Cụm từ "make the most of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make the most of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tận dụng tối đa" hoặc "khai thác triệt để" một cơ hội, tình huống, hoặc nguồn lực để đạt được kết quả tốt nhất.
Ví dụ:
-
We should make the most of the sunny weather and go to the beach today.
Chúng ta nên tận dụng tối đa thời tiết nắng đẹp hôm nay và đi biển. -
He always makes the most of every opportunity he gets to learn something new.
Anh ấy luôn tận dụng tối đa mọi cơ hội để học hỏi điều mới. -
They made the most of the situation and turned it into a successful business.
Họ đã khai thác triệt để tình huống này và biến nó thành một doanh nghiệp thành công.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make the most of"?
-
Khi bạn có một cơ hội hoặc điều kiện tốt: Bạn sử dụng "make the most of" để nói về việc tận dụng tối đa điều kiện tốt mà bạn đang có.
-
Ví dụ: Let's make the most of the last few hours before the deadline.
Hãy tận dụng tối đa vài giờ còn lại trước hạn chót.
- We should make the most of this opportunity.
Chúng ta nên tận dụng tối đa cơ hội này.
-
Ví dụ: Let's make the most of the last few hours before the deadline.
-
Trong tình huống khó khăn: Cụm từ này cũng được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc tận dụng các yếu tố tích cực trong một hoàn cảnh khó khăn.
-
Ví dụ: Even though we have limited resources, we can still make the most of what we have.
Mặc dù chúng ta có ít tài nguyên, chúng ta vẫn có thể tận dụng tối đa những gì mình có.
-
Ví dụ: Even though we have limited resources, we can still make the most of what we have.
-
Khi nhấn mạnh việc không lãng phí: "Make the most of" có thể được dùng để khuyến khích ai đó không lãng phí cơ hội hoặc thời gian.
-
Ví dụ: You should make the most of your time in college.
Bạn nên tận dụng tối đa thời gian của mình khi còn ở đại học.
-
Ví dụ: You should make the most of your time in college.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make the most of"?
-
Không nhầm lẫn với "make the best of": Cụm từ "Make the best of" thường được sử dụng trong tình huống khó khăn, nhấn mạnh việc cố gắng đạt kết quả tốt nhất có thể trong một hoàn cảnh không thuận lợi. Trong khi đó, "make the most of" tập trung vào việc tận dụng triệt để một cơ hội tốt.
-
Ví dụ: Even though it rained during our vacation, we still made the best of it by visiting museums.
Mặc dù trời mưa trong kỳ nghỉ, chúng tôi vẫn cố gắng tận hưởng tối đa bằng cách thăm quan các bảo tàng.
-
Ví dụ: Even though it rained during our vacation, we still made the best of it by visiting museums.
-
Sử dụng trong ngữ cảnh tích cực: Cụm từ "Make the most of" thường được dùng trong các ngữ cảnh tích cực, nơi có điều kiện hoặc cơ hội để khai thác.
-
Ví dụ: She makes the most of every chance to improve her skills.
Cô ấy tận dụng tối đa mọi cơ hội để nâng cao kỹ năng của mình.
-
Ví dụ: She makes the most of every chance to improve her skills.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make the most of"?
-
Capitalize on
-
Ví dụ: She decided to capitalize on her experience and start a consulting business.
Cô ấy quyết định tận dụng kinh nghiệm của mình để bắt đầu kinh doanh tư vấn.
-
Ví dụ: She decided to capitalize on her experience and start a consulting business.
-
Take advantage of
-
Ví dụ: You should take advantage of the sales and buy what you need now.
Bạn nên tận dụng đợt giảm giá và mua những gì bạn cần bây giờ.
-
Ví dụ: You should take advantage of the sales and buy what you need now.
-
Leverage
-
Ví dụ: They managed to leverage their connections to expand the business.
Họ đã tận dụng các mối quan hệ để mở rộng doanh nghiệp.
-
Ví dụ: They managed to leverage their connections to expand the business.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make the most of"?
-
Waste
-
Ví dụ: Don't waste your time on unimportant things.
Đừng lãng phí thời gian vào những việc không quan trọng.
-
Ví dụ: Don't waste your time on unimportant things.
-
Squander
-
Ví dụ: He squandered the opportunity to work with a top company.
Anh ấy đã phung phí cơ hội làm việc với một công ty hàng đầu.
-
Ví dụ: He squandered the opportunity to work with a top company.
-
Neglect
-
Ví dụ: She neglected her chances to advance in her career.
Cô ấy đã bỏ qua cơ hội tiến xa trong sự nghiệp.
-
Ví dụ: She neglected her chances to advance in her career.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Make the Most of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- We should make the most of our vacation by exploring all the nearby attractions.
- A. neglect
- B. waste
- C. squander
- D. capitalize on
Đáp án đúng: D.
Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên tận dụng tối đa kỳ nghỉ của mình bằng cách khám phá tất cả các điểm tham quan gần đó.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. bỏ qua
- B. lãng phí
- C. phung phí
- D. tận dụng
- She plans to make the most of her time in the city before moving abroad.
- A. waste
- B. squander
- C. neglect
- D. take advantage of
Đáp án đúng: D.
Dịch tiếng Việt: Cô ấy dự định tận dụng tối đa thời gian ở thành phố trước khi ra nước ngoài.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. lãng phí
- B. phung phí
- C. bỏ qua
- D. tận dụng
- They want to make the most of their skills to create a successful business.
- A. waste
- B. neglect
- C. leverage
- D. squander
Đáp án đúng: C.
Dịch tiếng Việt: Họ muốn tận dụng tối đa kỹ năng của mình để tạo ra một doanh nghiệp thành công.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. lãng phí
- B. bỏ qua
- C. tận dụng
- D. phung phí
- He always makes the most of his opportunities to learn new things.
- A. squander
- B. waste
- C. capitalize on
- D. neglect
Đáp án đúng: C.
Dịch tiếng Việt: Anh ấy luôn tận dụng tối đa các cơ hội của mình để học hỏi những điều mới.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. phung phí
- B. lãng phí
- C. tận dụng
- D. bỏ qua
- We need to make the most of the current market trends to boost sales.
- A. neglect
- B. take advantage of
- C. squander
- D. waste
Đáp án đúng: B.
Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần tận dụng tối đa các xu hướng thị trường hiện tại để thúc đẩy doanh số.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. bỏ qua
- B. tận dụng
- C. phung phí
- D. lãng phí
- The company decided to make the most of its resources to stay competitive.
- A. waste
- B. squander
- C. leverage
- D. neglect
Đáp án đúng: C.
Dịch tiếng Việt: Công ty quyết định tận dụng tối đa các nguồn lực của mình để duy trì tính cạnh tranh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. lãng phí
- B. phung phí
- C. tận dụng
- D. bỏ qua
- You should make the most of this opportunity to improve your career.
- A. capitalize on
- B. squander
- C. neglect
- D. waste
Đáp án đúng: A.
Dịch tiếng Việt: Bạn nên tận dụng tối đa cơ hội này để cải thiện sự nghiệp của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tận dụng
- B. phung phí
- C. bỏ qua
- D. lãng phí
- Let's make the most of the last few days of summer by going to the beach.
- A. take advantage of
- B. squander
- C. waste
- D. neglect
Đáp án đúng: A.
Dịch tiếng Việt: Hãy tận dụng tối đa vài ngày cuối cùng của mùa hè bằng cách đi biển.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. tận dụng
- B. phung phí
- C. lãng phí
- D. bỏ qua
- They will make the most of their new marketing strategy to reach more customers.
- A. squander
- B. waste
- C. neglect
- D. capitalize on
Đáp án đúng: D.
Dịch tiếng Việt: Họ sẽ tận dụng tối đa chiến lược tiếp thị mới để tiếp cận nhiều khách hàng hơn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. phung phí
- B. lãng phí
- C. bỏ qua
- D. tận dụng
- Students should make the most of their time in school to prepare for the future.
- A. waste
- B. squander
- C. neglect
- D. take advantage of
Đáp án đúng: D.
Dịch tiếng Việt: Học sinh nên tận dụng tối đa thời gian ở trường để chuẩn bị cho tương lai.
Dịch tiếng Việt các đáp án:- A. lãng phí
- B. phung phí
- C. bỏ qua
- D. tận dụng