Cụm từ "out of favor" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "out of favor" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "out of favor" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "không còn được ưa chuộng", "mất đi sự ủng hộ". Nó dùng để chỉ trạng thái hoặc tình huống khi một người, ý tưởng, hoặc một vật không còn được ưa chuộng hoặc không còn được chấp nhận, tán thành nữa.

Ví dụ:

  • Traditional teaching methods are out of favor in many modern schools.
    Phương pháp giảng dạy truyền thống hiện đã không còn được ưa chuộng ở nhiều trường học hiện đại.
  • After the scandal, the politician fell out of favor with the public.
    Sau vụ bê bối, chính trị gia này đã mất sự ưa chuộng từ công chúng.
  • The product is now out of favor due to its outdated technology.
    Sản phẩm này hiện đã không còn được ưa chuộng do công nghệ lạc hậu của nó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "out of favor"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh ai đó hoặc điều gì đó đã từng được ủng hộ hoặc ưa chuộng nhưng hiện tại đã mất đi điều này. Các trường hợp phổ biến như:

  • Tổ chức, công ty, cộng đồng: Khi một người không còn được tin tưởng hoặc không được ủng hộ.
  • Công nghệ: Khi một công nghệ, sản phẩm, hoặc xu hướng không còn được người dùng ưa chuộng hoặc sử dụng phổ biến.
  • Xã hội: Khi một ý tưởng, phong cách sống, hoặc quan điểm không còn được chấp nhận hoặc ủng hộ bởi cộng đồng.

Ví dụ:

  • The CEO quickly fell out of favor after the controversial decision.
    Giám đốc điều hành đã nhanh chóng mất đi sự ủng hộ sau quyết định gây tranh cãi.

  • Handwritten letters have fallen out of favor in the digital age.
    Thư viết tay đã không còn được ưa chuộng trong thời đại kỹ thuật số.

  • That fashion trend is now completely out of favor.
    Xu hướng thời trang đó hiện đã hoàn toàn không còn được ưa chuộng.

  • He was once a popular actor, but now he is out of favor.
    Anh ta từng là một diễn viên nổi tiếng, nhưng bây giờ anh ta không còn được ủng hộ nữa.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "out of favor"?

  • Ngữ cảnh: Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, cho thấy một sự mất mát về uy tín, sự ưa chuộng hoặc sự ủng hộ. Do đó, cần sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp để tránh gây hiểu lầm.
  • Ngữ pháp: "Out of favor" có thể đứng sau các động từ như "fall", "become", hoặc "be". Cũng có thể sử dụng với thì quá khứ để diễn tả trạng thái đã xảy ra.

Ví dụ:

  • The old CEO has fallen out of favor with the board of directors.
    Giám đốc điều hành cũ đã mất đi sự ủng hộ từ hội đồng quản trị.

  • Some traditional customs are out of favor among young people today.
    Một số phong tục truyền thống hiện đã không còn được ưa chuộng trong giới trẻ ngày nay.

  • Flip phones have become out of favor with the younger generation.
    Điện thoại nắp gập không còn được giới trẻ ưa chuộng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "out of favor"?

  • Unpopular: Không được ưa chuộng

    • Ví dụ: The decision to cut the budget was extremely unpopular.
      Quyết định cắt giảm ngân sách đã không được ủng hộ.

  • Disfavored: Không được ưu ái

    • Ví dụThe project was disfavored due to high costs.
      Dự án này đã không được ưu ái do chi phí cao.

  • Outdated: Lỗi thời, không còn phổ biến

    • Ví dụThat model of smartphone is now considered outdated.
      Mẫu điện thoại thông minh đó hiện được coi là lỗi thời.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "out of favor"?

  • In favor: Được ưa chuộng, được ủng hộ

    • Ví dụThe new policy is currently in favor with the public.
      Chính sách mới hiện đang được ủng hộ với công chúng.

  • Popular: Phổ biến, được yêu thích

    • Ví dụThis brand is very popular among teenagers.
      Thương hiệu này rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.

  • Preferred: Được ưu tiên, được ưa thích

    • Ví dụThe company’s preferred method of communication is via email.
      Phương pháp liên lạc được ưu tiên của công ty là qua email.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "out of favor"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The brand of this energy drink has recently fallen out of favor among consumers.

  • A. Uncommon
  • B. Outdated
  • C. Unpopular
  • D. New

Đáp án đúng: C

Dịch tiếng Việt: Thương hiệu nước tăng lực này gần đây đã mất đi sự ưa chuộng của người tiêu dùng.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Không phổ biến
  • B. Lỗi thời
  • C. Không được ưa chuộng
  • D. Mới

Câu 2: The investment strategy that was once popular is now out of favor.

  • A. Disfavored
  • B. Trending
  • C. Innovative
  • D. Unchanged

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Chiến lược đầu tư từng phổ biến giờ đã không còn được ưa chuộng.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Không được ưu ái
  • B. Xu hướng
  • C. Sáng tạo
  • D. Không thay đổi

Câu 3: The politician quickly fell out of favor after his controversial statements.

  • A. Famous
  • B. Respected
  • C. Promoted
  • D. Disfavored

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Chính trị gia này nhanh chóng mất đi sự ủng hộ sau những phát ngôn gây tranh cãi.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Nổi tiếng
  • B. Được tôn trọng
  • C. Được thăng chức
  • D. Không được ưu ái

Câu 4: That style of music is now out of favor with young people.

  • A. Current
  • B. Traditional
  • C. Outspoken
  • D. Unpopular

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Phong cách âm nhạc đó hiện không còn được ưa chuộng với giới trẻ.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Hiện tại
  • B. Truyền thống
  • C. Thẳng thắn
  • D. Không được ưa chuộng

Câu 5: The product became out of favor due to its poor quality.

  • A. Essential
  • B. Unpopular
  • C. Expensive
  • D. Necessary

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Sản phẩm này không còn được ưa chuộng do chất lượng kém.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Cần thiết
  • B. Không được ưa chuộng
  • C. Đắt tiền
  • D. Cần thiết

Câu 6: Handwritten letters have gone out of favor in the digital age.

  • A. Rare
  • B. Outdated
  • C. Essential
  • D. Unique

Đáp án đúng: B

Dịch tiếng Việt: Thư viết tay đã không còn được ưa chuộng trong thời đại kỹ thuật số.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Hiếm
  • B. Lỗi thời
  • C. Cần thiết
  • D. Độc đáo

Câu 7: This particular brand of shoes is currently out of favor with fashion enthusiasts.

  • A. Disfavored
  • B. Expensive
  • C. Trendy
  • D. Durable

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Thương hiệu giày này hiện không còn được ưa chuộng trong giới đam mê thời trang.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Không được ưu ái
  • B. Đắt tiền
  • C. Xu hướng
  • D. Bền

Câu 8: The CEO’s decisions led to him falling out of favor with the board of directors.

  • A. In charge
  • B. Respected
  • C. Unchanged
  • D. Disfavored

Đáp án đúng: D

Dịch tiếng Việt: Các quyết định của CEO đã dẫn đến việc ông mất đi sự ủng hộ của hội đồng quản trị.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Phụ trách
  • B. Được tôn trọng
  • C. Không thay đổi
  • D. Không được ưu ái

Câu 9: The method of teaching used in the 90s is now out of favor.

  • A. Outdated
  • B. Popular
  • C. Innovative
  • D. Timeless

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Phương pháp giảng dạy được sử dụng trong những năm 90 hiện đã lỗi thời.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Lỗi thời
  • B. Phổ biến
  • C. Sáng tạo
  • D. Vượt thời gian

Câu 10: The theory was once revolutionary, but it's now out of favor.

  • A. Unpopular
  • B. Accepted
  • C. Revered
  • D. Celebrated

Đáp án đúng: A

Dịch tiếng Việt: Lý thuyết này từng mang tính cách mạng, nhưng giờ đây nó không còn được ưa chuộng.

Dịch nghĩa các đáp án:

  • A. Không được ưa chuộng
  • B. Được chấp nhận
  • C. Được tôn sùng
  • D. Được ca ngợi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết