Cụm từ "of late" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "of late" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "of late" là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa là "gần đây" hoặc "dạo gần đây".

Ví dụ:

  • Of late, I have been thinking about moving to a new city.
    Dạo gần đây, tôi đã nghĩ đến việc chuyển đến một thành phố mới.
  • The company's profits have increased of late.
    Lợi nhuận của công ty đã tăng gần đây.
  • Of late, the weather has been unusually warm.
    Gần đây, thời tiết đã ấm lên một cách bất thường.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "of late"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi muốn đề cập đến một sự thay đổi hoặc xu hướng trong thời gian gần đây.
  • Khi mô tả một trạng thái hoặc tình huống đã thay đổi gần đây.
  • Khi diễn tả một hành động hoặc thói quen mới hình thành gần đây.

Ví dụ:

  • Of late, I've noticed a lot of changes in the neighborhood.
    Dạo gần đây, tôi nhận thấy có nhiều thay đổi trong khu phố.
  • She has been very quiet of late.
    Gần đây, cô ấy rất trầm lặng.
  • Of late, many people have started working from home.
    Dạo gần đây, nhiều người đã bắt đầu làm việc từ xa.
  • Of late, she has been very busy.
    Dạo gần đây, cô ấy rất bận rộn.
  • The team has been performing well of late.
    Đội đã thi đấu rất tốt gần đây.
  • Of late, he has been reading a lot of books.
    Gần đây, anh ấy đã đọc rất nhiều sách.

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "of late"?

    • Cụm từ này mang sắc thái trang trọng hơn so với "recently" hoặc "lately". Thường được sử dụng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
    • Thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
    • Tránh sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh không phù hợp về thời gian, chẳng hạn như để nói về các sự kiện đã xảy ra quá xa trong quá khứ.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "of late"?

    • "Recently": Gần đây
    • "Lately": Dạo gần đây, Gần đây
    • "In recent times": Trong thời gian gần đây, Gần đây

    Ví dụ:

    • Recently, I've been feeling more energetic.
      Gần đây, tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn.
    • Lately, she has been working late hours.
      Dạo gần đây, cô ấy thường làm việc muộn.
    • In recent times, there has been a rise in online shopping.
      Gần đây, việc mua sắm trực tuyến đã tăng lên.

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "of late"?

    • "A long time ago": Cách đây rất lâu, Ngày xưa
    • "Formerly": Trước đây, Trước kia
    • "In the past": Trong quá khứ, Ngày trước

    Ví dụ:

    • A long time ago, I used to live in this neighborhood.
      Cách đây rất lâu, tôi từng sống ở khu phố này.
    • Formerly, this area was a quiet countryside.
      Trước đây, khu vực này là một vùng quê yên tĩnh.
    • In the past, he was a famous athlete.
      Trong quá khứ, anh ấy từng là một vận động viên nổi tiếng.

    6. Bài tập tiếng Anh về cụm từ "of late"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    Câu 1: Of late, she has been spending more time at the gym.

    • A. before
    • B. recently
    • C. seldom
    • D. frequently

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Gần đây, cô ấy đã dành nhiều thời gian hơn tại phòng tập thể dục.

    Dịch các đáp án:

    A. trước đây

    B. gần đây

    C. hiếm khi

    D. thường xuyên

    Câu 2: The weather of late has been quite unpredictable.

    • A. recently
    • B. usually
    • C. seldom
    • D. always

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Gần đây, thời tiết đã trở nên khá khó đoán.

    Dịch các đáp án:

    A. gần đây

    B. thường xuyên

    C. hiếm khi

    D. luôn luôn

    Câu 3: Of late, he has been reading more than usual.

    • A. recently
    • B. frequently
    • C. rarely
    • D. never

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Gần đây, anh ấy đã đọc nhiều hơn bình thường.

    Dịch các đáp án:

    A. gần đây

    B. thường xuyên

    C. hiếm khi

    D. không bao giờ

    Câu 4: Of late, their team has shown significant improvement.

    • A. never
    • B. recently
    • C. seldom
    • D. frequently

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Gần đây, đội của họ đã có sự cải thiện đáng kể.

    Dịch các đáp án:

    A. không bao giờ

    B. gần đây

    C. hiếm khi

    D. thường xuyên

    Câu 5: Of late, there has been a lot of discussion about climate change.

    • A. before
    • B. always
    • C. recently
    • D. never

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Gần đây, đã có rất nhiều cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.

    Dịch các đáp án:

    A. trước đây

    B. luôn luôn

    C. gần đây

    D. không bao giờ

    Câu 6: Of late, I’ve been thinking about changing careers.

    • A. frequently
    • B. never
    • C. recently
    • D. seldom

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Gần đây, tôi đã nghĩ về việc thay đổi nghề nghiệp.

    Dịch các đáp án:

    A. thường xuyên

    B. không bao giờ

    C. gần đây

    D. hiếm khi

    Câu 7: Of late, he has taken up a new hobby.

    • A. recently
    • B. usually
    • C. seldom
    • D. always

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: A. Gần đây, anh ấy đã bắt đầu một sở thích mới.

    Dịch các đáp án:

    A. gần đây

    B. thường xuyên

    C. hiếm khi

    D. luôn luôn

    Câu 8: Of late, many businesses have started offering online services.

    • A. before
    • B. frequently
    • C. recently
    • D. never

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: C. Gần đây, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu cung cấp dịch vụ trực tuyến.

    Dịch các đáp án:

    A. trước đây

    B. thường xuyên

    C. gần đây

    D. không bao giờ

    Câu 9: Of late, she has been cooking more meals at home.

    • A. always
    • B. recently
    • C. never
    • D. seldom

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Gần đây, cô ấy đã nấu nhiều bữa ăn hơn ở nhà.

    Dịch các đáp án:

    A. luôn luôn

    B. gần đây

    C. không bao giờ

    D. hiếm khi

    Câu 10: Of late, there has been a rise in the popularity of electric cars.

    • A. never
    • B. recently
    • C. always
    • D. seldom

    ĐÁP ÁN

    Đáp án đúng: B. Gần đây, đã có sự gia tăng về mức độ phổ biến của xe điện.

    Dịch các đáp án:

    A. không bao giờ

    B. gần đây

    C. luôn luôn

    D. hiếm khi

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "show around" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "show around" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dẫn đi tham quan", "chỉ dẫn đi xung quanh". Ví dụ: She showed me around...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "flunk out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "flunk out" là gì? Cụm từ này mang nghĩa là "bị thôi học", "bị đuổi học", "bị loại" do không đạt yêu cầu...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "through and through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "through and through" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "hoàn toàn", "toàn bộ", "từ đầu đến cuối". Ví dụ: He is...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "keep on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "keep on" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "tiếp tục", "không ngừng lại" hoặc "duy trì" một hành động. Ví...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "in any case" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "in any case" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "dù thế nào đi nữa", "tóm lại là". Ví dụ: In...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "make out" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make out" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "nhận ra", "hiểu ra", hoặc thể hiện một hành động tình cảm thân mật....
    Xem chi tiết