Cụm từ "manage without" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "manage without" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "xoay sở" hoặc làm gì đó mà không cần đến một thứ gì đó hoặc ai đó.
Ví dụ:
- Can you manage without your phone for a day?
Bạn có thể xoay sở mà không cần điện thoại trong một ngày không? - We had to manage without electricity for three days after the storm.
Chúng tôi đã phải xoay sở mà không có điện trong ba ngày sau cơn bão. - She can’t manage without her morning coffee.
Cô ấy không thể xoay sở mà không có cà phê buổi sáng.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "manage without"?
-
Trong cuộc sống hàng ngày:
-
Ví dụ: "She managed without her car while it was being repaired."
(Cô ấy đã xoay xở mà không cần đến xe hơi của mình khi nó đang được sửa chữa.) - "It’s hard to manage without a proper internet connection these days."
(Ngày nay rất khó để xoay sở mà không có kết nối internet ổn định.)
-
Ví dụ: "She managed without her car while it was being repaired."
-
Trong công việc:
-
Ví dụ: "The team managed without their manager for a week."
(Đội đã xoay xở mà không có quản lý của họ trong một tuần.) - "We need to manage without additional resources until the next quarter."
(Chúng ta cần phải xoay xở mà không có thêm tài nguyên cho đến quý sau.)
-
Ví dụ: "The team managed without their manager for a week."
-
Trong học tập:
-
Ví dụ: "He managed without his textbooks by using online resources."
(Anh ấy đã xoay xở mà không cần sách giáo khoa bằng cách sử dụng tài nguyên trực tuyến.) -
Ví dụ: "Can the students manage without a teacher for a short period?"
(Các học sinh có thể xoay xở mà không cần giáo viên trong một khoảng thời gian ngắn không?)
-
Ví dụ: "He managed without his textbooks by using online resources."
-
Trong các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn:
- "During the power outage, we managed without electricity by using candles."
(Trong suốt thời gian mất điện, chúng tôi đã xoay xở mà không có điện bằng cách sử dụng nến.) - "They managed without water for two days until help arrived."
(Họ đã xoay xở mà không có nước trong hai ngày cho đến khi sự giúp đỡ đến.)
- "During the power outage, we managed without electricity by using candles."
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "manage without"?
- Cope without: xử lý mà không có.
- Get by without: xoay sở, vượt qua, sống sót mà không có.
-
Survive without: tồn tại, sống mà không có.
Ví dụ:
- He had to cope without his assistant for a week.
Anh ấy phải xử lý mà không có trợ lý của mình trong một tuần. - We can get by without a dishwasher for now.
Chúng ta có thể xoay sở mà không có máy rửa chén hiện tại. - They will survive without the extra funding.
Họ sẽ sống mà không có khoản tài trợ thêm.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "manage without"?
- Depend on: phụ thuộc vào.
- Rely on: dựa vào.
-
Need: cần.
Ví dụ:
- She depends on her car to get to work.
Cô ấy phụ thuộc vào xe hơi để đi làm. - We rely on the internet for our business.
Chúng tôi dựa vào internet cho công việc kinh doanh của mình. - I need my glasses to read.
Tôi cần kính để đọc.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "manage without"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "manage without":
- Can you manage without your phone for a day?
- A. Depend on
- B. Need
- C. Cope without
- D. Rely on
Đáp án đúng: C
Bạn có thể xoay sở mà không cần điện thoại trong một ngày không?
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Xử lý mà không có
D. Dựa vào - We had to manage without electricity for three days after the storm.
- A. Depend on
- B. Need
- C. Rely on
- D. Get by without
Đáp án đúng: D
Chúng tôi đã phải xoay sở mà không có điện trong ba ngày sau cơn bão.
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Dựa vào
D. Sống sót mà không có - She can’t manage without her morning coffee.
- A. Depend on
- B. Need
- C. Cope with
- D. Survive without
Đáp án đúng: D
Cô ấy không thể xoay sở mà không có cà phê buổi sáng.
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Xử lý với
D. Sống mà không có - It’s hard to manage without a proper internet connection these days.
- A. Get by without
- B. Depend on
- C. Need
- D. Rely on
Đáp án đúng: A
Ngày nay rất khó để xoay sở mà không có kết nối internet ổn định.
A. Sống sót mà không có
B. Phụ thuộc vào
C. Cần
D. Dựa vào - Farmers must manage without sufficient rainfall.
- A. Depend on
- B. Need
- C. Rely on
- D. Cope without
Đáp án đúng: D
Nông dân phải xoay sở mà không có đủ lượng mưa.
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Dựa vào
D. Xử lý mà không có - How do you manage without a car in the city?
- A. Depend on
- B. Get by without
- C. Need
- D. Rely on
Đáp án đúng: B
Làm sao bạn xoay sở mà không có xe hơi trong thành phố?
A. Phụ thuộc vào
B. Sống sót mà không có
C. Cần
D. Dựa vào - He had to manage without his assistant for a week.
- A. Depend on
- B. Need
- C. Cope without
- D. Rely on
Đáp án đúng: C
Anh ấy phải xoay sở mà không có trợ lý của mình trong một tuần.
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Xử lý mà không có
D. Dựa vào - We can manage without a dishwasher for now.
- A. Depend on
- B. Need
- C. Cope with
- D. Get by without
Đáp án đúng: D
Chúng ta có thể xoay sở mà không có máy rửa chén hiện tại.
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Xử lý với
D. Sống sót mà không có - They will manage without the extra funding.
- A. Depend on
- B. Need
- C. Survive without
- D. Rely on
Đáp án đúng: C
Họ sẽ xoay sở mà không có khoản tài trợ thêm.
A. Phụ thuộc vào
B. Cần
C. Sống mà không có
D. Dựa vào - We had to manage without our usual resources.
- A. Cope without
- B. Need
- C. Rely on
- D. Depend on
Đáp án đúng: A
Chúng tôi đã phải xoay sở mà không có các nguồn lực thông thường.
A. Xử lý mà không có
B. Cần
C. Dựa vào
D. Phụ thuộc vào
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....