Cụm từ "make certain" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make certain" là gì?
Từ này có nghĩa là "đảm bảo" hoặc "chắc chắn" rằng một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc là sự thật.
Ví dụ:
- I need to make certain that the door is locked before we leave.
Tôi cần đảm bảo rằng cửa đã khóa trước khi chúng ta rời đi. - She always double-checks to make certain that she hasn't forgotten anything.
Cô ấy luôn kiểm tra kỹ để đảm bảo rằng cô ấy không quên bất cứ thứ gì. - The manager wants to make certain that everyone understands the new policy.
Người quản lý muốn đảm bảo rằng mọi người đều hiểu chính sách mới.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make certain"?
Cụm từ này thường dùng trong các tình huống đòi hỏi sự cẩn thận và tỉ mỉ để:
- Nhấn mạnh việc kiểm tra hoặc xác minh để đảm bảo tính chính xác hoặc an toàn.
- Chỉ việc làm cho một điều gì đó rõ ràng và không có nghi ngờ.
Ví dụ:
- Before signing the contract, she decided to make certain of all the terms and conditions.
Trước khi ký hợp đồng, cô ấy quyết định đảm bảo tất cả các điều khoản và điều kiện. - They conducted a thorough review to make certain there were no errors.
Họ đã thực hiện một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo không có sai sót. - To make certain that the software works properly, the team performed multiple tests.
Để đảm bảo phần mềm hoạt động đúng cách, đội ngũ đã thực hiện nhiều bài kiểm tra. - It is important to make certain that the information is accurate before publishing it.
Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng thông tin chính xác trước khi công bố. - You should make certain to back up your data regularly to avoid loss.
Bạn nên đảm bảo sao lưu dữ liệu thường xuyên để tránh mất mát. - When planning an event, make certain that all details are confirmed ahead of time.
Khi lên kế hoạch cho sự kiện, hãy đảm bảo rằng tất cả các chi tiết đều được xác nhận trước.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make certain"?
-
Ensure
-
Ví dụ:
- Please ensure that you have all the necessary documents.
- Vui lòng đảm bảo rằng bạn có tất cả các tài liệu cần thiết.
- She needs to ensure that the report is completed on time.
- Cô ấy cần đảm bảo rằng báo cáo được hoàn thành đúng hạn.
- Please ensure that you have all the necessary documents.
-
Ví dụ:
-
Verify
-
Ví dụ:
- Can you verify this information for me?
- Bạn có thể xác minh thông tin này cho tôi được không?
- We need to verify the results before making a decision.
- Chúng ta cần xác minh kết quả trước khi đưa ra quyết định.
- Can you verify this information for me?
-
Ví dụ:
-
Confirm
-
Ví dụ:
- Please confirm your attendance by replying to this email.
- Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn bằng cách trả lời email này.
- We should confirm the reservation before we leave.
- Chúng ta nên xác nhận đặt chỗ trước khi rời đi.
- Please confirm your attendance by replying to this email.
-
Ví dụ:
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make certain"?
-
Doubt
-
Ví dụ:
- He began to doubt the accuracy of the report.
- Anh ấy bắt đầu nghi ngờ độ chính xác của báo cáo.
- There is no reason to doubt her honesty.
- Không có lý do gì để nghi ngờ sự trung thực của cô ấy.
- He began to doubt the accuracy of the report.
-
Ví dụ:
-
Disregard
-
Ví dụ:
- They chose to disregard the warnings and went ahead with the plan.
- Họ đã chọn phớt lờ những cảnh báo và tiếp tục với kế hoạch.
- Don't disregard the instructions; they're important.
- Đừng phớt lờ hướng dẫn; chúng rất quan trọng.
- They chose to disregard the warnings and went ahead with the plan.
-
Ví dụ:
-
Neglect
-
Ví dụ:
- He often neglects his duties, causing problems for the team.
- Anh ấy thường bỏ bê nhiệm vụ của mình, gây ra vấn đề cho nhóm.
- Don't neglect to water the plants while I'm away.
- Đừng bỏ bê việc tưới cây khi tôi đi vắng.
- He often neglects his duties, causing problems for the team.
-
Ví dụ:
6. Bài tập thực hành về cụm từ "make certain"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Make certain you have all your belongings before leaving the train.
- A. Doubt
- B. Neglect
- C. Ensure
- D. Disregard
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Đảm bảo bạn có tất cả đồ đạc của mình trước khi rời tàu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Nghi ngờ
- B. Bỏ bê
- C. Đảm bảo
- D. Phớt lờ
Before you start the exam, make certain to read all the instructions.
- A. Disregard
- B. Neglect
- C. Verify
- D. Doubt
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Trước khi bắt đầu kỳ thi, hãy đảm bảo đọc tất cả các hướng dẫn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Bỏ bê
- C. Xác minh
- D. Nghi ngờ
He called to make certain the appointment was confirmed.
- A. Confirm
- B. Disregard
- C. Doubt
- D. Neglect
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Anh ấy đã gọi điện để đảm bảo cuộc hẹn được xác nhận.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Xác nhận
- B. Phớt lờ
- C. Nghi ngờ
- D. Bỏ bê
You need to make certain all the data is backed up before the update.
- A. Doubt
- B. Ensure
- C. Disregard
- D. Neglect
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Bạn cần đảm bảo tất cả dữ liệu được sao lưu trước khi cập nhật.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Nghi ngờ
- B. Đảm bảo
- C. Phớt lờ
- D. Bỏ bê
The teacher asked us to make certain that our answers were clear.
- A. Ensure
- B. Doubt
- C. Disregard
- D. Neglect
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Giáo viên yêu cầu chúng tôi đảm bảo rằng câu trả lời của chúng tôi rõ ràng.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Đảm bảo
- B. Nghi ngờ
- C. Phớt lờ
- D. Bỏ bê
Please make certain you turn off the lights before leaving.
- A. Doubt
- B. Confirm
- C. Neglect
- D. Disregard
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Vui lòng đảm bảo bạn tắt đèn trước khi rời đi.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Nghi ngờ
- B. Xác nhận
- C. Bỏ bê
- D. Phớt lờ
We should make certain to meet all the requirements.
- A. Doubt
- B. Neglect
- C. Verify
- D. Disregard
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên đảm bảo đáp ứng tất cả các yêu cầu.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Nghi ngờ
- B. Bỏ bê
- C. Xác minh
- D. Phớt lờ
She wanted to make certain the details were accurate.
- A. Neglect
- B. Ensure
- C. Disregard
- D. Doubt
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Cô ấy muốn đảm bảo các chi tiết là chính xác.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bỏ bê
- B. Đảm bảo
- C. Phớt lờ
- D. Nghi ngờ
It is essential to make certain that the software is up-to-date.
- A. Disregard
- B. Doubt
- C. Neglect
- D. Confirm
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Điều cần thiết là đảm bảo rằng phần mềm được cập nhật.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Nghi ngờ
- C. Bỏ bê
- D. Xác nhận
They will make certain the package is delivered on time.
- A. Ensure
- B. Doubt
- C. Neglect
- D. Disregard
Đáp án đúng: A
Dịch tiếng Việt: Họ sẽ đảm bảo gói hàng được giao đúng hạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Đảm bảo
- B. Nghi ngờ
- C. Bỏ bê
- D. Phớt lờ