Cụm từ "one day" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "one day" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có một ngày" hoặc "một ngày nào đó", thường được dùng để chỉ một thời điểm nào đó trong tương lai, mà không xác định rõ ràng ngày tháng cụ thể.
Ví dụ:
-
One day, you'll understand why I did this.
- Một ngày nào đó, bạn sẽ hiểu tại sao tôi làm điều này.
- She hopes to become a famous singer one day.
- Cô ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ trở thành ca sĩ nổi tiếng.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "one day"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau như:
- Diễn tả một ước mơ hoặc mục tiêu trong tương lai.
-
Ví dụ: One day, I want to own my own business.
- Một ngày nào đó, tôi muốn sở hữu công ty riêng của mình.
-
Ví dụ: One day, I want to own my own business.
- Diễn tả một dự đoán hay hy vọng về tương lai.
-
Ví dụ: One day, technology will solve all our problems.
- Một ngày nào đó, công nghệ sẽ giải quyết tất cả vấn đề của chúng ta.
-
Ví dụ: One day, technology will solve all our problems.
- Diễn tả một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai không xác định.
-
Ví dụ: One day, we might meet again.
- Một ngày nào đó, chúng ta có thể gặp lại nhau.
-
Ví dụ: One day, we might meet again.
- Diễn tả một kế hoạch nào đó mà người nói mong muốn thực hiện.
- Ví dụ: One day, I will visit Paris.
- Một ngày nào đó, tôi sẽ thăm Paris.
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "one day"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý:
- "One day" không chỉ rõ thời gian cụ thể, vì vậy nó có thể tạo ra cảm giác mơ hồ hoặc không chắc chắn.
- Tránh sử dụng "one day" khi cần chỉ rõ thời gian cụ thể.
- Nên sử dụng "one day" trong các ngữ cảnh mang tính chất hy vọng, dự đoán hoặc ước mơ.
Ví dụ:
- I will become a doctor one day.
- Tôi sẽ trở thành bác sĩ một ngày nào đó.
-
One day, we'll have flying cars.
- Một ngày nào đó, chúng ta sẽ có xe bay.
-
One day, you might regret this decision.
- Một ngày nào đó, bạn có thể hối hận về quyết định này.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "one day"?
-
Someday: Cũng mang nghĩa tương tự như "one day", thường dùng để chỉ một thời điểm không xác định trong tương lai.
- Ví dụ: Someday, I will travel the world.
- Một ngày nào đó, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.
- Ví dụ: Someday, I will travel the world.
-
Eventually: Mang nghĩa cuối cùng, sau một thời gian dài chờ đợi.
- Ví dụ: Eventually, we will find a solution.
- Cuối cùng, một ngày nào đó chúng ta sẽ tìm ra giải pháp.
- Ví dụ: Eventually, we will find a solution.
-
In the future: Mang nghĩa trong tương lai, nhưng không cụ thể là khi nào.
- Ví dụ: In the future, we hope to expand our business.
- Trong tương lai, một ngày nào đó chúng tôi hy vọng mở rộng kinh doanh.
- Ví dụ: In the future, we hope to expand our business.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "one day"?
-
Never: Mang nghĩa không bao giờ, hoàn toàn trái ngược với "one day".
- Ví dụ: He will never come back.
- Anh ấy sẽ không bao giờ quay lại.
- Ví dụ: He will never come back.
-
Now: Mang nghĩa bây giờ, chỉ thời điểm hiện tại thay vì tương lai.
- Ví dụ: I need your help now.
- Tôi cần sự giúp đỡ của bạn ngay bây giờ.
- Ví dụ: I need your help now.
-
Immediately: Mang nghĩa ngay lập tức, thay vì chờ đợi đến "one day" trong tương lai.
- Ví dụ: Please respond immediately.
- Xin vui lòng phản hồi ngay lập tức.
- Ví dụ: Please respond immediately.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "one day"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "one day":
-
One day, I hope to visit Japan.
- A. Someday
- B. Never
- C. Immediately
- D. Now
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Một ngày nào đó, tôi hy vọng sẽ đến thăm Nhật Bản.
A: Một ngày nào đó, B: Không bao giờ, C: Ngay lập tức, D: Bây giờ.
-
One day, you'll realize the importance of hard work.
- A. Now
- B. Immediately
- C. Never
- D. Someday
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Một ngày nào đó, bạn sẽ nhận ra tầm quan trọng của sự chăm chỉ.
A: Bây giờ, B: Ngay lập tức, C: Không bao giờ, D: Một ngày nào đó.
-
She believes that one day, she will become a famous actress.
- A. Immediately
- B. Now
- C. Never
- D. Eventually
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Cô ấy tin rằng một ngày nào đó, cô ấy sẽ trở thành diễn viên nổi tiếng.
A: Ngay lập tức, B: Bây giờ, C: Không bao giờ, D: Cuối cùng.
-
One day, we'll find a cure for cancer.
- A. Now
- B. Immediately
- C. Eventually
- D. Never
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Một ngày nào đó, chúng ta sẽ tìm ra cách chữa trị ung thư.
A: Bây giờ, B: Ngay lập tức, C: Cuối cùng, D: Không bao giờ.
-
One day, I want to write a book.
- A. Now
- B. Someday
- C. Immediately
- D. Never
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Một ngày nào đó, tôi muốn viết một cuốn sách.
A: Bây giờ, B: Một ngày nào đó, C: Ngay lập tức, D: Không bao giờ.
-
They dream of owning a house one day.
- A. Now
- B. Never
- C. Immediately
- D. In the future
ĐÁP ÁN
Đáp án: D
Họ mơ ước sở hữu một ngôi nhà một ngày nào đó.
A: Bây giờ, B: Không bao giờ, C: Ngay lập tức, D: Trong tương lai.
-
One day, we might live on another planet.
- A. Now
- B. Immediately
- C. In the future
- D. Never
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Một ngày nào đó, chúng ta có thể sống trên hành tinh khác.
A: Bây giờ, B: Ngay lập tức, C: Trong tương lai, D: Không bao giờ.
-
One day, you will thank me for this advice.
- A. Someday
- B. Never
- C. Now
- D. Immediately
ĐÁP ÁN
Đáp án: A
Một ngày nào đó, bạn sẽ cảm ơn tôi vì lời khuyên này.
A: Một ngày nào đó, B: Không bao giờ, C: Bây giờ, D: Ngay lập tức.
-
One day, I plan to run a marathon.
- A. Immediately
- B. Eventually
- C. Now
- D. Never
ĐÁP ÁN
Đáp án: B
Một ngày nào đó, tôi dự định chạy marathon.
A: Ngay lập tức, B: Cuối cùng, C: Bây giờ, D: Không bao giờ.
-
One day, everything will make sense.
- A. Now
- B. Never
- C. In the future
- D. Immediately
ĐÁP ÁN
Đáp án: C
Một ngày nào đó, mọi thứ sẽ có ý nghĩa.
A: Bây giờ, B: Không bao giờ, C: Trong tương lai, D: Ngay lập tức.