Cụm từ "out of control" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "out of control" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "out of control" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "không còn được kiểm soát", "vượt quá tầm kiểm soát". Khi một thứ gì đó "out of control", nó trở nên khó hoặc không thể quản lý, điều chỉnh hoặc ngăn chặn.

Ví dụ:

  1. The fire quickly spread and became out of control.
    Ngọn lửa nhanh chóng lan ra và trở nên không thể kiểm soát.

  2. The children were running around the house out of control.
    Bọn trẻ chạy quanh nhà một cách không kiểm soát.

  3. The situation with the pandemic was out of control in the early stages.
    Tình hình đại dịch đã không thể kiểm soát ở giai đoạn đầu.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "out of control"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, chủ yếu để mô tả sự mất kiểm soát trong các tình huống, hành vi hoặc cảm xúc.

  1. Sự kiện hoặc tình huống: Khi một sự kiện diễn ra ngoài dự kiến và không thể kiểm soát, ví dụ như thiên tai hoặc tai nạn.

    • Ví dụ:The meeting got a bit heated but it wasn't out of control.
      Cuộc họp có phần căng thẳng nhưng không đến mức không thể kiểm soát.
    • Don't worry, the situation is under control, not out of control.
      Đừng lo, tình hình đang được kiểm soát, không phải không thể kiểm soát.

  2. Hành vi hoặc cảm xúc: Khi ai đó hành xử hoặc cảm xúc một cách quá đà, không thể kiềm chế.

    • Ví dụHis anger was out of control.
      Cơn giận của anh ấy đã không thể kiểm soát.
    • Use caution when describing emotions as out of control, as it implies a loss of rationality.
      Hãy cẩn trọng khi mô tả cảm xúc là không thể kiểm soát, vì điều đó ám chỉ mất đi sự lý trí.

  3. Công nghệ hoặc thiết bị: Khi máy móc hoặc công nghệ không hoạt động như mong đợi và không thể kiểm soát.

    • Ví dụThe robot malfunctioned and went out of control.
      Con robot bị hỏng và trở nên không thể kiểm soát.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "out of control"?

  1. Uncontrollable - không thể kiểm soát.

    • Ví dụThe situation became uncontrollable.
      Tình hình trở nên không thể kiểm soát.
  2. Chaotic - hỗn loạn, mất trật tự.

    • Ví dụThe event turned chaotic and was out of control.
      Sự kiện trở nên hỗn loạnkhông thể kiểm soát.
  3. Unmanageable - khó quản lý, không thể quản lý.

    • Ví dụThe crowd was unmanageable and out of control.
      Đám đông không thể quản lýkhông thể kiểm soát.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "out of control"?

  1. Under control - trong tầm kiểm soát.

    • Ví dụThe fire was quickly brought under control.
      Ngọn lửa nhanh chóng được kiểm soát.
  2. Manageable - có thể quản lý.

    • Ví dụThe workload is tough but manageable.
      Khối lượng công việc khó khăn nhưng có thể quản lý.
  3. Contained - được kiềm chế, hạn chế.

    • Ví dụThe spill was quickly contained and didn't get out of control.
      Vụ tràn nhanh chóng được kiềm chế và không trở nên không thể kiểm soát.

5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Out of Control"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

The crowd at the concert was out of control.

A. Unmanageable
B. Predictable
C. Peaceful
D. Calm

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch tiếng Việt: Đám đông tại buổi hòa nhạc đã không thể kiểm soát.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Không thể quản lý
  • B. Có thể dự đoán
  • C. Yên bình
  • D. Bình tĩnh

Câu 2:

The fire spread rapidly and was soon out of control.

A. Uncontrollable
B. Manageable
C. Minor
D. Contained

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch tiếng Việt: Ngọn lửa lan nhanh và sớm không thể kiểm soát.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Không thể kiểm soát
  • B. Có thể quản lý
  • C. Nhỏ nhặt
  • D. Được kiềm chế

Câu 3:

His anger became out of control during the argument.

A. Subdued
B. Restrained
C. Chaotic
D. Calm

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch tiếng Việt: Cơn giận của anh ấy trở nên không thể kiểm soát trong lúc tranh cãi.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Dịu lại
  • B. Bị kiềm chế
  • C. Hỗn loạn
  • D. Bình tĩnh

Câu 4:

The situation quickly got out of control and needed intervention.

A. Contained
B. Unmanageable
C. Tranquil
D. Stable

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch tiếng Việt: Tình hình nhanh chóng trở nên không thể kiểm soát và cần sự can thiệp.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được kiềm chế
  • B. Không thể quản lý
  • C. Yên bình
  • D. Ổn định

Câu 5:

The project went out of control due to lack of planning.

A. Efficient
B. Orderly
C. Controllable
D. Chaotic

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch tiếng Việt: Dự án đã không thể kiểm soát do thiếu kế hoạch.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Hiệu quả
  • B. Có trật tự
  • C. Có thể kiểm soát
  • D. Hỗn loạn

Câu 6:

Traffic in the city was out of control after the accident.

A. Smooth
B. Manageable
C. Calm
D. Uncontrollable

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch tiếng Việt: Giao thông trong thành phố đã không thể kiểm soát sau vụ tai nạn.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Trôi chảy
  • B. Có thể quản lý
  • C. Bình tĩnh
  • D. Không thể kiểm soát

Câu 7:

The situation spiraled out of control very quickly.

A. Contained
B. Balanced
C. Chaotic
D. Regulated

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch tiếng Việt: Tình hình đã nhanh chóng không thể kiểm soát.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được kiềm chế
  • B. Cân bằng
  • C. Hỗn loạn
  • D. Được điều chỉnh

Câu 8:

During the crisis, the emotions of the public were out of control.

A. Stable
B. Predictable
C. Unmanageable
D. Contained

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch tiếng Việt: Trong suốt cuộc khủng hoảng, cảm xúc của công chúng đã không thể kiểm soát.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Ổn định
  • B. Có thể dự đoán
  • C. Không thể quản lý
  • D. Được kiềm chế

Câu 9:

The weather conditions were out of control, causing many delays.

A. Manageable
B. Predictable
C. Chaotic
D. Mild

ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch tiếng Việt: Điều kiện thời tiết không thể kiểm soát, gây ra nhiều sự trì hoãn.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Có thể quản lý
  • B. Có thể dự đoán
  • C. Hỗn loạn
  • D. Nhẹ nhàng

Câu 10:

After the power outage, the situation became out of control.

A. Contained
B. Manageable
C. Balanced
D. Uncontrollable

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch tiếng Việt: Sau khi mất điện, tình hình trở nên không thể kiểm soát.

Dịch tiếng Việt các đáp án:

  • A. Được kiềm chế
  • B. Có thể quản lý
  • C. Cân bằng
  • D. Không thể kiểm soát

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết