Cụm từ "on purpose" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "on purpose" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cố ý", "có chủ ý" hoặc "cố tình", chỉ một hành động được thực hiện với mục đích rõ ràng, có ý định trước.
Ví dụ:
-
She broke the vase on purpose.
Cô ấy đã cố ý làm vỡ bình hoa. -
He spilled the coffee on purpose to get attention.
Anh ta đã cố ý làm đổ cà phê để thu hút sự chú ý. -
The child hid the toy on purpose so no one could play with it.
Đứa trẻ đã cố ý giấu đồ chơi để không ai có thể chơi với nó.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "on purpose"?
1. Nhấn mạnh rằng một hành động không phải là một sai lầm:
-
Ví dụ: I didn't break your vase on purpose. It was an accident.
(Tôi không cố tình làm vỡ bình hoa của bạn. Đó là một tai nạn.) - The mistake was made on purpose to test the system.
(Lỗi này đã được cố ý tạo ra để kiểm tra hệ thống.)
2. Thể hiện rằng một hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu cụ thể:
-
Ví dụ: She left the door open on purpose so that the cat could come in.
(Cô ấy cố tình để cửa mở để con mèo có thể vào.) - They arrived late on purpose to make a dramatic entrance.
(Họ cố ý đến muộn để tạo ra một màn xuất hiện ấn tượng.) - He left the door open on purpose so the cat could come in.
(Anh ấy đã cố ý để cửa mở để con mèo có thể vào.)
3. Thể hiện rằng một hành động được thực hiện để gây ra một tác động nào đó:
-
Ví dụ: He said those hurtful things on purpose to upset me.
(Anh ấy cố tình nói những lời cay nghiệt đó để làm tôi buồn.) - She laughed loudly on purpose to annoy him.
(Cô ấy cố ý cười to để chọc tức anh ấy.) - She ignored his messages on purpose because she needed space.
(Cô ấy đã cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ấy vì cô ấy cần không gian riêng.)
4. Thể hiện sự cố ý làm trái quy tắc hoặc luật lệ:
-
Ví dụ: He cheated on the exam on purpose because he wanted to get a good grade.
(Anh ấy cố tình gian lận trong kỳ thi vì muốn đạt điểm cao.) - He skipped the meeting on purpose because he was upset with the team.
(Anh ta cố ý bỏ qua cuộc họp vì anh ấy giận đội nhóm.)
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "on purpose"?
Cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm rằng hành động được thực hiện với ý xấu hoặc với mục đích tiêu cực.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "on purpose"
-
Deliberately
Ví dụ:-
He deliberately missed the bus.
Anh ta cố tình lỡ xe buýt. - They deliberately avoided each other at the party.
Họ cố tình tránh mặt nhau tại buổi tiệc.
-
-
Intentionally
Ví dụ:-
She intentionally skipped the lecture.
Cô ấy cố ý bỏ qua buổi giảng. -
He intentionally kept quiet during the meeting.
Anh ta cố ý giữ im lặng trong suốt buổi họp.
-
-
Purposely
Ví dụ:-
The driver purposely drove slowly to enjoy the view.
Tài xế đã cố tình lái xe chậm lại để ngắm cảnh. -
They purposely took a longer route to avoid traffic.
Họ đã cố tình đi đường vòng để tránh kẹt xe.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "on purpose"
-
Accidentally
Ví dụ:-
She accidentally dropped her phone.
Cô ấy đã vô tình làm rơi điện thoại. -
He accidentally spilled water on the table.
Anh ta đã vô tình làm đổ nước lên bàn.
-
-
Unintentionally
Ví dụ:-
The comment was made unintentionally.
Lời bình luận đã được đưa ra không cố ý. -
She unintentionally offended him with her words.
Cô ấy đã không cố ý xúc phạm anh ta với những lời nói của mình.
-
-
Inadvertently
Ví dụ:-
She inadvertently called the wrong number.
Cô ấy đã vô tình gọi nhầm số. -
He inadvertently revealed the surprise.
Anh ta đã vô tình tiết lộ sự bất ngờ.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "on purpose"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She left the door open on purpose to let the cat inside.
A. Accidentally
B. Unintentionally
C. Inadvertently
D. Deliberately
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Deliberately
Cô ấy cố tình để cửa mở để cho con mèo vào.
A. Vô tình
B. Không cố ý
C. Vô ý
D. Cố tình - He didn’t answer the phone on purpose because he was angry.
A. Accidentally
B. Inadvertently
C. Unintentionally
D. Intentionally
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Intentionally
Anh ấy cố ý không trả lời điện thoại vì anh ấy đang giận.
A. Vô tình
B. Vô ý
C. Không cố ý
D. Cố ý - The student spilled water on the table on purpose.
A. Accidentally
B. Unintentionally
C. Purposely
D. Inadvertently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Purposely
Học sinh cố tình làm đổ nước lên bàn.
A. Vô tình
B. Không cố ý
C. Cố tình
D. Vô ý - They parked the car far away on purpose to avoid the crowd.
A. Accidentally
B. Inadvertently
C. Unintentionally
D. Deliberately
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: D. Deliberately
Họ cố tình đậu xe xa để tránh đám đông.
A. Vô tình
B. Vô ý
C. Không cố ý
D. Cố tình - She on purpose ignored his texts all day.
A. Inadvertently
B. Intentionally
C. Accidentally
D. Unintentionally
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Intentionally
Cô ấy đã cố ý phớt lờ tin nhắn của anh ta cả ngày.
A. Vô ý
B. Cố ý
C. Vô tình
D. Không cố ý - He broke the vase on purpose to get attention.
A. Accidentally
B. Purposely
C. Unintentionally
D. Inadvertently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Purposely
Anh ấy cố tình làm vỡ bình hoa để thu hút sự chú ý.
A. Vô tình
B. Cố tình
C. Không cố ý
D. Vô ý - The boy hid the toy on purpose so no one could play with it.
A. Accidentally
B. Unintentionally
C. Deliberately
D. Inadvertently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: C. Deliberately
Cậu bé cố tình giấu đồ chơi để không ai có thể chơi với nó.
A. Vô tình
B. Không cố ý
C. Cố tình
D. Vô ý - She on purpose arrived late to make a dramatic entrance.
A. Accidentally
B. Intentionally
C. Unintentionally
D. Inadvertently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Intentionally
Cô ấy đã cố ý đến muộn để tạo ra một màn xuất hiện ấn tượng.
A. Vô tình
B. Cố ý
C. Không cố ý
D. Vô ý - He left his homework at home on purpose.
A. Deliberately
B. Unintentionally
C. Inadvertently
D. Accidentally
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: A. Deliberately
Anh ấy đã cố tình để bài tập ở nhà.
A. Cố tình
B. Không cố ý
C. Vô ý
D. Vô tình - They broke the rules on purpose to see what would happen.
A. Accidentally
B. Purposely
C. Unintentionally
D. Inadvertently
ĐÁP ÁNĐÁP ÁN: B. Purposely
Họ đã cố tình phá vỡ các quy tắc để xem chuyện gì sẽ xảy ra.
A. Vô tình
B. Cố tình
C. Không cố ý
D. Vô ý