Cụm từ "not someone's cup of tea" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not someone's cup of tea" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "không phải là sở thích của ai đó", được sử dụng để diễn tả một điều gì đó mà ai đó không thích hoặc không quan tâm. Nó xuất phát từ văn hóa Anh, nơi trà (tea) rất phổ biến và thường được coi là một sở thích cá nhân.
Chi tiết cụm từ này:
- not her cup of tea
- not his cup of tea
- not its cup of tea
- not their cup of tea
- not my cup of tea
- not your cup of tea
Ví dụ:
-
Playing soccer is not my cup of tea.
Chơi bóng đá không phải sở thích của tôi. -
She enjoys hiking, but camping is not her cup of tea.
Cô ấy thích đi bộ đường dài, nhưng cắm trại không phải là điều cô ấy thích. -
Watching horror movies is not their cup of tea.
Xem phim kinh dị không phải sở thích của họ.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "not someone's cup of tea"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau để thể hiện sự không ưa thích hoặc không quan tâm đến một hoạt động, sự kiện hoặc sở thích cụ thể.
Ví dụ:
-
Reading novels is not my cup of tea, I prefer non-fiction books.
Đọc tiểu thuyết không phải sở thích của tôi, tôi thích sách phi hư cấu hơn. -
Attending loud parties is not his cup of tea, he enjoys quiet gatherings.
Tham dự các bữa tiệc ồn ào không phải sở thích của anh ấy, anh ấy thích các buổi tụ tập yên tĩnh hơn. -
Cooking is not her cup of tea, she prefers dining out.
Nấu ăn không phải sở thích của cô ấy, cô ấy thích đi ăn ngoài hơn. -
It's important to respect that playing video games is not everyone's cup of tea.
Điều quan trọng là phải tôn trọng việc chơi trò chơi điện tử không phải sở thích của mọi người. -
We should acknowledge that spicy food is not everyone's cup of tea.
Chúng ta nên thừa nhận rằng đồ ăn cay không phải sở thích của mọi người. -
Remember, rock music is not everyone's cup of tea.
Hãy nhớ rằng nhạc rock không phải sở thích của mọi người.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "not someone's cup of tea"?
Đảm bảo rằng cụm từ được sử dụng một cách lịch sự và không làm mất lòng người khác.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "not someone's cup of tea"?
-
Not to someone's liking
-
Ví dụ: Classical music is not to my liking.
Nhạc cổ điển không phải sở thích của tôi.
-
Ví dụ: Classical music is not to my liking.
-
Not one's thing
-
Ví dụ: Dancing is not my thing.
Nhảy múa không phải sở thích của tôi.
-
Ví dụ: Dancing is not my thing.
-
Not fond of
-
Ví dụ: He is not fond of spicy food.
Anh ấy không thích đồ ăn cay.
-
Ví dụ: He is not fond of spicy food.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "not someone's cup of tea"?
-
Be someone's favorite
-
Ví dụ: Italian cuisine is my favorite.
Ẩm thực Ý là sở thích của tôi.
-
Ví dụ: Italian cuisine is my favorite.
-
Be keen on
-
Ví dụ: She is keen on painting.
Cô ấy rất thích vẽ tranh.
-
Ví dụ: She is keen on painting.
-
Be enthusiastic about
-
Ví dụ: They are enthusiastic about traveling.
Họ rất hào hứng với việc du lịch.
-
Ví dụ: They are enthusiastic about traveling.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "not someone's cup of tea"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Running marathons is not my cup of tea.
- A. Not to my liking
- B. My favorite
- C. Enthusiastic about
- D. Keen on
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Chạy marathon không phải sở thích của tôi.
Dịch các đáp án:
- A. Không phải sở thích của tôi
- B. Sở thích của tôi
- C. Hào hứng về
- D. Thích thú với - Watching reality TV shows is not her cup of tea.
- A. Fond of
- B. Enthusiastic about
- C. Keen on
- D. Not to her liking
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Xem chương trình thực tế không phải sở thích của cô ấy.
Dịch các đáp án:
- A. Thích
- B. Hào hứng về
- C. Thích thú với
- D. Không phải sở thích của cô ấy - Skiing in the winter is not his cup of tea.
- A. Enthusiastic about
- B. Keen on
- C. Fond of
- D. Not to his liking
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Trượt tuyết vào mùa đông không phải sở thích của anh ấy.
Dịch các đáp án:
- A. Hào hứng về
- B. Thích thú với
- C. Thích
- D. Không phải sở thích của anh ấy - Attending loud concerts is not my cup of tea.
- A. Not to my liking
- B. Keen on
- C. My favorite
- D. Enthusiastic about
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Tham dự các buổi hòa nhạc ồn ào không phải sở thích của tôi.
Dịch các đáp án:
- A. Không phải sở thích của tôi
- B. Thích thú với
- C. Sở thích của tôi
- D. Hào hứng về - Eating sushi is not their cup of tea.
- A. Keen on
- B. Fond of
- C. Enthusiastic about
- D. Not to their liking
ĐÁP ÁN: D
Dịch: Ăn sushi không phải sở thích của họ.
Dịch các đáp án:
- A. Thích thú với
- B. Thích
- C. Hào hứng về
- D. Không phải sở thích của họ - Gardening is not my cup of tea.
- A. Enthusiastic about
- B. Fond of
- C. Not my thing
- D. Keen on
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Làm vườn không phải sở thích của tôi.
Dịch các đáp án:
- A. Hào hứng về
- B. Thích
- C. Không phải sở thích của tôi
- D. Thích thú với - Playing chess is not his cup of tea.
- A. Enthusiastic about
- B. My favorite
- C. Not his thing
- D. Fond of
ĐÁP ÁN: C
Dịch: Chơi cờ không phải sở thích của anh ấy.
Dịch các đáp án:
- A. Hào hứng về
- B. Sở thích của tôi
- C. Không phải sở thích của anh ấy
- D. Thích - Painting is not her cup of tea.
- A. Not to her liking
- B. Enthusiastic about
- C. Keen on
- D. Fond of
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Vẽ tranh không phải sở thích của cô ấy.
Dịch các đáp án:
- A. Không phải sở thích của cô ấy
- B. Hào hứng về
- C. Thích thú với
- D. Thích - Watching documentaries is not my cup of tea.
- A. Not to my liking
- B. Enthusiastic about
- C. Keen on
- D. Fond of
ĐÁP ÁN: A
Dịch: Xem phim tài liệu không phải sở thích của tôi.
Dịch các đáp án:
- A. Không phải sở thích của tôi
- B. Hào hứng về
- C. Thích thú với
- D. Thích - Going to the gym is not their cup of tea.
- A. My favorite
- B. Not their thing
- C. Keen on
- D. Fond of
ĐÁP ÁN: B
Dịch: Đi đến phòng gym không phải sở thích của họ.
Dịch các đáp án:
- A. Sở thích của tôi
- B. Không phải sở thích của họ
- C. Thích thú với
- D. Thích