Cụm từ "make the best of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make the best of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "tận dụng tối đa" những gì đang có trong một tình huống khó khăn hoặc không lý tưởng. Khi bạn "make the best of" một tình huống, bạn cố gắng nhìn vào khía cạnh tích cực và tận dụng những gì tốt nhất có thể, dù hoàn cảnh có thể không hoàn hảo.
Ví dụ:
-
Despite the rain, they decided to make the best of their vacation by visiting indoor attractions.
Dù trời mưa, họ quyết định tận dụng tốt nhất kỳ nghỉ của mình bằng cách thăm các điểm tham quan trong nhà. -
She didn't get her dream job, but she's trying to make the best of her current position.
Cô ấy không có được công việc mơ ước, nhưng cô ấy đang cố gắng tận dụng tối đa vị trí hiện tại của mình. -
The event was not well-organized, but the participants managed to make the best of it.
Sự kiện không được tổ chức tốt, nhưng các thành viên đã cố gắng tận dụng tối đa những gì có thể.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "make the best of"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp phổ biến sau:
- Khi đối mặt với một tình huống khó khăn
- Khi muốn tận dụng tối đa một cơ hội
- Khi muốn tạo ra một trải nghiệm tích cực
- Khi muốn thể hiện sự lạc quan.
Ví dụ:
-
When your plans get canceled, you can still make the best of your day by finding something else enjoyable to do.
Khi kế hoạch của bạn bị hủy bỏ, bạn vẫn có thể tận dụng tốt nhất ngày của mình bằng cách tìm một việc gì đó thú vị khác để làm. -
Even though the project was challenging, the team decided to make the best of the resources they had.
Mặc dù dự án khó khăn, nhóm đã quyết định tận dụng tối đa những tài nguyên mà họ có. -
She was stuck in traffic, so she made the best of it by listening to her favorite podcast.
Cô ấy bị kẹt xe, vì vậy cô ấy tận dụng tốt nhất tình huống này bằng cách nghe podcast yêu thích của mình. -
It's important to make the best of every opportunity, even if it doesn't seem ideal at first.
Điều quan trọng là phải tận dụng tốt nhất mọi cơ hội, ngay cả khi nó không có vẻ lý tưởng lúc ban đầu. -
Making the best of a bad situation can help reduce stress and anxiety.
Tận dụng tốt nhất một tình huống xấu có thể giúp giảm căng thẳng và lo âu. -
Don't forget to make the best of your time with loved ones, even during busy periods.
Đừng quên tận dụng tốt nhất thời gian với những người thân yêu của bạn, ngay cả trong những thời kỳ bận rộn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make the best of"?
-
Take advantage of (tận dụng): Cụm từ này có nghĩa là tận dụng một cơ hội hoặc một tình huống để đạt được điều gì đó tích cực.
Ví dụ:
-
You should take advantage of this discount while it lasts.
Bạn nên tận dụng ưu đãi này khi nó còn hiệu lực. -
They took advantage of the sunny weather to go for a hike.
Họ đã tận dụng thời tiết nắng đẹp để đi leo núi.
-
-
Make the most of (tận dụng tối đa): Cụm từ này có nghĩa là tận dụng một cách tốt nhất những gì đang có để đạt được kết quả tốt nhất.
Ví dụ:
-
He always makes the most of his weekends by exploring new places.
Anh ấy luôn tận dụng tối đa các ngày cuối tuần của mình bằng cách khám phá những nơi mới. -
They made the most of the situation and turned it into a learning opportunity.
Họ đã tận dụng tối đa tình huống và biến nó thành một cơ hội học hỏi.
-
-
Capitalize on (tận dụng để đạt lợi ích): Cụm từ này có nghĩa là tận dụng một tình huống hoặc cơ hội để đạt được lợi ích.
Ví dụ:
-
The company capitalized on the trend by launching a new product line.
Công ty đã tận dụng xu hướng này bằng cách ra mắt dòng sản phẩm mới. -
She capitalized on her skills to secure a better job.
Cô ấy đã tận dụng kỹ năng của mình để có được một công việc tốt hơn.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make the best of"?
-
Waste (lãng phí): Từ này có nghĩa là sử dụng hoặc đối xử một cách không hiệu quả với một cơ hội hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
-
Don't waste your time on things that don't matter.
Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những việc không quan trọng. -
She felt like she had wasted her talents by not pursuing her passion.
Cô ấy cảm thấy như mình đã lãng phí tài năng của mình vì không theo đuổi đam mê.
-
-
Neglect (bỏ bê): Từ này có nghĩa là không chú ý đến hoặc không chăm sóc đầy đủ một cơ hội hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
-
He neglected his duties and caused the project to fail.
Anh ấy đã bỏ bê trách nhiệm của mình và khiến dự án thất bại. -
She neglected to take care of her health, leading to serious problems.
Cô ấy đã bỏ bê việc chăm sóc sức khỏe của mình, dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng.
-
-
Overlook (bỏ qua): Từ này có nghĩa là không nhận ra hoặc không chú ý đến một cơ hội hoặc tình huống có thể tận dụng.
Ví dụ:
-
She overlooked the importance of networking in her career.
Cô ấy đã bỏ qua tầm quan trọng của việc xây dựng mối quan hệ trong sự nghiệp của mình. -
They overlooked the small details that could have made a big difference.
Họ đã bỏ qua những chi tiết nhỏ có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
-
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Make the Best of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
1. Despite the bad weather, they decided to make the best of their trip.
A. Ignore
B. Waste
C. Take advantage of
D. Overlook
ĐÁP ÁN: C
Mặc dù thời tiết xấu, họ quyết định tận dụng tốt nhất chuyến đi của mình.
- Ignore: Bỏ qua
- Waste: Lãng phí
- Take advantage of: Tận dụng
- Overlook: Bỏ sót
2. She couldn't attend her dream university, so she made the best of her situation by excelling at the local college.
A. Adapted to
B. Neglected
C. Wasted
D. Ignored
ĐÁP ÁN: A
Cô ấy không thể theo học trường đại học mơ ước, vì vậy cô ấy tận dụng tốt nhất tình huống bằng cách xuất sắc tại trường địa phương.
- Adapted to: Thích nghi với
- Neglected: Bỏ bê
- Wasted: Lãng phí
- Ignored: Bỏ qua
3. The team didn't have enough resources, but they made the best of what they had.
A. Overlooked
B. Squandered
C. Disregarded
D. Maximized
ĐÁP ÁN: D
Đội không có đủ tài nguyên, nhưng họ đã tận dụng tối đa những gì họ có.
- Overlooked: Bỏ sót
- Squandered: Phung phí
- Disregarded: Xem nhẹ
- Maximized: Tối đa hóa
4. He missed his flight but chose to make the best of his time at the airport.
A. Ignore
B. Waste
C. Neglect
D. Utilize
ĐÁP ÁN: D
Anh ấy lỡ chuyến bay nhưng chọn tận dụng tốt nhất thời gian tại sân bay.
- Ignore: Bỏ qua
- Waste: Lãng phí
- Neglect: Bỏ bê
- Utilize: Sử dụng
5. They faced many challenges but always made the best of every opportunity.
A. Capitalized on
B. Overlooked
C. Ignored
D. Wasted
ĐÁP ÁN: A
Họ đối mặt với nhiều thách thức nhưng luôn tận dụng mọi cơ hội.
- Capitalized on: Tận dụng
- Overlooked: Bỏ sót
- Ignored: Bỏ qua
- Wasted: Lãng phí
6. Stuck indoors on a rainy day, the kids made the best of it by playing board games.
A. Disregarded
B. Made the most of
C. Neglected
D. Squandered
ĐÁP ÁN: B
Bị kẹt trong nhà vào ngày mưa, bọn trẻ tận dụng tối đa bằng cách chơi các trò chơi board game.
- Disregarded: Xem nhẹ
- Made the most of: Tận dụng tối đa
- Neglected: Bỏ bê
- Squandered: Phung phí
7. Even with limited ingredients, she made the best of and prepared a delicious meal.
A. Ignored
B. Wasted
C. Improvised
D. Overlooked
ĐÁP ÁN: C
Dù với nguyên liệu hạn chế, cô ấy tận dụng tốt nhất và chuẩn bị một bữa ăn ngon.
- Ignored: Bỏ qua
- Wasted: Lãng phí
- Improvised: Ứng biến
- Overlooked: Bỏ sót
8. The canceled concert was disappointing, but fans made the best of the night by organizing their own party.
A. Adapted
B. Neglected
C. Squandered
D. Ignored
ĐÁP ÁN: A
Buổi hòa nhạc bị hủy thật đáng thất vọng, nhưng người hâm mộ đã thích nghi với đêm đó bằng cách tổ chức bữa tiệc riêng của họ.
- Adapted: Thích nghi
- Neglected: Bỏ bê
- Squandered: Phung phí
- Ignored: Bỏ qua
9. Despite technical issues, the presenter made the best of the situation and delivered a great talk.
A. Wasted
B. Overlooked
C. Neglected
D. Optimized
ĐÁP ÁN: D
Mặc dù có vấn đề kỹ thuật, người thuyết trình đã tối ưu hóa tình huống và thực hiện một bài nói chuyện tuyệt vời.
- Wasted: Lãng phí
- Overlooked: Bỏ sót
- Neglected: Bỏ bê
- Optimized: Tối ưu hóa
10. Without a proper camera, she made the best of her smartphone to capture the moments.
A. Ignored
B. Wasted
C. Leveraged
D. Overlooked
ĐÁP ÁN: C
Không có máy ảnh chuyên nghiệp, cô ấy đã tận dụng điện thoại thông minh của mình để ghi lại khoảnh khắc.
- Ignored: Bỏ qua
- Wasted: Lãng phí
- Leveraged: Tận dụng
- Overlooked: Bỏ sót