular exercise, he's grown quite out of practice in running.

  • A. Agile
  • B. Skilled
  • C. Rusty
  • D. Competent

ĐÁP ÁN: C. Rusty

Dịch: Không tập thể dục thường xuyên, anh ấy đã trở nên mất phong độ trong việc chạy.

Dịch đáp án:

  • A. Nhanh nhẹn
  • B. Có kỹ năng
  • C. Mất phong độ
  • D. Thành thạo

4. She used to be an excellent swimmer, but now she's definitely out of practice.

  • A. Proficient
  • B. Experienced
  • C. Rusty
  • D. Talented

ĐÁP ÁN: C. Rusty

Dịch: Cô ấy từng là một người bơi rất giỏi, nhưng giờ thì cô ấy chắc chắn đã mất phong độ.

Dịch đáp án:

  • A. Thành thạo
  • B. Có kinh nghiệm
  • C. Mất phong độ
  • D. Tài năng

5. His chess skills are really out of practice after not playing for so long.

  • A. Talented
  • B. Proficient
  • C. Skilled
  • D. Unpracticed

ĐÁP ÁN: D. Unpracticed

Dịch: Kỹ năng chơi cờ của anh ấy thực sự mất phong độ sau khi không chơi trong thời gian dài.

Dịch đáp án:

  • A. Tài năng
  • B. Thành thạo
  • C. Có kỹ năng
  • D. Mất phong độ

6. Due to her long absence, she felt out of practice in handling customer complaints.

  • A. Inexperienced
  • B. Adept
  • C. Expert
  • D. Competent

ĐÁP ÁN: A. Inexperienced

Dịch: Do vắng mặt lâu ngày, cô ấy cảm thấy thiếu kinh nghiệm trong việc xử lý khiếu nại của khách hàng.

Dịch đáp án:

  • A. Thiếu kinh nghiệm
  • B. Lão luyện
  • C. Chuyên gia
  • D. Thành thạo

7. His basketball skills have become out of practice after not playing for months.

  • A. Proficient
  • B. Talented
  • C. Skilled
  • D. Unpracticed

ĐÁP ÁN: D. Unpracticed

Dịch: Kỹ năng chơi bóng rổ của anh ấy đã trở nên mất phong độ sau nhiều tháng không chơi.

Dịch đáp án:

  • A. Thành thạo
  • B. Tài năng
  • C. Có kỹ năng
  • D. Mất phong độ

8. He's been out of practice with coding since he changed his job.

  • A. Experienced
  • B. Rusty
  • C. Capable
  • D. Skilled

ĐÁP ÁN: B. Rusty

Dịch: Anh ấy đã mất phong độ trong việc lập trình kể từ khi anh ấy thay đổi công việc.

Dịch đáp án:

  • A. Có kinh nghiệm
  • B. Mất phong độ
  • C. Có khả năng
  • D. Có kỹ năng

9. She realized she was out of practice when she couldn't solve the math problems.

  • A. Proficient
  • B. Inexperienced
  • C. Adept
  • D. Talented

ĐÁP ÁN: B. Inexperienced

Dịch: Cô ấy nhận ra mình thiếu kinh nghiệm khi cô ấy không thể giải các bài toán.

Dịch đáp án:

  • A. Thành thạo
  • B. Thiếu kinh nghiệm
  • C. Lão luyện
  • D. Tài năng

10. Despite his long hiatus, he didn't feel completely out of practice when he picked up the guitar again.

  • A. Talented
  • B. Rusty
  • C. Experienced
  • D. Skilled

ĐÁP ÁN: B. Rusty

Dịch: Mặc dù đã nghỉ một thời gian dài, anh ấy không cảm thấy hoàn toàn mất phong độ khi cầm lại cây guitar.

Dịch đáp án:

  • A. Tài năng
  • B. Mất phong độ
  • C. Có kinh nghiệm
  • D. Có kỹ năng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết