Cụm từ "make fun of" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make fun of" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "chế giễu", "trêu chọc" hoặc "cười nhạo" ai đó một cách không tử tế. Khi ai đó "makes fun of" người khác, họ thường đang làm cho người đó cảm thấy xấu hổ hoặc bị tổn thương thông qua việc nói hoặc hành động chế giễu.
Ví dụ:
- She made fun of his new haircut.
- Cô ấy chế giễu kiểu tóc mới của anh ta.
- The kids made fun of her because she wore glasses.
- Lũ trẻ trêu chọc cô ấy vì cô ấy đeo kính.
- Don’t make fun of people’s accents.
- Đừng chế nhạo giọng nói của người khác.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make fun of"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi muốn chỉ ra hành vi chế giễu hoặc trêu chọc: Sử dụng khi ai đó cố ý làm cho người khác cảm thấy kém cỏi hoặc xấu hổ.
- Khi nói về hành vi bắt nạt: Thường được dùng để miêu tả các tình huống trong đó một người bị người khác trêu chọc hoặc bắt nạt.
Ví dụ:
- He made fun of her for being late.
- Anh ấy trêu chọc cô ấy vì đến muộn.
- The comedian made fun of celebrities in his show.
- Diễn viên hài chế giễu các ngôi sao trong buổi diễn của anh ta.
- They made fun of me when I tripped on the stairs.
- Họ chế nhạo tôi khi tôi vấp ngã trên cầu thang.
- Be careful not to make fun of others at work.
- Hãy cẩn thận đừng chế giễu người khác ở nơi làm việc.
- She didn’t appreciate being made fun of in front of her friends.
- Cô ấy không vui khi bị trêu chọc trước mặt bạn bè của mình.
- It’s important to know when it’s okay to make fun of someone.
- Điều quan trọng là phải biết khi nào có thể trêu chọc ai đó.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make fun of"?
Cụm từ này mang tính không trang trọng, do đó, không nên sử dụng trong văn bản chính thức hoặc trong các tình huống cần giữ lịch sự.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make fun of"?
-
Mock: Chế giễu, nhại lại với ý coi thường.
-
Ví dụ: The teacher mocked the student’s mistake.
- Giáo viên chế giễu lỗi của học sinh.
-
Ví dụ: The teacher mocked the student’s mistake.
-
Tease: Trêu chọc, đùa giỡn.
-
Ví dụ: The kids teased her about her new haircut.
- Lũ trẻ trêu chọc cô ấy về kiểu tóc mới của cô.
-
Ví dụ: The kids teased her about her new haircut.
-
Ridicule: Chỉ trích, chế giễu.
-
Ví dụ: They ridiculed his ideas during the meeting.
- Họ chế giễu ý tưởng của anh ta trong cuộc họp.
-
Ví dụ: They ridiculed his ideas during the meeting.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make fun of"?
-
Compliment: Khen ngợi.
-
Ví dụ: He complimented her on her dress.
- Anh ấy đã khen ngợi cô ấy về chiếc váy.
-
Ví dụ: He complimented her on her dress.
-
Praise: Tán dương, ca ngợi.
-
Ví dụ: The coach praised the team for their hard work.
- Huấn luyện viên đã tán dương đội bóng vì sự chăm chỉ của họ.
-
Ví dụ: The coach praised the team for their hard work.
-
Encourage: Khuyến khích.
-
Ví dụ: She encouraged him to keep trying.
- Cô ấy đã khuyến khích anh ấy tiếp tục cố gắng.
-
Ví dụ: She encouraged him to keep trying.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Make Fun Of"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
They always make fun of him because of his accent.
A. Mock
B. Praise
C. Encourage
D. Compliment
Họ luôn chế giễu anh ấy vì giọng nói của anh.
Mock: Chế giễu
Praise: Ca ngợi
Encourage: Khuyến khích
Compliment: Khen ngợi
Câu 2:
She felt bad when they made fun of her new haircut.
A. Tease
B. Praise
C. Encourage
D. Compliment
Cô ấy cảm thấy tệ khi họ trêu chọc kiểu tóc mới của cô.
Tease: Trêu chọc
Praise: Ca ngợi
Encourage: Khuyến khích
Compliment: Khen ngợi
Câu 3:
He didn’t like it when his friends made fun of his old car.
A. Praise
B. Compliment
C. Encourage
D. Ridicule
Anh ấy không thích khi bạn bè chế nhạo chiếc xe cũ của mình.
Praise: Ca ngợi
Compliment: Khen ngợi
Encourage: Khuyến khích
Ridicule: Chế nhạo
Câu 4:
It's not nice to make fun of someone’s mistakes.
A. Encourage
B. Mock
C. Compliment
D. Praise
Không hay khi chế giễu lỗi lầm của ai đó.
Encourage: Khuyến khích
Mock: Chế giễu
Compliment: Khen ngợi
Praise: Ca ngợi
Câu 5:
They made fun of his fashion sense at the party.
A. Encourage
B. Compliment
C. Praise
D. Tease
Họ trêu chọc gu thời trang của anh ấy tại bữa tiệc.
Encourage: Khuyến khích
Compliment: Khen ngợi
Praise: Ca ngợi
Tease: Trêu chọc
Câu 6:
The students made fun of the teacher’s handwriting.
A. Encourage
B. Compliment
C. Praise
D. Ridicule
Các học sinh chế nhạo chữ viết tay của giáo viên.
Encourage: Khuyến khích
Compliment: Khen ngợi
Praise: Ca ngợi
Ridicule: Chế nhạo
Câu 7:
He was upset because they made fun of his singing.
A. Mock
B. Praise
C. Encourage
D. Compliment
Anh ấy buồn vì họ chế giễu giọng hát của mình.
Mock: Chế giễu
Praise: Ca ngợi
Encourage: Khuyến khích
Compliment: Khen ngợi
Câu 8:
The children make fun of their friend for being short.
A. Tease
B. Encourage
C. Praise
D. Compliment
Những đứa trẻ trêu chọc bạn của chúng vì thấp.
Tease: Trêu chọc
Encourage: Khuyến khích
Praise: Ca ngợi
Compliment: Khen ngợi
Câu 9:
She doesn’t like it when people make fun of her ideas.
A. Compliment
B. Mock
C. Encourage
D. Praise
Cô ấy không thích khi mọi người chế giễu ý tưởng của mình.
Compliment: Khen ngợi
Mock: Chế giễu
Encourage: Khuyến khích
Praise: Ca ngợi
Câu 10:
They made fun of him for his unusual name.
A. Compliment
B. Encourage
C. Praise
D. Ridicule
Họ chế nhạo anh ấy vì cái tên kỳ lạ của mình.
Compliment: Khen ngợi
Encourage: Khuyến khích
Praise: Ca ngợi
Ridicule: Chế nhạo