Cụm từ "no news is good news" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "no news is good news" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "no news is good news" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "Chắc là mọi chuyện đều ổn" hoặc "Không có tin tức gì thì là điều tốt".

Ví dụ:

  • I haven't heard anything from the doctor yet, but I guess no news is good news.
    Tôi vẫn chưa nhận được tin từ bác sĩ, nhưng tôi đoán rằng mọi thứ đều ổn.

  • We haven't received any updates from the project team, but for now, no news is good news.
    Chúng ta chưa nhận được thông tin cập nhật từ đội dự án, nhưng hiện tại, chắc là mọi thứ đều ổn.

  • If the results were bad, they would have called by now, so no news is good news.
    Nếu kết quả xấu, họ đã gọi từ sớm rồi, nên chắc là mọi thứ đều ổn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "no news is good news"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống căng thẳng hoặc khi chờ đợi thông tin, nhưng việc không có tin tức nào lại được xem là một dấu hiệu tích cực. Nó có thể được sử dụng khi:

  • Chờ kết quả y tế hoặc kiểm tra sức khỏe.
  • Chờ thông báo từ một dự án hoặc cuộc họp quan trọng.
  • Theo dõi tình hình khẩn cấp, nhưng không nhận thêm tin xấu.

Ví dụ:

  • I haven't heard from my son who's traveling abroad, but I trust no news is good news.
    Tôi chưa nhận được tin từ con trai tôi đang đi du lịch ở nước ngoài, nhưng tôi tin rằng không có tin gì là tin tốt.

  • We are still waiting for the company’s response about the contract, but let’s hope no news is good news.
    Chúng ta vẫn đang chờ phản hồi của công ty về hợp đồng, nhưng hãy hy vọng rằng không có tin gì là tin tốt.

  • The doctor hasn’t called back yet, but I’ll take it as no news is good news.
    Bác sĩ chưa gọi lại, nhưng tôi sẽ coi đó là không có tin gì là tin tốt.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "no news is good news"?

  • "No updates mean things are fine": Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn

    • Ví dụ: We haven’t heard from the team, so no updates mean things are fine.
      • Chúng ta chưa nghe gì từ đội, nên không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn.
  • "Silence is reassuring": Sự im lặng mang lại sự yên tâm

    • Ví dụ: Her silence is reassuring; it means nothing bad has happened.
      • Sự im lặng mang lại sự yên tâm, nghĩa là không có gì xấu xảy ra.
  • "No news equals stability": Không có tin tức nghĩa là ổn định

    • Ví dụ: The lack of communication suggests no news equals stability in the situation.
      • Việc thiếu thông tin cho thấy không có tin tức nghĩa là ổn định trong tình hình hiện tại.

    4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "no news is good news"?

    • "Bad news travels fast": Tin xấu lan nhanh

      • Ví dụ: Unfortunately, bad news travels fast, so we should prepare for the worst.
        • Thật không may, tin xấu lan nhanh, nên chúng ta nên chuẩn bị cho tình huống xấu nhất.
    • "No news is bad news": Không có tin tức là tin xấu

      • Ví dụ: If we haven’t heard anything by now, it could be that no news is bad news.
        • Nếu đến giờ vẫn chưa có tin tức gì, có thể là không có tin tức là tin xấu.
    • "Silence breeds suspicion": Sự im lặng gây nghi ngờ

      • Ví dụ: Their silence makes me uneasy; silence breeds suspicion.
        • Sự im lặng gây nghi ngờ, khiến tôi cảm thấy không yên tâm.

      5. Bài tập thực hành về cụm từ "no news is good news"

      Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

      Câu 1:

      I haven’t heard from the hospital yet, but I’m confident that no news is good news.

      • A. No updates mean things are unstable.
      • B. No updates mean things are fine.
      • C. Silence means there’s a problem.
      • D. No news equals trouble.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: B
      Dịch câu: Tôi vẫn chưa nghe tin từ bệnh viện, nhưng tôi tin rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ không ổn định.
      B. Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn.
      C. Sự im lặng có nghĩa là có vấn đề.
      D. Không có tin tức đồng nghĩa với rắc rối.

      Câu 2:

      If the results were bad, they would have informed us by now, so no news is good news.

      • A. Bad news is always delayed.
      • B. Silence always leads to good outcomes.
      • C. Silence is reassuring.
      • D. Silence creates suspicion.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: C
      Dịch câu: Nếu kết quả xấu, họ đã thông báo cho chúng ta từ lâu, nên không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Tin xấu luôn bị trì hoãn.
      B. Sự im lặng luôn dẫn đến kết quả tốt.
      C. Sự im lặng mang lại sự yên tâm.
      D. Sự im lặng gây ra nghi ngờ.

      Câu 3:

      I haven’t received any updates from the client, but I’m assuming no news is good news for now.

      • A. No news means something went wrong.
      • B. Silence means there’s no problem.
      • C. Silence signals trouble ahead.
      • D. No news equals stability.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D
      Dịch câu: Tôi chưa nhận được bất kỳ cập nhật nào từ khách hàng, nhưng hiện tại tôi cho rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Không có tin tức nghĩa là có gì đó sai sót.
      B. Sự im lặng nghĩa là không có vấn đề gì.
      C. Sự im lặng báo hiệu rắc rối sắp tới.
      D. Không có tin tức đồng nghĩa với sự ổn định.

      Câu 4:

      They haven’t sent us a report yet, but I believe no news is good news.

      • A. Silence is concerning.
      • B. No updates mean things are fine.
      • C. Silence indicates danger.
      • D. No updates mean a problem.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: B
      Dịch câu: Họ vẫn chưa gửi cho chúng ta báo cáo, nhưng tôi tin rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Sự im lặng đáng lo ngại.
      B. Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn.
      C. Sự im lặng báo hiệu nguy hiểm.
      D. Không có cập nhật nghĩa là có vấn đề.

      Câu 5:

      In this situation, it’s best to assume that no news is good news.

      • A. Silence indicates uncertainty.
      • B. No updates lead to confusion.
      • C. Silence breeds anxiety.
      • D. No news equals stability.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D
      Dịch câu: Trong tình huống này, tốt nhất là nên giả định rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Sự im lặng báo hiệu sự không chắc chắn.
      B. Không có cập nhật dẫn đến sự nhầm lẫn.
      C. Sự im lặng tạo ra lo lắng.
      D. Không có tin tức đồng nghĩa với sự ổn định.

      Câu 6:

      We haven’t heard from the contractor yet, but I believe no news is good news.

      • A. No updates equal trouble.
      • B. No updates mean things are fine.
      • C. Silence causes uncertainty.
      • D. Silence indicates issues.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: B
      Dịch câu: Chúng ta vẫn chưa nghe tin từ nhà thầu, nhưng tôi tin rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Không có cập nhật nghĩa là có rắc rối.
      B. Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn.
      C. Sự im lặng gây ra sự không chắc chắn.
      D. Sự im lặng báo hiệu vấn đề.

      Câu 7:

      The fact that we haven’t received a call means that no news is good news.

      • A. No updates mean things are fine.
      • B. Silence signals disaster.
      • C. No news means there’s trouble.
      • D. Silence indicates danger.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: A
      Dịch câu: Việc chúng ta không nhận được cuộc gọi nghĩa là không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn.
      B. Sự im lặng báo hiệu thảm họa.
      C. Không có tin tức nghĩa là có vấn đề.
      D. Sự im lặng báo hiệu nguy hiểm.

      Câu 8:

      Since we haven’t received any feedback, let’s assume that no news is good news.

      • A. No updates cause confusion.
      • B. Silence is worrying.
      • C. Silence is reassuring.
      • D. No news equals bad news.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: C
      Dịch câu: Vì chúng ta chưa nhận được phản hồi, hãy giả định rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Không có cập nhật gây ra sự nhầm lẫn.
      B. Sự im lặng là điều đáng lo ngại.
      C. Sự im lặng mang lại sự yên tâm.
      D. Không có tin tức đồng nghĩa với tin xấu.

      Câu 9:

      The team hasn’t reported back yet, but I’m hoping that no news is good news.

      • A. Silence causes doubt.
      • B. No updates lead to worry.
      • C. No news equals trouble.
      • D. No news equals stability.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: D
      Dịch câu: Đội vẫn chưa báo cáo lại, nhưng tôi hy vọng rằng không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Sự im lặng gây ra nghi ngờ.
      B. Không có cập nhật dẫn đến lo lắng.
      C. Không có tin tức nghĩa là có rắc rối.
      D. Không có tin tức đồng nghĩa với sự ổn định.

      Câu 10:

      If there was an issue, they would have informed us already, so no news is good news.

      • A. No updates mean things are fine.
      • B. Silence indicates trouble.
      • C. Silence creates uncertainty.
      • D. No news signals bad outcomes.
      ĐÁP ÁN
      Đáp án: A
      Dịch câu: Nếu có vấn đề, họ đã thông báo cho chúng ta rồi, nên không có tin gì là tin tốt.
      Dịch đáp án:
      A. Không có cập nhật nghĩa là mọi thứ vẫn ổn.
      B. Sự im lặng báo hiệu rắc rối.
      C. Sự im lặng tạo ra sự không chắc chắn.
      D. Không có tin tức báo hiệu kết quả xấu.

       Bài viết phổ biến

      Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
      Xem chi tiết

      Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

      1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
      Xem chi tiết