Cụm từ "next up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "next up" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "kế tiếp", dùng để chỉ điều gì đó sắp diễn ra hoặc tiếp theo trong một chuỗi sự kiện.
Ví dụ:
-
Next up on the agenda is the marketing presentation.
Tiếp theo trong chương trình nghị sự là bài thuyết trình về tiếp thị. -
Next up, we have a special guest speaker.
Tiếp theo, chúng ta có một diễn giả đặc biệt. -
Next up in our series of tutorials is the advanced lesson on Python.
Tiếp theo trong loạt bài hướng dẫn của chúng ta là bài học nâng cao về Python.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "next up"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm trang trọng và không trang trọng:
- Trong các sự kiện hoặc chương trình: Để thông báo mục hoặc người tiếp theo sẽ xuất hiện.
- Trong công việc: Khi liệt kê các bước hoặc nhiệm vụ cần thực hiện tiếp theo.
-
Trong các bài giảng hoặc thuyết trình: Để chuyển từ một chủ đề hoặc phần này sang phần tiếp theo.
Ví dụ:
- After the break, next up will be the discussion on project timelines.
Sau giờ giải lao, tiếp theo sẽ là thảo luận về tiến độ dự án. -
Next up, we need to review the budget proposals.
Tiếp theo, chúng ta cần xem xét các đề xuất ngân sách. -
Next up in our meeting is the quarterly financial report.
Tiếp theo trong cuộc họp của chúng ta là báo cáo tài chính hàng quý. - In our agenda, next up is the team-building activity.
Trong chương trình nghị sự của chúng ta, tiếp theo là hoạt động xây dựng đội nhóm. - For our next steps, next up is to finalize the project plan.
Với các bước tiếp theo của chúng ta, tiếp theo là hoàn thiện kế hoạch dự án. - On the itinerary, next up is the visit to the museum.
Trong lịch trình, tiếp theo là chuyến thăm bảo tàng.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "next up"?
-
Following (theo sau)
-
Ví dụ: Following the introduction, we will move to the main topic.
Theo sau phần giới thiệu, chúng ta sẽ chuyển sang chủ đề chính.
-
Ví dụ: Following the introduction, we will move to the main topic.
-
Upcoming (sắp tới)
-
Ví dụ: The upcoming event will be held next month.
Sự kiện sắp tới sẽ được tổ chức vào tháng sau.
-
Ví dụ: The upcoming event will be held next month.
-
Subsequent (tiếp theo)
-
Ví dụ: The subsequent discussion will focus on the new policy.
Cuộc thảo luận tiếp theo sẽ tập trung vào chính sách mới.
-
Ví dụ: The subsequent discussion will focus on the new policy.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "next up"?
-
Previous (trước)
-
Ví dụ: In the previous session, we discussed the project scope.
Trong phiên họp trước, chúng ta đã thảo luận về phạm vi dự án.
-
Ví dụ: In the previous session, we discussed the project scope.
-
Prior (trước đó)
-
Ví dụ: The prior meeting covered all the initial topics.
Cuộc họp trước đó đã bao quát tất cả các chủ đề ban đầu.
-
Ví dụ: The prior meeting covered all the initial topics.
-
Former (trước đây)
-
Ví dụ: The former CEO was known for his strategic vision.
CEO trước đây được biết đến với tầm nhìn chiến lược của ông.
-
Ví dụ: The former CEO was known for his strategic vision.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "next up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
Next up on the agenda is the quarterly review.
- A. Prior
- B. Following
- C. Former
- D. Previous
ĐÁP ÁN: B. Following
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo trong chương trình nghị sự là buổi đánh giá hàng quý.
Dịch các đáp án:
- A. Trước
- B. Theo sau
- C. Trước đây
- D. Trước đó
Câu 2:
Next up, we will discuss the marketing strategy.
- A. Prior
- B. Previous
- C. Upcoming
- D. Former
ĐÁP ÁN: C. Upcoming
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo, chúng ta sẽ thảo luận về chiến lược tiếp thị.
Dịch các đáp án:
- A. Trước
- B. Trước đó
- C. Sắp tới
- D. Trước đây
Câu 3:
Next up in our lineup is a special performance by the dance group.
- A. Following
- B. Prior
- C. Previous
- D. Former
ĐÁP ÁN: A. Following
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo trong danh sách của chúng ta là màn biểu diễn đặc biệt của nhóm nhảy.
Dịch các đáp án:
- A. Theo sau
- B. Trước
- C. Trước đó
- D. Trước đây
Câu 4:
Next up in our series is an in-depth analysis of the financial market.
- A. Previous
- B. Prior
- C. Former
- D. Subsequent
ĐÁP ÁN: D. Subsequent
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo trong loạt bài của chúng ta là phân tích chuyên sâu về thị trường tài chính.
Dịch các đáp án:
- A. Trước đó
- B. Trước
- C. Trước đây
- D. Tiếp theo
Câu 5:
Next up, we will review the results of the survey.
- A. Following
- B. Previous
- C. Prior
- D. Former
ĐÁP ÁN: A. Following
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo, chúng ta sẽ xem xét kết quả của cuộc khảo sát.
Dịch các đáp án:
- A. Theo sau
- B. Trước đó
- C. Trước
- D. Trước đây
Câu 6:
Next up on our tour is the art museum.
- A. Previous
- B. Prior
- C. Upcoming
- D. Former
ĐÁP ÁN: C. Upcoming
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo trong chuyến tham quan của chúng ta là bảo tàng nghệ thuật.
Dịch các đáp án:
- A. Trước đó
- B. Trước
- C. Sắp tới
- D. Trước đây
Câu 7:
Next up is the team-building workshop.
- A. Previous
- B. Following
- C. Prior
- D. Former
ĐÁP ÁN: B. Following
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo là hội thảo xây dựng đội nhóm.
Dịch các đáp án:
- A. Trước đó
- B. Theo sau
- C. Trước
- D. Trước đây
Câu 8:
Next up, we have a guest speaker.
- A. Prior
- B. Previous
- C. Upcoming
- D. Former
ĐÁP ÁN: C. Upcoming
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo, chúng ta có một diễn giả khách mời.
Dịch các đáp án:
- A. Trước
- B. Trước đó
- C. Sắp tới
- D. Trước đây
Câu 9:
Next up in our discussion is the budget proposal.
- A. Former
- B. Prior
- C. Subsequent
- D. Previous
ĐÁP ÁN: C. Subsequent
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo trong cuộc thảo luận của chúng ta là đề xuất ngân sách.
Dịch các đáp án:
- A. Trước đây
- B. Trước
- C. Tiếp theo
- D. Trước đó
Câu 10:
Next up, we will have a Q&A session.
- A. Previous
- B. Prior
- C. Former
- D. Subsequent
ĐÁP ÁN: D. Subsequent
Dịch câu tiếng Anh: Tiếp theo, chúng ta sẽ có một phiên hỏi đáp.
Dịch các đáp án:
- A. Trước đó
- B. Trước
- C. Trước đây
- D. Tiếp theo