Cụm từ "odds and ends" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "odds and ends" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "odds and ends" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "những thứ linh tinh", "đồ vật vụn vặt" hoặc "những thứ lặt vặt".

Ví dụ:

  • I need to clean my room. There are still some odds and ends lying around.
    Tôi cần dọn dẹp phòng của mình. Vẫn còn vài thứ lặt vặt vương vãi.

  • After moving, we only had a few odds and ends left in the old house.
    Sau khi chuyển nhà, chúng tôi chỉ còn vài đồ lặt vặt để lại ở ngôi nhà cũ.

  • The drawer is full of odds and ends, like buttons and old keys.
    Ngăn kéo đầy những vật linh tinh như cúc áo và chìa khóa cũ.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "odds and ends"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong những trường hợp nói về những vật nhỏ, vụn vặt hoặc không quan trọng. Những vật dụng này có thể là đồ dùng cá nhân, đồ gia đình, hoặc bất kỳ thứ gì nhỏ nhặt còn sót lại sau một sự kiện lớn.

Ví dụ:

  • She packed most of her things, but there are still some odds and ends to take care of.
    Cô ấy đã đóng gói hầu hết mọi thứ, nhưng vẫn còn vài vật lặt vặt cần lo liệu.

  • We need to finish cleaning up these odds and ends before the guests arrive.
    Chúng ta cần dọn dẹp hết những thứ lặt vặt này trước khi khách đến.

  • The garage is cluttered with odds and ends that we never use.
    Nhà để xe lộn xộn với những đồ linh tinh mà chúng ta không bao giờ dùng đến.

  • Don't worry about the odds and ends on my desk, they are just random items.
    Đừng lo về những vật linh tinh trên bàn của tôi, chúng chỉ là những món đồ ngẫu nhiên.

  • You can throw away those odds and ends, we don’t need them anymore.
    Bạn có thể vứt những đồ linh tinh đó đi, chúng ta không cần nữa.

  • It’s mostly cleaned up, just a few odds and ends left to organize.
    Hầu hết đã được dọn dẹp, chỉ còn vài vật lặt vặt nữa để sắp xếp.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "odds and ends"?

Cụm từ này chủ yếu được dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "odds and ends"?

  • Bits and pieces: chỉ những thứ nhỏ nhặt, vụn vặt.

    • Ví dụ: The drawer was full of bits and pieces like paperclips and old pens.
      Ngăn kéo đầy những đồ linh tinh như kẹp giấy và bút cũ.
  • Miscellaneous items: chỉ những vật không thuộc nhóm cụ thể nào, đa dạng.

    • Ví dụ: The box was full of miscellaneous items, from screws to toy parts.
      Chiếc hộp đầy những vật linh tinh, từ đinh ốc đến các bộ phận đồ chơi.
  • Trinkets: những vật nhỏ, thường là đồ trang trí hoặc không có giá trị lớn.

    • Ví dụ: Her shelf is filled with trinkets she collected during her travels.
      Kệ của cô ấy đầy những đồ lặt vặt mà cô sưu tầm trong các chuyến du lịch.

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với "odds and ends"?

    • Essentials: những thứ quan trọng và cần thiết.

      • Ví dụ: Make sure to pack the essentials before the trip.
        Hãy đảm bảo gói ghém những thứ cần thiết trước chuyến đi.
    • Valuables: những thứ có giá trị cao, quan trọng.

      • Ví dụ: Keep your valuables in a safe place while traveling.
        Hãy giữ những vật có giá trị ở nơi an toàn khi du lịch.
    • Main items: những thứ chính, quan trọng nhất trong một nhóm.

      • Ví dụ: We’ve packed all the main items, now we just need to take care of the small stuff.
        Chúng ta đã đóng gói hết những đồ chính, giờ chỉ cần lo mấy món nhỏ nữa.

      6. Bài tập thực hành về cụm từ "odds and ends"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

      Câu 1:
      There are still some odds and ends left in the garage that we need to sort through.
      A. Valuables
      B. Essentials
      C. Important items
      D. Bits and pieces
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D - Bits and pieces
      Dịch câu: Vẫn còn vài đồ linh tinh trong nhà để xe mà chúng ta cần phân loại.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những vật có giá trị
      B. Những thứ cần thiết
      C. Những thứ quan trọng
      D. Những món lặt vặt

      Câu 2:
      After the party, we were left with a few odds and ends to clean up.
      A. Main items
      B. Valuables
      C. Essentials
      D. Miscellaneous items
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D - Miscellaneous items
      Dịch câu: Sau bữa tiệc, chúng tôi còn lại vài vật linh tinh để dọn dẹp.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những vật chính
      B. Những thứ có giá trị
      C. Những thứ cần thiết
      D. Những món đồ đa dạng

      Câu 3:
      We packed all the furniture, but there are still some odds and ends lying around.
      A. Valuables
      B. Main items
      C. Essentials
      D. Trinkets
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D - Trinkets
      Dịch câu: Chúng tôi đã đóng gói hết đồ nội thất, nhưng vẫn còn vài đồ linh tinh vương vãi.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những vật có giá trị
      B. Những vật chính
      C. Những thứ cần thiết
      D. Những đồ lặt vặt

      Câu 4:
      The drawer is full of old odds and ends, like buttons and paper clips.
      A. Valuables
      B. Essentials
      C. Important items
      D. Bits and pieces
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D - Bits and pieces
      Dịch câu: Ngăn kéo đầy những đồ linh tinh cũ như cúc áo và kẹp giấy.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những thứ có giá trị
      B. Những thứ cần thiết
      C. Những thứ quan trọng
      D. Những món lặt vặt

      Câu 5:
      The box contains only a few odds and ends that we never use.
      A. Trinkets
      B. Main items
      C. Valuables
      D. Essentials
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: A - Trinkets
      Dịch câu: Cái hộp chỉ chứa vài đồ linh tinh mà chúng ta không bao giờ dùng đến.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những đồ lặt vặt
      B. Những vật chính
      C. Những vật có giá trị
      D. Những thứ cần thiết

      Câu 6:
      I found some odds and ends in the attic, including old magazines and toys.
      A. Valuables
      B. Miscellaneous items
      C. Main items
      D. Essentials
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B - Miscellaneous items
      Dịch câu: Tôi tìm thấy vài đồ linh tinh trên gác xép, bao gồm tạp chí và đồ chơi cũ.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những thứ có giá trị
      B. Những món đồ linh tinh
      C. Những vật chính
      D. Những thứ cần thiết

      Câu 7:
      The bag was full of odds and ends that didn’t seem important.
      A. Valuables
      B. Bits and pieces
      C. Essentials
      D. Main items
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B - Bits and pieces
      Dịch câu: Cái túi đầy những đồ linh tinh dường như không quan trọng.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những thứ có giá trị
      B. Những món lặt vặt
      C. Những thứ cần thiết
      D. Những vật chính

      Câu 8:
      He keeps a jar of odds and ends on his desk, including paper clips and rubber bands.
      A. Main items
      B. Valuables
      C. Trinkets
      D. Essentials
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: C - Trinkets
      Dịch câu: Anh ấy giữ một lọ đồ linh tinh trên bàn làm việc, bao gồm kẹp giấy và dây chun.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những vật chính
      B. Những thứ có giá trị
      C. Những món đồ lặt vặt
      D. Những thứ cần thiết

      Câu 9:
      There are some odds and ends in the box that we can use for crafting.
      A. Main items
      B. Valuables
      C. Essentials
      D. Bits and pieces
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: D - Bits and pieces
      Dịch câu: Có vài đồ linh tinh trong hộp mà chúng ta có thể dùng để làm đồ thủ công.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những vật chính
      B. Những thứ có giá trị
      C. Những thứ cần thiết
      D. Những món lặt vặt

      Câu 10:
      We found some old odds and ends in the basement, like broken tools and scrap metal.
      A. Essentials
      B. Miscellaneous items
      C. Valuables
      D. Main items
      ĐÁP ÁN

      Đáp án: B - Miscellaneous items
      Dịch câu: Chúng tôi tìm thấy vài đồ linh tinh cũ dưới tầng hầm, như dụng cụ hỏng và kim loại vụn.
      Dịch các lựa chọn:
      A. Những thứ cần thiết
      B. Những món đồ linh tinh
      C. Những vật có giá trị
      D. Những vật chính

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết