Cụm từ "mark time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "mark time" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "mark time" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "chờ đợi, "dậm chân tại chỗ", "không tiến triển", hoặc "duy trì hiện trạng".

Ví dụ:

  • We can't make a decision until the manager arrives, so we are just marking time.
    Chúng tôi không thể đưa ra quyết định cho đến khi người quản lý tới, vì vậy chúng tôi chỉ chờ đợi.
  • During the strike, the workers had to mark time until an agreement was reached.
    Trong thời gian đình công, công nhân phải chờ đợi cho đến khi đạt được thỏa thuận.
  • The company is marking time on new projects until the budget is approved.
    Công ty đang chờ đợi các dự án mới cho đến khi ngân sách được phê duyệt.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "mark time"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Trong công việc: Khi một người hoặc một nhóm đang tạm ngừng tiến triển công việc vì lý do bên ngoài, chẳng hạn như thiếu nguồn lực hoặc cần thêm thông tin.
  • Trong cuộc sống cá nhân: Khi ai đó đang chờ đợi thời điểm thích hợp để hành động, ví dụ như chờ đợi một cơ hội công việc hoặc quyết định từ ai đó.
  • Trong quân sự: "Mark time" cũng được sử dụng để chỉ động tác diễu hành tại chỗ trong quân đội, nơi lính giữ nguyên vị trí và chỉ di chuyển chân.

Ví dụ:

  • We're just marking time until the project gets the green light.
    Chúng tôi chỉ đang chờ đợi cho đến khi dự án được phê duyệt.
  • He decided to mark time before making a big career move.
    Anh ấy quyết định chờ đợi trước khi thực hiện bước tiến lớn trong sự nghiệp.
  • The soldiers were told to mark time while waiting for further orders.
    Những người lính được yêu cầu diễu hành tại chỗ trong khi chờ lệnh tiếp theo.
  • He’s not wasting time, just marking time until the right opportunity comes along.
    Anh ấy không lãng phí thời gian, chỉ đang chờ đợi cho đến khi cơ hội thích hợp đến.
  • They were just marking time, not sure what their next step should be.
    Họ chỉ đang chờ đợi, chưa biết bước tiếp theo của họ là gì.
  • The cadets were ordered to mark time during the drill.
    Các học viên được lệnh diễu hành tại chỗ trong buổi tập.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "mark time"

  • Wait around: Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.
    • Ví dụWe’re just waiting around until the meeting starts.
      Chúng tôi chỉ đang chờ đợi cho đến khi cuộc họp bắt đầu.
  • Bide one's time: Chờ đợi thời điểm thích hợp.
    • Ví dụHe’s biding his time before making a decision.
      Anh ấy đang chờ đợi thời điểm thích hợp trước khi đưa ra quyết định.
  • Hold off: Trì hoãn một hành động để chờ đợi điều kiện tốt hơn.
    • Ví dụThey decided to hold off on launching the new product.
      Họ quyết định trì hoãn việc ra mắt sản phẩm mới.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "mark time"

  • Take action: Hành động ngay lập tức.
    • Ví dụIt’s time to take action and solve the problem.
      Đã đến lúc hành động và giải quyết vấn đề.
  • Move forward: Tiến triển hoặc tiếp tục đi tới.
    • Ví dụThe project is finally moving forward.
      Dự án cuối cùng cũng đang tiến triển.
  • Advance: Tiến lên hoặc đạt được tiến bộ.
    • Ví dụShe’s quickly advancing in her career.
      Cô ấy đang nhanh chóng tiến lên trong sự nghiệp của mình.

5. Bài tập thực hành cụm từ "mark time"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: We are just marking time until the new manager arrives.

A. Waiting around
B. Moving forward
C. Advancing
D. Taking action

ĐÁP ÁN: A

Chúng tôi chỉ đang chờ đợi cho đến khi người quản lý mới đến.

A. Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.
B. Tiến lên phía trước.
C. Tiến bộ.
D. Hành động ngay lập tức.

Câu 2: The team had to mark time while waiting for approval.

A. Move forward
B. Bide their time
C. Advance
D. Take action

ĐÁP ÁN: B

Đội phải chờ đợi trong khi chờ phê duyệt.

A. Tiến lên phía trước.
B. Chờ đợi thời điểm thích hợp.
C. Tiến bộ.
D. Hành động ngay lập tức.

Câu 3: The workers are marking time until the next project starts.

A. Advancing
B. Taking action
C. Holding off
D. Moving forward

ĐÁP ÁN: C

Các công nhân đang chờ đợi cho đến khi dự án tiếp theo bắt đầu.

A. Tiến bộ.
B. Hành động ngay lập tức.
C. Trì hoãn.
D. Tiến lên phía trước.

Câu 4: The soldiers were told to mark time during the drill.

A. Take action
B. Move forward
C. Bide their time
D. Wait around

ĐÁP ÁN: D

Những người lính được yêu cầu diễu hành tại chỗ trong buổi tập.

A. Hành động ngay lập tức.
B. Tiến lên phía trước.
C. Chờ đợi thời điểm thích hợp.
D. Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.

Câu 5: They’re marking time until the right investment opportunity comes along.

A. Advancing
B. Taking action
C. Moving forward
D. Biding their time

ĐÁP ÁN: D

Họ đang chờ đợi cho đến khi có cơ hội đầu tư thích hợp.

A. Tiến bộ.
B. Hành động ngay lập tức.
C. Tiến lên phía trước.
D. Chờ đợi thời điểm thích hợp.

Câu 6: Until we get more information, we’ll just mark time.

A. Move forward
B. Take action
C. Advance
D. Wait around

ĐÁP ÁN: D

Cho đến khi chúng tôi nhận được thêm thông tin, chúng tôi sẽ chỉ chờ đợi.

A. Tiến lên phía trước.
B. Hành động ngay lập tức.
C. Tiến bộ.
D. Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.

Câu 7: She’s just marking time until her next big project.

A. Waiting around
B. Taking action
C. Advancing
D. Moving forward

ĐÁP ÁN: A

Cô ấy chỉ đang chờ đợi cho đến khi dự án lớn tiếp theo của cô bắt đầu.

A. Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.
B. Hành động ngay lập tức.
C. Tiến bộ.
D. Tiến lên phía trước.

Câu 8: The company is marking time until the market stabilizes.

A. Holding off
B. Advancing
C. Taking action
D. Moving forward

ĐÁP ÁN: A

Công ty đang trì hoãn cho đến khi thị trường ổn định.

A. Trì hoãn.
B. Tiến bộ.
C. Hành động ngay lập tức.
D. Tiến lên phía trước.

Câu 9: We can’t proceed yet, so we’ll just mark time for now.

A. Take action
B. Move forward
C. Advance
D. Wait around

ĐÁP ÁN: D

Chúng tôi chưa thể tiến hành, vì vậy tạm thời chúng tôi sẽ chờ đợi.

A. Hành động ngay lập tức.
B. Tiến lên phía trước.
C. Tiến bộ.
D. Chờ đợi mà không làm gì cụ thể.

Câu 10: The students are marking time while waiting for the results.

A. Move forward
B. Advance
C. Take action
D. Bide their time

ĐÁP ÁN: D

Các học sinh đang chờ đợi trong khi chờ kết quả.

A. Tiến lên phía trước.
B. Tiến bộ.
C. Hành động ngay lập tức.
D. Chờ đợi thời điểm thích hợp.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết