Cụm từ "no wonder" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "no wonder" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "no wonder" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "không có gì lạ", "chẳng trách", "thảo nào". Nó thường xuất hiện khi người nói nhận ra rằng một sự việc hay hiện tượng nào đó là kết quả tự nhiên của một nguyên nhân cụ thể.

Ví dụ:

  • No wonder she's tired; she worked all night.
    Không có gì lạ khi cô ấy mệt mỏi, cô ấy đã làm việc suốt đêm.

  • No wonder it’s so cold; it's winter.
    Không có gì lạ khi trời lạnh như vậy, bây giờ là mùa đông mà.

  • No wonder he's upset; he lost his job.
    Không có gì lạ khi anh ấy buồn, anh ấy vừa mất việc.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "no wonder"?

Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi lý giải một nguyên nhân hiển nhiên: Sử dụng khi muốn nói rằng điều gì đó không khó hiểu khi xét đến các yếu tố đã biết.
  • Khi thể hiện sự thông cảm: Dùng để bày tỏ sự đồng cảm với ai đó trong hoàn cảnh khó khăn.
  • Khi đưa ra kết luận: Sử dụng để giải thích lý do của một hiện tượng hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • No wonder he's angry; they treated him unfairly.
    Không có gì lạ khi anh ấy tức giận, họ đã đối xử không công bằng với anh ta.

  • No wonder the project failed; they didn’t plan it well.
    Không có gì lạ khi dự án thất bại, họ đã không lên kế hoạch kỹ lưỡng.

  • No wonder the food is delicious; the chef is a professional.
    Không có gì lạ khi đồ ăn ngon, đầu bếp là một chuyên gia.

  • No wonder he’s so happy; he just won the lottery.
    Không có gì lạ khi anh ấy vui như vậy, anh ấy vừa trúng số.

  • No wonder you’re exhausted; you’ve been working for 12 hours straight.
    Không có gì lạ khi bạn kiệt sức, bạn đã làm việc liên tục 12 tiếng.

  • No wonder it took so long; there was a lot of traffic.
    Không có gì lạ khi mất nhiều thời gian như vậy, có rất nhiều xe cộ.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "no wonder"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ít dùng trong văn viết trang trọng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "no wonder"?

  • It's not surprising (Không ngạc nhiên)
  • Little wonder (Chẳng có gì lạ)
  • Small wonder (Không có gì ngạc nhiên)

Ví dụ:

  • It’s not surprising she’s tired; she didn’t sleep well last night.
    Không ngạc nhiên khi cô ấy mệt, cô ấy đã không ngủ ngon đêm qua.

  • Little wonder he’s upset; his favorite team lost.
    Chẳng có gì lạ khi anh ấy buồn, đội yêu thích của anh ấy đã thua.

  • Small wonder the party was a success; they planned everything perfectly.
    Không có gì ngạc nhiên khi bữa tiệc thành công, họ đã lên kế hoạch hoàn hảo.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "no wonder"?

  • Surprisingly (Một cách bất ngờ)
  • Astonishingly (Một cách kinh ngạc)
  • Unexpectedly (Một cách bất ngờ)

Ví dụ:

  • Surprisingly, he didn’t attend the meeting.
    Thật bất ngờ, anh ấy đã không tham dự cuộc họp.

  • Astonishingly, the weather turned sunny after days of rain.
    Thật kinh ngạc, thời tiết trở nên nắng sau nhiều ngày mưa.

  • Unexpectedly, they won the game despite being the underdogs.
    Thật bất ngờ, họ đã thắng trận dù bị đánh giá thấp hơn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "no wonder"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

No wonder she passed the exam, she studied really hard for it.

  • A. Unexpectedly
  • B. Astonishingly
  • C. It’s not surprising
  • D. Surprisingly

ĐÁP ÁN: C

Không có gì lạ khi cô ấy vượt qua kỳ thi, cô ấy đã học rất chăm chỉ.

  • A. Bất ngờ
  • B. Đầy kinh ngạc
  • C. Không ngạc nhiên
  • D. Một cách bất ngờ

Câu 2:

No wonder the restaurant is always full; their food is delicious.

  • A. Astonishingly
  • B. Surprisingly
  • C. Unexpectedly
  • D. Little wonder

ĐÁP ÁN: D

Không có gì lạ khi nhà hàng luôn đông khách, đồ ăn của họ rất ngon.

  • A. Đầy kinh ngạc
  • B. Một cách bất ngờ
  • C. Bất ngờ
  • D. Chẳng có gì lạ

Câu 3:

No wonder everyone is talking about the movie; it’s a blockbuster.

  • A. Surprisingly
  • B. Unexpectedly
  • C. Astonishingly
  • D. Small wonder

ĐÁP ÁN: D

Không có gì lạ khi mọi người đều bàn về bộ phim, nó là một bom tấn.

  • A. Một cách bất ngờ
  • B. Bất ngờ
  • C. Đầy kinh ngạc
  • D. Ít điều đáng ngạc nhiên

Câu 4:

No wonder he's in such a good mood; he just got a promotion.

  • A. Unexpectedly
  • B. Surprisingly
  • C. Astonishingly
  • D. Little wonder

ĐÁP ÁN: D

Không có gì lạ khi anh ấy có tâm trạng tốt như vậy, anh ấy vừa được thăng chức.

  • A. Bất ngờ
  • B. Một cách bất ngờ
  • C. Đầy kinh ngạc
  • D. Chẳng có gì lạ

Câu 5:

No wonder the kids are so excited; they’re going to Disneyland tomorrow.

  • A. Astonishingly
  • B. It’s not surprising
  • C. Unexpectedly
  • D. Little wonder

ĐÁP ÁN: B

Không có gì lạ khi bọn trẻ rất háo hức, chúng sẽ đến Disneyland vào ngày mai.

  • A. Đầy kinh ngạc
  • B. Không ngạc nhiên
  • C. Bất ngờ
  • D. Chẳng có gì lạ

Câu 6:

No wonder the store is closing early; there’s a big storm coming.

  • A. It’s not surprising
  • B. Surprisingly
  • C. Little wonder
  • D. Unexpectedly

ĐÁP ÁN: A

Không có gì lạ khi cửa hàng đóng cửa sớm, có một cơn bão lớn sắp tới.

  • A. Không ngạc nhiên
  • B. Một cách bất ngờ
  • C. Chẳng có gì lạ
  • D. Bất ngờ

Câu 7:

No wonder she didn’t answer the phone; she’s been in a meeting all day.

  • A. Surprisingly
  • B. Astonishingly
  • C. Unexpectedly
  • D. Small wonder

ĐÁP ÁN: D

Không có gì lạ khi cô ấy không trả lời điện thoại, cô ấy đã họp cả ngày.

  • A. Một cách bất ngờ
  • B. Đầy kinh ngạc
  • C. Bất ngờ
  • D. Ít điều đáng ngạc nhiên

Câu 8:

No wonder they’re selling the house; they’re moving to another city.

  • A. Unexpectedly
  • B. Astonishingly
  • C. It’s not surprising
  • D. Surprisingly

ĐÁP ÁN: C

Không có gì lạ khi họ đang bán ngôi nhà, họ sắp chuyển đến một thành phố khác.

  • A. Bất ngờ
  • B. Đầy kinh ngạc
  • C. Không ngạc nhiên
  • D. Một cách bất ngờ

Câu 9:

No wonder the concert was sold out; the band is really popular.

  • A. Astonishingly
  • B. Surprisingly
  • C. Unexpectedly
  • D. Little wonder

ĐÁP ÁN: D

Không có gì lạ khi buổi hòa nhạc hết vé, ban nhạc rất nổi tiếng.

  • A. Đầy kinh ngạc
  • B. Một cách bất ngờ
  • C. Bất ngờ
  • D. Chẳng có gì lạ

Câu 10:

No wonder the dog is barking; there’s someone at the door.

  • A. It’s not surprising
  • B. Surprisingly
  • C. Astonishingly
  • D. Unexpectedly

ĐÁP ÁN: A

Không có gì lạ khi con chó đang sủa, có người ở cửa.

  • A. Không ngạc nhiên
  • B. Một cách bất ngờ
  • C. Đầy kinh ngạc
  • D. Bất ngờ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết