Cụm từ "many happy returns" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "many happy returns" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chúc nhiều niềm vui", "chúc nhiều may mắn".
Ví dụ:
- "I wish you many happy returns on your birthday!"
Chúc bạn nhiều niềm vui trong ngày sinh nhật của bạn! - "May your anniversary bring many happy returns."
Mong rằng ngày kỷ niệm của bạn sẽ mang lại nhiều niềm vui. - "Sending you many happy returns for your special day!"
Gửi bạn nhiều niềm vui cho ngày đặc biệt của bạn!
2. Khi nào sử dụng cụm từ "many happy returns"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các dịp sinh nhật hoặc các dịp kỷ niệm đặc biệt. Nó thể hiện mong muốn người nhận sẽ có nhiều dịp vui vẻ và hạnh phúc nhiều lần trong tương lai.
Ví dụ:
- Chúc mừng sinh nhật:
- "Happy birthday! Many happy returns!"
(Chúc mừng sinh nhật! Chúc nhiều niềm vui!) - "On your 50th birthday, I wish you many happy returns."
(Trong ngày sinh nhật lần thứ 18 của bạn, tôi chúc bạn nhiều niềm vui.) - Kỷ niệm ngày cưới:
- "Happy anniversary! Many happy returns of the day!"
(Chúc mừng ngày kỷ niệm! Chúc nhiều niềm vui trong ngày!) - Các dịp lễ đặc biệt khác:
- "Happy New Year! Many happy returns!"
(Chúc mừng năm mới! Chúc nhiều niềm vui!) -
"Wishing you many happy returns on this joyous occasion."
(Chúc bạn nhiều niềm vui trong dịp vui này.) -
"May your future be filled with many happy returns."
(Mong rằng tương lai của bạn sẽ đầy nhiều niềm vui.)
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "many happy returns"?
- Đối tượng nhận lời chúc phải là người mình quen biết hoặc có mối quan hệ thân thiết.
- Dùng trong các dịp kỷ niệm quan trọng, không sử dụng tùy tiện trong các hoàn cảnh không phù hợp.
- Tránh sử dụng với người không hiểu biết về văn hóa Anh vì có thể gây hiểu lầm.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "many happy returns"?
- "Best wishes"
- "Happy days"
- "Congratulations"
Ví dụ:
- "Wishing you many happy returns and best wishes on your special day."
Chúc bạn nhiều niềm vui và những lời chúc tốt đẹp nhất trong ngày đặc biệt của bạn! - "May your life be filled with many happy returns and happy days."
Mong rằng cuộc sống của bạn sẽ đầy nhiều niềm vui và những ngày hạnh phúc. - "Sending many happy returns and congratulations on your achievement."
Gửi nhiều niềm vui và lời chúc mừng đến thành tựu của bạn.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "many happy returns"?
- "Condolences"
- "Bad luck"
- "Misfortune"
Ví dụ:
- "I offer my condolences."
Tôi xin gửi lời chia buồn của tôi. - "May you never experience bad luck again."
Mong rằng bạn sẽ không bao giờ trải qua sự không may mắn nữa. - "Wishing you the opposite of misfortune."
Chúc bạn điều ngược lại với sự bất hạnh.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "many happy returns"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "many happy returns":
1. I wish you many happy returns on your birthday!
A. Sad moments
B. Unlucky events
C. Misfortunes
D. Best wishes
ĐÁP ÁN: D. Best wishes
Chúc bạn nhiều niềm vui trong ngày sinh nhật của bạn!
A. Những khoảnh khắc buồn
B. Những sự kiện không may
C. Những điều bất hạnh
D. Những lời chúc tốt đẹp nhất
2. May your anniversary bring many happy returns.
A. Happy days
B. Condolences
C. Hardships
D. Troubles
ĐÁP ÁN: A. Happy days
Mong rằng ngày kỷ niệm của bạn sẽ mang lại nhiều niềm vui.
A. Những ngày hạnh phúc
B. Lời chia buồn
C. Những khó khăn
D. Những rắc rối
3. Wishing you many happy returns for your special day!
A. Happy days
B. Bad luck
C. Sadness
D. Misfortunes
ĐÁP ÁN: A. Happy days
Chúc bạn nhiều niềm vui cho ngày đặc biệt của bạn!
A. Những ngày hạnh phúc
B. Sự không may mắn
C. Nỗi buồn
D. Những điều bất hạnh
4. On your 50th birthday, I wish you many happy returns.
A. Condolences
B. Congratulations
C. Troubles
D. Misfortune
ĐÁP ÁN: B. Congratulations
Trong ngày sinh nhật lần thứ 50 của bạn, tôi chúc bạn nhiều niềm vui.
A. Lời chia buồn
B. Lời chúc mừng
C. Những rắc rối
D. Sự bất hạnh
5. Happy New Year! Many happy returns!
A. Best wishes
B. Condolences
C. Unlucky events
D. Misfortunes
ĐÁP ÁN: A. Best wishes
Chúc mừng năm mới! Chúc nhiều niềm vui!
A. Những lời chúc tốt đẹp nhất
B. Lời chia buồn
C. Những sự kiện không may
D. Những điều bất hạnh
6. May your future be filled with many happy returns.
A. Misfortune
B. Happy days
C. Hardships
D. Troubles
ĐÁP ÁN: B. Happy days
Mong rằng tương lai của bạn sẽ đầy nhiều niềm vui.
A. Sự bất hạnh
B. Những ngày hạnh phúc
C. Những khó khăn
D. Những rắc rối
7. Sending you many happy returns on this joyous occasion.
A. Condolences
B. Misfortune
C. Sad moments
D. Best wishes
ĐÁP ÁN: D. Best wishes
Gửi bạn nhiều niềm vui trong dịp vui này.
A. Lời chia buồn
B. Sự bất hạnh
C. Những khoảnh khắc buồn
D. Những lời chúc tốt đẹp nhất
8. I hope you have many happy returns on your big day.
A. Happy days
B. Unlucky events
C. Hardships
D. Troubles
ĐÁP ÁN: A. Happy days
Tôi hy vọng bạn sẽ có nhiều niềm vui trong ngày đặc biệt của bạn.
A. Những ngày hạnh phúc
B. Những sự kiện không may
C. Những khó khăn
D. Những rắc rối
9. Many happy returns to you on this wonderful anniversary.
A. Best wishes
B. Misfortunes
C. Sadness
D. Hardships
ĐÁP ÁN: A. Best wishes
Chúc bạn nhiều niềm vui trong ngày kỷ niệm tuyệt vời này.
A. Những lời chúc tốt đẹp nhất
B. Những điều bất hạnh
C. Nỗi buồn
D. Những khó khăn
10. Here's to many happy returns and endless joy.
A. Misfortune
B. Hardships
C. Condolences
D. Happy days
ĐÁP ÁN: D. Happy days
Đây là nhiều niềm vui và niềm vui vô tận.
A. Sự bất hạnh
B. Những khó khăn
C. Lời chia buồn
D. Những ngày hạnh phúc