Cụm từ "make a start on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make a start on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bắt đầu" làm một việc gì đó, đặc biệt là khi đó là một nhiệm vụ hoặc dự án quan trọng.
Ví dụ:
- I decided to make a start on my homework early today.
- Tôi quyết định bắt đầu làm bài tập sớm hôm nay.
- She needs to make a start on her project soon.
- Cô ấy cần bắt đầu dự án của mình sớm.
- We should make a start on cleaning the house before the guests arrive.
- Chúng ta nên bắt đầu dọn dẹp nhà cửa trước khi khách đến.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "make a start on"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ công việc hàng ngày đến các dự án lớn hơn. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể:
-
Khi bắt đầu một nhiệm vụ hoặc công việc hàng ngày.
-
Ví dụ: I need to make a start on the laundry before it piles up.
- Tôi cần bắt đầu giặt đồ trước khi nó chất đống.
- Tôi cần bắt đầu giặt đồ trước khi nó chất đống.
-
Ví dụ: I need to make a start on the laundry before it piles up.
-
Khi bắt đầu một dự án lớn hoặc dài hạn.
-
Ví dụ: We should make a start on planning the new campaign.
- Chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch cho chiến dịch mới.
- Chúng ta nên bắt đầu lên kế hoạch cho chiến dịch mới.
-
Ví dụ: We should make a start on planning the new campaign.
-
Khi khởi đầu một quá trình hoặc một giai đoạn trong công việc.
-
Ví dụ: It's time to make a start on the first phase of the construction.
- Đã đến lúc bắt đầu giai đoạn đầu tiên của công trình xây dựng.
-
Ví dụ: It's time to make a start on the first phase of the construction.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "make a start on"?
-
Từ này thường được sử dụng để chỉ việc bắt đầu một cái gì đó mà có thể kéo dài trong một khoảng thời gian, không nhất thiết phải hoàn thành ngay lập tức.
-
Ví dụ: Let's make a start on the report today, we can finish it tomorrow.
- Hãy bắt đầu báo cáo hôm nay, chúng ta có thể hoàn thành nó vào ngày mai.
- Hãy bắt đầu báo cáo hôm nay, chúng ta có thể hoàn thành nó vào ngày mai.
-
Ví dụ: Let's make a start on the report today, we can finish it tomorrow.
-
Cụm từ này có thể sử dụng trong cả văn nói và văn viết, nhưng thường gặp trong ngữ cảnh không trang trọng.
-
Ví dụ: I’ll make a start on dinner, you can join me later.
- Tôi sẽ bắt đầu nấu bữa tối, bạn có thể tham gia sau.
- Tôi sẽ bắt đầu nấu bữa tối, bạn có thể tham gia sau.
-
Ví dụ: I’ll make a start on dinner, you can join me later.
-
Có thể thay thế "make" bằng "get" để tạo thành "get a start on," nhưng ít phổ biến hơn.
-
Ví dụ: You should get a start on your assignments early.
- Bạn nên bắt đầu làm bài tập sớm.
-
Ví dụ: You should get a start on your assignments early.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "make a start on"?
-
Commence: bắt đầu, khởi đầu.
-
Ví dụ: They plan to commence the project next week.
- Họ dự định sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.
- Họ dự định sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.
-
Ví dụ: They plan to commence the project next week.
-
Initiate: khởi xướng, bắt đầu.
-
Ví dụ: The manager initiated the new training program yesterday.
- Người quản lý đã bắt đầu chương trình đào tạo mới hôm qua.
- Người quản lý đã bắt đầu chương trình đào tạo mới hôm qua.
-
Ví dụ: The manager initiated the new training program yesterday.
-
Embark on: bắt tay vào, bắt đầu.
-
Ví dụ: She will embark on her journey to the mountains tomorrow.
- Cô ấy sẽ bắt đầu hành trình đến núi vào ngày mai.
-
Ví dụ: She will embark on her journey to the mountains tomorrow.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "make a start on"?
-
Halt: dừng lại, tạm dừng.
-
Ví dụ: They decided to halt the project due to financial issues.
- Họ đã quyết định dừng dự án do vấn đề tài chính.
- Họ đã quyết định dừng dự án do vấn đề tài chính.
-
Ví dụ: They decided to halt the project due to financial issues.
-
Abandon: từ bỏ, bỏ dở.
-
Ví dụ: He had to abandon his studies because of illness.
- Anh ấy đã phải từ bỏ việc học vì bệnh tật.
- Anh ấy đã phải từ bỏ việc học vì bệnh tật.
-
Ví dụ: He had to abandon his studies because of illness.
-
Delay: trì hoãn, hoãn lại.
-
Ví dụ: We had to delay the meeting because of technical problems.
- Chúng tôi đã phải hoãn cuộc họp vì vấn đề kỹ thuật.
-
Ví dụ: We had to delay the meeting because of technical problems.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "make a start on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: We should make a start on the new project this afternoon.
A. Halt
B. Delay
C. Abandon
D. Initiate
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. Initiate
Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên bắt đầu dự án mới vào chiều nay.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Dừng lại
- B. Trì hoãn
- C. Từ bỏ
- D. Khởi xướng, bắt đầu
Câu 2: Let's make a start on the cleaning before guests arrive.
A. Halt
B. Abandon
C. Delay
D. Commence
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. Commence
Dịch tiếng Việt: Hãy bắt đầu dọn dẹp trước khi khách đến.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Dừng lại
- B. Từ bỏ
- C. Trì hoãn
- D. Bắt đầu, khởi đầu
Câu 3: It's time to make a start on your homework now.
A. Embark on
B. Halt
C. Abandon
D. Delay
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Embark on
Dịch tiếng Việt: Đã đến lúc bắt đầu làm bài tập của bạn rồi.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bắt tay vào, bắt đầu
- B. Dừng lại
- C. Từ bỏ
- D. Trì hoãn
Câu 4: She decided to make a start on the report tonight.
A. Halt
B. Delay
C. Initiate
D. Abandon
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C. Initiate
Dịch tiếng Việt: Cô ấy quyết định bắt đầu báo cáo tối nay.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Dừng lại
- B. Trì hoãn
- C. Khởi xướng, bắt đầu
- D. Từ bỏ
Câu 5: They will make a start on the construction next month.
A. Abandon
B. Halt
C. Delay
D. Commence
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. Commence
Dịch tiếng Việt: Họ sẽ bắt đầu công trình vào tháng tới.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Từ bỏ
- B. Dừng lại
- C. Trì hoãn
- D. Bắt đầu, khởi đầu
Câu 6: We should make a start on the preparations right away.
A. Abandon
B. Halt
C. Embark on
D. Delay
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C. Embark on
Dịch tiếng Việt: Chúng ta nên bắt đầu chuẩn bị ngay lập tức.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Từ bỏ
- B. Dừng lại
- C. Bắt tay vào, bắt đầu
- D. Trì hoãn
Câu 7: He decided to make a start on his new business venture.
A. Halt
B. Delay
C. Abandon
D. Initiate
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D. Initiate
Dịch tiếng Việt: Anh ấy quyết định bắt đầu dự án kinh doanh mới của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Dừng lại
- B. Trì hoãn
- C. Từ bỏ
- D. Khởi xướng, bắt đầu
Câu 8: It's necessary to make a start on the first phase of the project.
A. Embark on
B. Halt
C. Abandon
D. Delay
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Embark on
Dịch tiếng Việt: Cần thiết phải bắt đầu giai đoạn đầu tiên của dự án.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bắt tay vào, bắt đầu
- B. Dừng lại
- C. Từ bỏ
- D. Trì hoãn
Câu 9: She has finally decided to make a start on her diet plan.
A. Halt
B. Delay
C. Commence
D. Abandon
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C. Commence
Dịch tiếng Việt: Cuối cùng cô ấy đã quyết định bắt đầu kế hoạch ăn kiêng của mình.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Dừng lại
- B. Trì hoãn
- C. Bắt đầu, khởi đầu
- D. Từ bỏ
Câu 10: We need to make a start on the research immediately.
A. Embark on
B. Halt
C. Abandon
D. Delay
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A. Embark on
Dịch tiếng Việt: Chúng ta cần bắt đầu nghiên cứu ngay lập tức.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
- A. Bắt tay vào, bắt đầu
- B. Dừng lại
- C. Từ bỏ
- D. Trì hoãn