Cụm từ "my goodness" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "my goodness" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "my goodness" là gì?

Cụm từ này tương đương với những câu như "Ôi trời ơi!", "Trời ơi!", "Ôi chao!" trong tiếng Việt. Nó thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc, hoặc sửng sốt và thường được sử dụng khi một người muốn biểu lộ cảm xúc một cách nhẹ nhàng và không gây phản cảm.

Ví dụ:

  • "My goodness, that's a huge cake!"
    "Trời ơi, cái bánh đó lớn quá!"
  • "My goodness, I didn't expect to see you here!"
    "Chà, tôi không nghĩ là sẽ gặp bạn ở đây!"
  • "My goodness, how did this happen?"
    "Ôi trời, chuyện này đã xảy ra như thế nào vậy?"

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "my goodness"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để bày tỏ cảm xúc. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến:

  • Khi ngạc nhiên: Được dùng khi gặp điều gì đó không ngờ tới, hoặc khi chứng kiến một sự việc đáng kinh ngạc.

    • Ví dụ"My goodness, I can't believe how fast you solved that problem."
      "Trời ơi, tôi không tin được là bạn đã giải quyết vấn đề đó nhanh như vậy."
    • "My goodness, I forgot my keys again."
      "Ôi trời, tôi lại quên chìa khóa nữa rồi."

    • "My goodness, that's an amazing view!"
      "Chà, cảnh đẹp thật đáng kinh ngạc!"

  • Khi sốc: Được dùng khi bị sốc bởi một tin tức hoặc sự kiện.

    • Ví dụ"My goodness, I just heard the news. Are you okay?"
      "Ôi trời, tôi vừa nghe tin. Bạn ổn không?"
    • My goodness, that was close!"
      "Ôi trời ơi, suýt nữa thì..."
    • "My goodness, I can't believe you did that!"
      "Ôi chao, tôi không thể tin bạn lại làm thế!"

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "my goodness"?

    • Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này phù hợp trong ngữ cảnh thân thiện, không chính thức. Tránh sử dụng trong các tình huống yêu cầu sự nghiêm túc hoặc trang trọng.

      • Ví dụ"My goodness, the meeting has already started!"
        ("Chà, cuộc họp đã bắt đầu rồi!")
        (Giải thích: Câu này vẫn nói được, nhưng hạn chế nói vì có vẻ không lịch sự)
    • Không dùng quá mức: Dù là cụm từ lịch sự, nhưng sử dụng quá nhiều có thể khiến người khác cảm thấy thiếu tự nhiên.

    • Tránh dùng trong tình huống tiêu cực: Cụm từ này không nên được dùng để biểu đạt cảm xúc tiêu cực một cách quá mạnh mẽ.

      • Ví dụ: "My goodness, this food is terrible!"
        "Trời ơi, món ăn này thật tệ!"
        (Giải thích: Câu này vẫn nói được, nhưng có thể làm quá sự tiêu cực)

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "my goodness"

    • "Oh my": Đây là một cách rút gọn của "Oh my goodness" hoặc "Oh my God"

      • Ví dụ: "Oh my, I didn't see that coming."
        "Chà, tôi không ngờ chuyện đó sẽ xảy ra."
    • "Goodness me": Một biến thể khác của "my goodness" thường được sử dụng.

      • Ví dụ: "Goodness me, that was unexpected!"
        "Ôi trời, chuyện đó thật bất ngờ!"
    • "Oh dear": Cụm từ này thường dùng khi lo lắng hoặc buồn bã.

      • Ví dụ: "Oh dear, I think I lost my wallet."
        "Chà, tôi nghĩ là tôi đã mất ví rồi."

      5. Từ trái nghĩa phổ biến với "my goodness"

      • "Whatever": Biểu đạt sự thờ ơ hoặc không quan tâm.

        • Ví dụ: "Whatever, it doesn't matter."
          "Kệ nó, chuyện đó không quan trọng."
      • "So what": Dùng để thể hiện sự không quan tâm đến vấn đề gì đó.

        • Ví dụ: "So what, I don't care."
          "Thì sao, tôi không quan tâm."
      • "No big deal": Nhấn mạnh rằng vấn đề không quá quan trọng hoặc nghiêm trọng.

        • Ví dụ: "No big deal, it's just a small mistake."
          "Chẳng sao cả, chỉ là một lỗi nhỏ thôi."

        6. Bài tập thực hành về cụm từ "my goodness"

        Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

        My goodness, I didn't realize it was so late!

        • A. So what
        • B. Oh my
        • C. Whatever
        • D. No big deal

        Đáp án đúng: B

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, tôi không nhận ra là đã muộn như vậy!

        Dịch các đáp án:

        • A. Thì sao
        • B. Chà
        • C. Kệ nó
        • D. Không có gì to tát

        My goodness, you've grown so much since I last saw you!

        • A. No big deal
        • B. Whatever
        • C. Goodness me
        • D. So what

        Đáp án đúng: C

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, bạn đã lớn nhiều kể từ lần cuối tôi gặp bạn!

        Dịch các đáp án:

        • A. Không có gì to tát
        • B. Kệ nó
        • C. Ôi trời
        • D. Thì sao

        My goodness, I can't believe how fast that car is!

        • A. Whatever
        • B. So what
        • C. Goodness me
        • D. No big deal

        Đáp án đúng: C

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, tôi không thể tin là chiếc xe đó nhanh như vậy!

        Dịch các đáp án:

        • A. Kệ nó
        • B. Thì sao
        • C. Ôi trời
        • D. Không có gì to tát

        My goodness, what a beautiful painting!

        • A. No big deal
        • B. Whatever
        • C. Goodness me
        • D. So what

        Đáp án đúng: C

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, bức tranh thật đẹp!

        Dịch các đáp án:

        • A. Không có gì to tát
        • B. Kệ nó
        • C. Ôi trời
        • D. Thì sao

        My goodness, how did you manage to do that?

        • A. Oh dear
        • B. So what
        • C. Whatever
        • D. No big deal

        Đáp án đúng: A

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, làm sao bạn làm được điều đó vậy?

        Dịch các đáp án:

        • A. Chà
        • B. Thì sao
        • C. Kệ nó
        • D. Không có gì to tát

        My goodness, it's freezing outside!

        • A. No big deal
        • B. Whatever
        • C. Oh my
        • D. Oh dear

        Đáp án đúng: D

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, bên ngoài lạnh cắt da cắt thịt!

        Dịch các đáp án:

        • A. Không có gì to tát
        • B. Kệ nó
        • C. Chà
        • D. Ôi trời

        My goodness, I just heard the news!

        • A. Whatever
        • B. No big deal
        • C. Oh my
        • D. Oh dear

        Đáp án đúng: D

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, tôi vừa nghe tin tức!

        Dịch các đáp án:

        • A. Kệ nó
        • B. Không có gì to tát
        • C. Chà
        • D. Ôi trời

        My goodness, that's a huge mistake!

        • A. Oh my
        • B. Whatever
        • C. No big deal
        • D. So what

        Đáp án đúng: A

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, đó là một sai lầm lớn!

        Dịch các đáp án:

        • A. Chà
        • B. Kệ nó
        • C. Không có gì to tát
        • D. Thì sao

        My goodness, I can't believe she said that!

        • A. So what
        • B. Oh my
        • C. Whatever
        • D. No big deal

        Đáp án đúng: B

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, tôi không thể tin là cô ấy đã nói như vậy!

        Dịch các đáp án:

        • A. Thì sao
        • B. Chà
        • C. Kệ nó
        • D. Không có gì to tát

        My goodness, that was an amazing performance!

        • A. Whatever
        • B. Oh my
        • C. So what
        • D. No big deal

        Đáp án đúng: B

        Dịch tiếng Việt: Trời ơi, đó là một màn trình diễn tuyệt vời!

        Dịch các đáp án:

        • A. Kệ nó
        • B. Chà
        • C. Thì sao
        • D. Không có gì to tát

         Bài viết phổ biến

        Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
        Xem chi tiết

        Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

        1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
        Xem chi tiết