Cụm từ "make believe" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "make believe" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make believe" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tưởng tượng", "giả vờ" hoặc "làm ra vẻ như" rằng một điều gì đó là thật, mặc dù nó không phải vậy.

Ví dụ:

  • The children were playing make believe and pretended to be pirates.
    Bọn trẻ đang chơi giả vờ và đóng vai làm cướp biển.
  • She made us make believe that we were on a deserted island.
    Cô ấy khiến chúng tôi giả vờ rằng chúng tôi đang ở trên một hòn đảo hoang.
  • The story is purely make believe, it's not based on real events.
    Câu chuyện hoàn toàn là tưởng tượng, nó không dựa trên các sự kiện có thật.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make believe"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về trò chơi của trẻ em:

    • Ví dụ: They built a make believe castle out of blankets and pillows.
      Chúng đã xây dựng một lâu đài giả vờ bằng chăn và gối.
    • The children played make believe games all afternoon.
      Bọn trẻ đã chơi các trò chơi tưởng tượng cả buổi chiều.
    • It’s important to allow children to engage in make believe play.
      Điều quan trọng là cho phép trẻ em tham gia vào các trò chơi tưởng tượng.
  • Khi mô tả tình huống hoặc sự việc không có thật:

    • Ví dụThe characters in the book live in a make believe world.
      Các nhân vật trong cuốn sách sống trong một thế giới tưởng tượng.
    • The film is set in a make believe universe with dragons and magic.
      Bộ phim lấy bối cảnh trong một vũ trụ tưởng tượng với rồng và phép thuật.
    • They criticized him for living in a make believe world.
      Họ chỉ trích anh ta vì sống trong một thế giới ảo tưởng.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make believe"?

  • Từ này thường mang ý nghĩa tích cực và sáng tạo, đặc biệt là khi nói về trẻ em hoặc các hoạt động giải trí.
  • Tránh sử dụng từ này trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc khi muốn chỉ trích ai đó vì điều này có thể gây hiểu lầm.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make believe"?

  1. Pretend

    • Ví dụThe children pretended to be knights and dragons.
      Bọn trẻ giả vờ làm hiệp sĩ và rồng.
  2. Imagine

    • Ví dụShe imagined herself as a princess in a fairy tale.
      Cô ấy tưởng tượng mình là một công chúa trong truyện cổ tích.
  3. Fantasy

    • Ví dụThe movie is set in a world of fantasy and adventure.
      Bộ phim lấy bối cảnh trong một thế giới tưởng tượng và phiêu lưu.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make believe"?

  1. Reality

    • Ví dụHe needs to face the reality of his situation.
      Anh ta cần đối mặt với thực tế của tình huống của mình.
  2. Truth

    • Ví dụIt's time to tell the truth about what happened.
      Đã đến lúc nói ra sự thật về những gì đã xảy ra.
  3. Fact

    • Ví dụThese are the facts that we have to deal with.
      Đây là những sự thật mà chúng ta phải đối mặt.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "make believe"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The children were playing make believe in the garden.
    • A. Truth
    • B. Reality
    • C. Fact
    • D. Pretend

    Đáp án đúng: D. Pretend

    Dịch tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi giả vờ trong vườn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Sự thật
    • B. Thực tế
    • C. Thực tế
    • D. Giả vờ
  2. She created a make believe world where everything was perfect.
    • A. Fantasy
    • B. Reality
    • C. Fact
    • D. Truth

    Đáp án đúng: A. Fantasy

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy đã tạo ra một thế giới tưởng tượng nơi mọi thứ đều hoàn hảo.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Tưởng tượng
    • B. Thực tế
    • C. Thực tế
    • D. Sự thật
  3. In his make believe adventures, he was always the hero.
    • A. Fact
    • B. Reality
    • C. Truth
    • D. Pretend

    Đáp án đúng: D. Pretend

    Dịch tiếng Việt: Trong những cuộc phiêu lưu giả vờ của mình, anh ta luôn là anh hùng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Thực tế
    • B. Thực tế
    • C. Sự thật
    • D. Giả vờ
  4. The movie transports viewers to a make believe universe.
    • A. Reality
    • B. Truth
    • C. Fantasy
    • D. Fact

    Đáp án đúng: C. Fantasy

    Dịch tiếng Việt: Bộ phim đưa người xem đến một vũ trụ tưởng tượng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Thực tế
    • B. Sự thật
    • C. Tưởng tượng
    • D. Thực tế
  5. He often escapes to a make believe world when he's feeling sad.
    • A. Reality
    • B. Fact
    • C. Truth
    • D. Pretend

    Đáp án đúng: D. Pretend

    Dịch tiếng Việt: Anh ta thường trốn vào một thế giới giả vờ khi cảm thấy buồn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Thực tế
    • B. Thực tế
    • C. Sự thật
    • D. Giả vờ
  6. Their make believe games were full of dragons and knights.
    • A. Reality
    • B. Fact
    • C. Truth
    • D. Pretend

    Đáp án đúng: D. Pretend

    Dịch tiếng Việt: Các trò chơi giả vờ của họ đầy những con rồng và hiệp sĩ.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Thực tế
    • B. Thực tế
    • C. Sự thật
    • D. Giả vờ
  7. The make believe castle looked very real.
    • A. Reality
    • B. Truth
    • C. Fantasy
    • D. Fact

    Đáp án đúng: C. Fantasy

    Dịch tiếng Việt: Lâu đài giả vờ trông rất thật.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Thực tế
    • B. Sự thật
    • C. Tưởng tượng
    • D. Thực tế
  8. Her stories are always full of make believe characters.
    • A. Fantasy
    • B. Fact
    • C. Reality
    • D. Truth

    Đáp án đúng: A. Fantasy

    Dịch tiếng Việt: Những câu chuyện của cô ấy luôn đầy các nhân vật tưởng tượng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Tưởng tượng
    • B. Thực tế
    • C. Thực tế
    • D. Sự thật
  9. Living in a make believe world can be fun, but it's not real.
    • A. Fact
    • B. Fantasy
    • C. Reality
    • D. Truth

    Đáp án đúng: B. Fantasy

    Dịch tiếng Việt: Sống trong một thế giới tưởng tượng có thể vui, nhưng không có thật.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Thực tế
    • B. Tưởng tượng
    • C. Thực tế
    • D. Sự thật
  10. She loves reading make believe stories about magical lands.
    • A. Truth
    • B. Reality
    • C. Fact
    • D. Fantasy

    Đáp án đúng: D. Fantasy

    Dịch tiếng Việt: Cô ấy thích đọc những câu chuyện tưởng tượng về các vùng đất ma thuật.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Sự thật
    • B. Thực tế
    • C. Thực tế
    • D. Tưởng tượng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết