Cụm từ "out of date" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "out of date" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "out of date" là gì?

Cụm từ này  dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "lỗi thời", "hết hạn", "không còn phù hợp".

Ví dụ:

  • This software is out of date and no longer compatible with the latest system.

    • Phần mềm này đã lỗi thời và không còn tương thích với hệ thống mới nhất.
  • The fashion trend from last year is now out of date.

    • Xu hướng thời trang từ năm ngoái bây giờ đã lỗi mốt.
  • The milk in the fridge is out of date. Don’t drink it.

    • Sữa trong tủ lạnh đã hết hạn rồi. Đừng uống nó.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "out of date"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

  • Thực phẩm: Khi một sản phẩm hoặc thực phẩm đã quá thời hạn sử dụng.
  • Công nghệ: Khi một thiết bị hoặc phần mềm không còn được cập nhật và không còn hữu dụng.
  • Xu hướng: Dùng để miêu tả các phong cách, trào lưu đã không còn phổ biến.

Ví dụ:

  • Your passport is out of date, you need to renew it.

    • Hộ chiếu của bạn đã hết hạn, bạn cần phải gia hạn nó.
  • This phone model is out of date compared to the new releases.

    • Mẫu điện thoại này lỗi thời so với những sản phẩm mới ra mắt.
  • That hairstyle is so out of date! No one wears it anymore.

    • Kiểu tóc đó quá lỗi mốt rồi! Không ai để kiểu đó nữa.
  • Be careful, the data you are using might be out of date.

    • Hãy cẩn thận, dữ liệu bạn đang sử dụng có thể đã lỗi thời rồi.
  • Don’t drink that juice, it’s out of date.

    • Đừng uống nước ép đó, nó đã hết hạn rồi.
  • His opinions on the subject are a bit out of date.

    • Quan điểm của anh ấy về chủ đề này hơi lỗi thời rồi.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "out of date"?

  1. Obsolete: Chỉ thứ gì đó đã quá cũ và không còn được sử dụng nữa.

    Ví dụ:

    • That method is considered obsolete in modern times.

      • Phương pháp đó được xem là lỗi thời trong thời hiện đại.
      • Floppy disks are completely obsolete today.

        • Đĩa mềm bây giờ hoàn toàn lỗi thời.

    • Outdated: Mang nghĩa không còn hợp thời hoặc không còn hữu ích.

      Ví dụ:

      • Your resume is a bit outdated, you should update it.

        • Hồ sơ của bạn hơi lỗi thời, bạn nên cập nhật nó.
      • His way of thinking is outdated.

        • Cách suy nghĩ của anh ấy đã lỗi thời.

    • Old-fashioned: Được sử dụng khi một cái gì đó quá cổ điển hoặc không còn phù hợp với hiện tại.

      Ví dụ:

      • That dress looks a bit old-fashioned.

        • Chiếc váy đó trông hơi lỗi mốt.
      • His ideas are too old-fashioned for today’s society.

        • Ý tưởng của anh ấy quá lỗi thời đối với xã hội ngày nay.

    4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "out of date"?

    1. Up to date: Chỉ một cái gì đó đang được cập nhật và hợp thời.

      Ví dụ:

      • This software is up to date and works perfectly.

        • Phần mềm này đã được cập nhật và hoạt động hoàn hảo.
      • Make sure your information is up to date.

        • Hãy đảm bảo thông tin của bạn đã được cập nhật.

    2. Modern: Mang nghĩa hiện đại, hợp với xu thế.

      Ví dụ:

      • His taste in furniture is very modern.

        • Gu nội thất của anh ấy rất hiện đại.
        • We need a more modern approach to solve this problem.

          • Chúng ta cần một cách tiếp cận hiện đại hơn để giải quyết vấn đề này.

      • Current: Chỉ thứ gì đó hiện đang thịnh hành hoặc có giá trị tại thời điểm hiện tại.

        Ví dụ:

        • This is the current version of the app.

          • Đây là phiên bản hiện tại của ứng dụng.
        • She always follows the current fashion trends.

          • Cô ấy luôn theo dõi các xu hướng thời trang hiện tại.

      5. Bài tập thực hành về cụm từ "out of date"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

      Câu 1: The information on this website is out of date and needs to be updated.

      A. Up to date
      B. Modern
      C. Obsolete
      D. Current

      ĐÁP ÁN: C

      Dịch: Thông tin trên trang web này đã lỗi thời và cần được cập nhật.

      - A. Cập nhật
      - B. Hiện đại
      - C. Lỗi thời
      - D. Hiện tại

      Câu 2: This passport is out of date, you cannot use it for travel anymore.

      A. Expired
      B. New
      C. Current
      D. Modern

      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Hộ chiếu này đã hết hạn, bạn không thể sử dụng nó để đi du lịch nữa.

      - A. Hết hạn
      - B. Mới
      - C. Hiện tại
      - D. Hiện đại

      Câu 3: The technology in that device is out of date, and it's no longer efficient.

      A. Modern
      B. Current
      C. Updated
      D. Outdated

      ĐÁP ÁN: D

      Dịch: Công nghệ trong thiết bị đó đã lỗi thời và nó không còn hiệu quả nữa.

      - A. Hiện đại
      - B. Hiện tại
      - C. Được cập nhật
      - D. Lỗi thời

      Câu 4: Her views on gender roles are very out of date and not acceptable today.

      A. Updated
      B. Current
      C. Modern
      D. Old-fashioned

      ĐÁP ÁN: D

      Dịch: Quan điểm của cô ấy về vai trò giới tính rất lỗi thời và không còn được chấp nhận ngày nay.

      - A. Cập nhật
      - B. Hiện tại
      - C. Hiện đại
      - D. Cổ điển, lỗi thời

      Câu 5: This computer program is out of date; it won't run on the new operating system.

      A. Up to date
      B. Current
      C. Obsolete
      D. New

      ĐÁP ÁN: C

      Dịch: Chương trình máy tính này đã lỗi thời; nó sẽ không hoạt động trên hệ điều hành mới.

      - A. Cập nhật
      - B. Hiện tại
      - C. Lỗi thời
      - D. Mới

      Câu 6: That magazine is from last year, so most of its content is now out of date.

      A. Expired
      B. Current
      C. Modern
      D. Updated

      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Tạp chí đó từ năm ngoái, nên hầu hết nội dung của nó đã hết hạn.

      - A. Hết hạn
      - B. Hiện tại
      - C. Hiện đại
      - D. Được cập nhật

      Câu 7: My driver's license is out of date; I need to renew it soon.

      A. Modern
      B. Current
      C. Updated
      D. Expired

      ĐÁP ÁN: D

      Dịch: Bằng lái xe của tôi đã hết hạn; tôi cần gia hạn sớm.

      - A. Hiện đại
      - B. Hiện tại
      - C. Được cập nhật
      - D. Hết hạn

      Câu 8: The fashion in that store is very out of date compared to what's trending now.

      A. Old-fashioned
      B. Current
      C. Modern
      D. Up to date

      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Thời trang trong cửa hàng đó rất lỗi thời so với những gì đang thịnh hành hiện nay.

      - A. Lỗi thời
      - B. Hiện tại
      - C. Hiện đại
      - D. Cập nhật

      Câu 9: His knowledge of programming is out of date because he hasn't taken any courses recently.

      A. Outdated
      B. Current
      C. Modern
      D. Up to date

      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Kiến thức lập trình của anh ấy đã lỗi thời vì anh ấy không tham gia khóa học nào gần đây.

      - A. Lỗi thời
      - B. Hiện tại
      - C. Hiện đại
      - D. Cập nhật

      Câu 10: The medical advice in that book is out of date and should not be followed.

      A. Obsolete
      B. Modern
      C. Current
      D. Updated

      ĐÁP ÁN: A

      Dịch: Lời khuyên y tế trong cuốn sách đó đã lỗi thời và không nên theo dõi.

      - A. Lỗi thời
      - B. Hiện đại
      - C. Hiện tại
      - D. Được cập nhật

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết