Cụm từ "make ends meet" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ends meet" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "đủ sống", "trang trải được" các chi phí cơ bản trong cuộc sống. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả sự khó khăn trong việc cân bằng giữa thu nhập và chi tiêu.
Ví dụ:
- He works two jobs just to make ends meet.
Anh ấy làm hai công việc chỉ để đủ sống. - It’s hard for them to make ends meet on such a low salary.
Rất khó để họ đủ sống với mức lương thấp như vậy. - Despite the high expenses, they somehow manage to make ends meet.
Mặc dù chi phí cao, họ vẫn cố gắng đủ sống.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "make ends meet"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
-
Khi nói về tài chính cá nhân: Dùng để mô tả tình trạng tài chính cá nhân khi chi tiêu gần bằng hoặc vượt quá thu nhập.
-
Ví dụ:
- She has to budget carefully to make ends meet.
Cô ấy phải tính toán cẩn thận để đủ sống.
- Can you make ends meet with your current salary?
Bạn có thể đủ sống với mức lương hiện tại của mình không?
- She has to budget carefully to make ends meet.
-
Ví dụ:
-
Trong bối cảnh kinh tế khó khăn: Diễn tả sự khó khăn trong việc chi trả các hóa đơn, mua sắm nhu yếu phẩm hàng ngày.
-
Ví dụ:
- During the recession, many families struggled to make ends meet.
Trong thời kỳ suy thoái, nhiều gia đình đã phải vật lộn để đủ sống.
- They need to cut down on expenses to make ends meet.
Họ cần cắt giảm chi tiêu để đủ sống.
- During the recession, many families struggled to make ends meet.
-
Ví dụ:
-
Trong các câu chuyện về cuộc sống hàng ngày: Được sử dụng để mô tả sự nỗ lực liên tục để duy trì mức sống tối thiểu.
-
Ví dụ:
- He took up extra shifts to make ends meet.
Anh ấy nhận thêm ca làm việc để đủ sống. - He tries to make ends meet every month.
Anh ấy cố gắng đủ sống mỗi tháng.
- He took up extra shifts to make ends meet.
-
Ví dụ:
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make ends meet"?
-
Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính hoặc các tình huống liên quan đến tiền bạc, không nên sử dụng trong các ngữ cảnh khác không liên quan.
-
Tránh nhầm lẫn với các cụm từ khác: "Make ends meet" thường bị nhầm lẫn với "meet ends", nhưng nghĩa của chúng hoàn toàn khác nhau.
- "Make ends meet" có nghĩa là "đủ sống" hoặc "trang trải được".
- "Meet ends" lại không phải là một cụm từ đúng. Việc kết hợp hai từ này với nhau không mang ý nghĩa gì cụ thể và sẽ khiến người nghe hiểu nhầm hoặc không hiểu ý của bạn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make ends meet"?
-
"Get by": Có nghĩa là xoay sở để sống qua ngày với những gì mình có.
-
Ví dụ:
- He barely gets by on his part-time job.
Anh ấy chỉ xoay sở được với công việc bán thời gian của mình.
- He barely gets by on his part-time job.
-
Ví dụ:
-
"Scrape by": Diễn tả việc chỉ vừa đủ sống, nhưng trong điều kiện khó khăn.
-
Ví dụ:
- They scrape by on a small pension.
Họ chỉ vừa đủ sống với khoản lương hưu nhỏ.
- They scrape by on a small pension.
-
Ví dụ:
-
"Make do": Có nghĩa là chấp nhận và cố gắng sống với những gì mình có.
-
Ví dụ:
- They had to make do with what little they had.
Họ phải chấp nhận sống với những gì ít ỏi mà họ có.
- They had to make do with what little they had.
-
Ví dụ:
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make ends meet"?
-
"Live comfortably": Diễn tả việc sống trong điều kiện dư dả, không lo lắng về tài chính.
-
Ví dụ:
- They live comfortably on their combined income.
Họ sống dư dả với thu nhập kết hợp của họ.
- They live comfortably on their combined income.
-
Ví dụ:
-
"Prosper": Có nghĩa là thịnh vượng, phát đạt trong cuộc sống, thường liên quan đến tài chính.
-
Ví dụ:
- The business prospered, allowing them to live a good life.
Công việc kinh doanh thịnh vượng, giúp họ sống tốt.
- The business prospered, allowing them to live a good life.
-
Ví dụ:
-
"Be well-off": Diễn tả tình trạng tài chính tốt, không cần lo lắng về tiền bạc.
-
Ví dụ:
- She is well-off and doesn’t need to worry about making ends meet.
Cô ấy có điều kiện tài chính tốt và không cần lo lắng về đủ sống.
- She is well-off and doesn’t need to worry about making ends meet.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "make ends meet"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
She works late every night to make ends meet.
A. Prosper
B. Get by
C. Live comfortably
D. Be well-off
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy làm việc muộn mỗi đêm để đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Prosper: Thịnh vượng
- Get by: Xoay sở sống qua ngày
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
Câu 2:
They had to cut down on expenses to make ends meet.
A. Prosper
B. Be well-off
C. Scrape by
D. Live comfortably
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Họ phải cắt giảm chi tiêu để đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Prosper: Thịnh vượng
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
- Scrape by: Chỉ vừa đủ sống
- Live comfortably: Sống thoải mái
Câu 3:
Despite his efforts, he struggles to make ends meet.
A. Prosper
B. Get by
C. Live comfortably
D. Be well-off
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Mặc dù nỗ lực, anh ấy vẫn vật lộn để đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Prosper: Thịnh vượng
- Get by: Xoay sở sống qua ngày
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
Câu 4:
During the pandemic, many families found it hard to make ends meet.
A. Live comfortably
B. Be well-off
C. Prosper
D. Scrape by
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Trong thời gian đại dịch, nhiều gia đình cảm thấy khó đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
- Prosper: Thịnh vượng
- Scrape by: Chỉ vừa đủ sống
Câu 5:
He takes up extra work just to make ends meet.
A. Prosper
B. Get by
C. Be well-off
D. Live comfortably
ĐÁP ÁN: B
Dịch tiếng Việt: Anh ấy nhận thêm công việc chỉ để đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Prosper: Thịnh vượng
- Get by: Xoay sở sống qua ngày
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
- Live comfortably: Sống thoải mái
Câu 6:
They managed to make ends meet on a small pension.
A. Prosper
B. Be well-off
C. Live comfortably
D. Scrape by
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Họ xoay xở đủ sống với khoản lương hưu nhỏ.
Dịch các đáp án:
- Prosper: Thịnh vượng
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Scrape by: Chỉ vừa đủ sống
Câu 7:
It's challenging for students to make ends meet without financial aid.
A. Get by
B. Live comfortably
C. Prosper
D. Be well-off
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Thật khó khăn để sinh viên đủ sống nếu không có hỗ trợ tài chính.
Dịch các đáp án:
- Get by: Xoay sở sống qua ngày
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Prosper: Thịnh vượng
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
Câu 8:
They had to move to a cheaper apartment to make ends meet.
A. Prosper
B. Get by
C. Scrape by
D. Live comfortably
ĐÁP ÁN: C
Dịch tiếng Việt: Họ phải chuyển đến một căn hộ rẻ hơn để đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Prosper: Thịnh vượng
- Get by: Xoay sở sống qua ngày
- Scrape by: Chỉ vừa đủ sống
- Live comfortably: Sống thoải mái
Câu 9:
Even with two jobs, she finds it difficult to make ends meet.
A. Live comfortably
B. Prosper
C. Be well-off
D. Scrape by
ĐÁP ÁN: D
Dịch tiếng Việt: Thậm chí với hai công việc, cô ấy vẫn cảm thấy khó đủ sống.
Dịch các đáp án:
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Prosper: Thịnh vượng
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
- Scrape by: Chỉ vừa đủ sống
Câu 10:
They struggled to make ends meet after losing their main source of income.
A. Get by
B. Be well-off
C. Live comfortably
D. Prosper
ĐÁP ÁN: A
Dịch tiếng Việt: Họ vật lộn để đủ sống sau khi mất nguồn thu nhập chính.
Dịch các đáp án:
- Get by: Xoay sở sống qua ngày
- Be well-off: Có điều kiện tài chính tốt
- Live comfortably: Sống thoải mái
- Prosper: Thịnh vượng