Cụm từ "off duty" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "off duty" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không trực" hoặc "không làm việc", được sử dụng để chỉ trạng thái khi một người đang không phải thực hiện nhiệm vụ công việc của mình.
Ví dụ:
-
"When the police officer is off duty, he likes to spend time with his family."
Khi cảnh sát không làm việc, anh ấy thích dành thời gian với gia đình. -
"She usually goes to the gym when she is off duty."
Cô ấy thường đi tập gym khi không làm việc. -
"Even when doctors are off duty, they often get called in for emergencies."
Ngay cả khi bác sĩ không làm việc, họ thường được gọi vào khi có tình huống khẩn cấp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "off duty"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi người lao động đang nghỉ ngơi hoặc không trong ca làm việc của mình.
- Khi người lao động không có trách nhiệm với công việc của mình trong thời gian cụ thể đó.
- Khi mô tả trạng thái không phải thực hiện nhiệm vụ công việc của một người.
"Off duty" phổ biến trong ngành nghề yêu cầu làm việc theo ca hoặc có trách nhiệm cụ thể trong thời gian làm việc như: Cảnh sát, lính cứu hỏa, y tá, và các công việc tương tự.
Ví dụ:
-
"The firefighter was off duty when he helped save a cat from a tree."
Người lính cứu hỏa không trong ca trực khi anh ấy giúp cứu một con mèo từ trên cây xuống. -
"Teachers need to be able to relax when they are off duty."
Giáo viên cần được thư giãn khi không phải làm việc. -
"Nurses often feel tired after their shifts and enjoy their time off duty."
Y tá thường cảm thấy mệt mỏi sau ca trực và tận hưởng thời gian không phải làm việc của họ.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "off duty"?
Tránh sử dụng cụm từ này để chỉ trạng thái nghỉ dài hạn hoặc nghỉ việc vĩnh viễn.
Ví dụ:
-
"Make sure you are completely off duty before consuming alcohol."
Hãy chắc chắn rằng bạn hoàn toàn không trong ca trực trước khi uống rượu. -
"It's important for emergency responders to switch off completely when they are off duty."
Điều quan trọng là các nhân viên ứng cứu khẩn cấp phải hoàn toàn nghỉ ngơi khi họ không làm việc. -
"Employees are not allowed to wear their uniforms when they are off duty."
Nhân viên không được phép mặc đồng phục khi họ không làm việc.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "off duty"?
-
Not working - Không làm việc
-
Ví dụ: "She is not working today because it's her day off."
Cô ấy không làm việc hôm nay vì đó là ngày nghỉ của cô ấy.
-
Ví dụ: "She is not working today because it's her day off."
-
Off the clock - Hết giờ làm việc
-
Ví dụ: "Once you're off the clock, you can go home."
Khi bạn hết giờ làm việc, bạn có thể về nhà.
-
Ví dụ: "Once you're off the clock, you can go home."
-
On a break - Đang nghỉ
-
Ví dụ: "He is currently on a break, so he cannot take any calls."
Anh ấy hiện đang nghỉ, vì vậy anh ấy không thể nhận cuộc gọi nào.
-
Ví dụ: "He is currently on a break, so he cannot take any calls."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "off duty"?
-
On duty - Đang làm việc
-
Ví dụ: "The security guard is on duty at night."
Người bảo vệ đang làm việc vào ban đêm.
-
Ví dụ: "The security guard is on duty at night."
-
Working - Làm việc
-
Ví dụ: "She is currently working on a new project."
Cô ấy hiện đang làm việc cho một dự án mới.
-
Ví dụ: "She is currently working on a new project."
-
On the clock - Trong giờ làm việc
-
Ví dụ: "When you are on the clock, you need to be focused."
Khi bạn trong giờ làm việc, bạn cần phải tập trung.
-
Ví dụ: "When you are on the clock, you need to be focused."
6. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Off Duty"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. The firefighter was off duty when the fire broke out in the apartment building.
- A. On call
- B. Working
- C. Not working
- D. On duty
ĐÁP ÁN: C
Người lính cứu hỏa không làm việc khi đám cháy bùng phát trong tòa nhà chung cư.
A. Đang trực
B. Đang làm việc
C. Không làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
2. When the doctor is off duty, he enjoys painting.
- A. On call
- B. Off the clock
- C. Working
- D. On duty
ĐÁP ÁN: B
Khi bác sĩ không làm việc, ông ấy thích vẽ tranh.
A. Đang trực
B. Hết giờ làm việc
C. Đang làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
3. She never drinks alcohol while off duty.
- A. On call
- B. Working
- C. On duty
- D. Not working
ĐÁP ÁN: D
Cô ấy không bao giờ uống rượu khi không làm việc.
A. Đang trực
B. Đang làm việc
C. Đang làm nhiệm vụ
D. Không làm việc
4. Nurses often relax and recharge when they are off duty.
- A. On call
- B. On a break
- C. Working
- D. On duty
ĐÁP ÁN: B
Y tá thường thư giãn và nạp năng lượng khi họ không làm việc.
A. Đang trực
B. Đang nghỉ
C. Đang làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
5. Policemen need to switch off completely when they are off duty.
- A. On call
- B. Working
- C. Off the clock
- D. On duty
ĐÁP ÁN: C
Cảnh sát cần phải hoàn toàn nghỉ ngơi khi họ không làm việc.
A. Đang trực
B. Đang làm việc
C. Hết giờ làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
6. When employees are off duty, they are not required to respond to work emails.
- A. On call
- B. Working
- C. Not working
- D. On duty
ĐÁP ÁN: C
Khi nhân viên không làm việc, họ không cần phải trả lời email công việc.
A. Đang trực
B. Đang làm việc
C. Không làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
7. The soldier was off duty and spending time with his family.
- A. On call
- B. Working
- C. Off the clock
- D. On duty
ĐÁP ÁN: C
Người lính không làm việc và đang dành thời gian với gia đình.
A. Đang trực
B. Đang làm việc
C. Hết giờ làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
8. It's important to completely relax when you're off duty.
- A. On call
- B. On a break
- C. Working
- D. On duty
ĐÁP ÁN: B
Điều quan trọng là phải hoàn toàn thư giãn khi bạn không làm việc.
A. Đang trực
B. Đang nghỉ
C. Đang làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
9. She likes to read books when she is off duty.
- A. Not working
- B. On call
- C. Working
- D. On duty
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy thích đọc sách khi không làm việc.
A. Không làm việc
B. Đang trực
C. Đang làm việc
D. Đang làm nhiệm vụ
10. The officer is off duty and not available to take calls.
- A. On call
- B. Working
- C. On duty
- D. Off the clock
ĐÁP ÁN: D
Viên cảnh sát không làm việc và không sẵn sàng nhận cuộc gọi.
A. Đang trực
B. Đang làm việc
C. Đang làm nhiệm vụ
D. Hết giờ làm việc